Kế hoạch đấu thầu các gói thầu thuộc dự án Dự án nâng cấp đê Tây phá Tam Giang đoạn Hương Phong từ Km33+043 đến Km34+619 và Km35+735 đến Km41+236
Quyết định đầu tư/Giấy phép đầu tư: | Cơ quan ban hành: | UBND tỉnh TT Huế |
Số hiệu: | 2798/QĐ-UBND | |
Ngày ban hành: | 11/12/2008 | |
Thông tin về Quyết định phê duyệt KHĐT: | Cơ quan ban hành: | UBND tỉnh TT Huế |
Số hiệu: | 2798/QĐ-UBND | |
Ngày ban hành: | 11/12/2008 | |
Loại dự án: | Dự án nhóm C | |
Ngành: | Thuỷ lợi | |
Nguồn vốn: | Ngân sách Nhà nước , | |
Tổng mức đầu tư: |
Kế hoạch đấu thầu: Kế hoạch đấu thầu các gói thầu thuộc dự án Dự án nâng cấp đê Tây phá Tam Giang đoạn Hương Phong từ Km33+043 đến Km34+619 và Km35+735 đến Km41+236 (18 gói thầu)
Số hiệu gói thầu | Tên gói thầu | Giá gói thầu | Nguồn vốn: | Phương thức đấu thầu | Hình thức lựa chọn nhà thầu | Thời gian tổ chức đấu thầu | Phương thức hợp đồng: | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Gói thầu số 1 | Tư vấn khảo sát địa hình, địa chất giai đoạn lập dự án đầu tư và lập dự án đầu tư | [‘Ng\xc3\xa2n s\xc3\xa1ch Nh\xc3\xa0 n\xc6\xb0\xe1\xbb\x9bc\r’] | Hai túi hồ sơ | Chỉ định thầu , Trong nước, Không sơ tuyển | Đã thực hiện | Trọn gói | Đã thực hiện | |
Gói thầu số 2 | Tư vấn khảo sát địa hình, địa chất giai đoạn TKKT, tư vấn TKKT-BVTC đoạn đê từ Km33+43 đến Km34+619 và các công trình trên tuyến | [‘Ng\xc3\xa2n s\xc3\xa1ch Nh\xc3\xa0 n\xc6\xb0\xe1\xbb\x9bc\r’] | Hai túi hồ sơ | Chỉ định thầu , Trong nước, Không sơ tuyển | Quý III/2009 | Trọn gói | 30 ngày | |
Gói thầu số 3 | Tư vấn khảo sát địa hình, địa chất giai đoạn TKKT, tư vấn TKKT-BVTC đoạn đê từ Km35+735 đến Km35+921, đoạn từ Km36+133 đến Km37+550, Đường thi công dài 400m và các công trình trên tuyến | [‘Ng\xc3\xa2n s\xc3\xa1ch Nh\xc3\xa0 n\xc6\xb0\xe1\xbb\x9bc\r’] | Hai túi hồ sơ | Chỉ định thầu , Trong nước, Không sơ tuyển | tháng 12/2008 | Trọn gói | 30 ngày | |
Gói thầu số 4 | Tư vấn khảo sát địa hình, địa chất giai đoạn TKKT, tư vấn TKKT-BVTC đoạn đê từ Km37+550 đến Km38+987, Tuyến đê kết hợp đường quản lý dài 476,5m, Đường thi công dài 333,5m và các công trình trên tuyến | [‘Ng\xc3\xa2n s\xc3\xa1ch Nh\xc3\xa0 n\xc6\xb0\xe1\xbb\x9bc\r’] | Hai túi hồ sơ | Chỉ định thầu , Trong nước, Không sơ tuyển | tháng 01/2009 | Trọn gói | 30 ngày | |
Gói thầu số 5 | Tư vấn khảo sát địa hình, địa chất giai đoạn TKKT, tư vấn TKKT-BVTC đoạn đê từ Km40+247 đến Km41+236 và các công trình trên tuyến | [‘Ng\xc3\xa2n s\xc3\xa1ch Nh\xc3\xa0 n\xc6\xb0\xe1\xbb\x9bc\r’] | Hai túi hồ sơ | Chỉ định thầu , Trong nước, Không sơ tuyển | Quý IV/2009 | Trọn gói | 30 ngày | |
Gói thầu số 6 | Dịch vụ bảo hiểm công trình đoạn đê từ Km33+43 đến Km34+619 và các công trình trên tuyến | [‘Ng\xc3\xa2n s\xc3\xa1ch Nh\xc3\xa0 n\xc6\xb0\xe1\xbb\x9bc\r’] | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu , Trong nước, Không sơ tuyển | Quý IV/2009 | Trọn gói | 210 ngày | |
Gói thầu số 7 | Dịch vụ bảo hiểm công trình đoạn đê từ Km35+735 đến Km35+921, đoạn Km36+133 đến Km37+550, đường thi công dài 400m và các công trình trên tuyến | [‘Ng\xc3\xa2n s\xc3\xa1ch Nh\xc3\xa0 n\xc6\xb0\xe1\xbb\x9bc\r’] | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu , Trong nước, Không sơ tuyển | tháng 12/2008 | Trọn gói | 240 ngày | |
Gói thầu số 8 | Dịch vụ bảo hiểm công trình đoạn đê từ Km37+550 đến Km38+987, Tuyến đê kết hợp đường quản lý dài 476,5m, Đường thi công dài 333,5m và các công trình trên tuyến | [‘Ng\xc3\xa2n s\xc3\xa1ch Nh\xc3\xa0 n\xc6\xb0\xe1\xbb\x9bc\r’] | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu , Trong nước, Không sơ tuyển | Quý I/2009 | Trọn gói | 240 ngày | |
Gói thầu số 9 | Dịch vụ bảo hiểm công trình đoạn đê từ Km37+550 đến Km38+987, Tuyến đê kết hợp đường quản lý dài 476,5m, Đường thi công dài 333,5m và các công trình trên tuyến | [‘Ng\xc3\xa2n s\xc3\xa1ch Nh\xc3\xa0 n\xc6\xb0\xe1\xbb\x9bc\r’] | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu , Trong nước, Không sơ tuyển | Quý I/2010 | Trọn gói | 180 ngày | |
Gói thầu số 12 | Đo vẽ cắm mốc phục vụ GPMB công trình | [‘Ng\xc3\xa2n s\xc3\xa1ch Nh\xc3\xa0 n\xc6\xb0\xe1\xbb\x9bc\r’] | Hai túi hồ sơ | Chỉ định thầu , Trong nước, Không sơ tuyển | tháng 12/2008 | Trọn gói | 30 ngày | |
Gói thầu số 10 | Dịch vụ bảo hiểm sản xuất lắp đặt thiết bị cửa van | [‘Ng\xc3\xa2n s\xc3\xa1ch Nh\xc3\xa0 n\xc6\xb0\xe1\xbb\x9bc\r’] | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu , Trong nước, Không sơ tuyển | tháng 12/2008 | Trọn gói | Theo các gói thầu xây lắp | |
Gói thầu số 11 | Tư vấn lập báo cáo đánh giá tác động môi trường | [‘Ng\xc3\xa2n s\xc3\xa1ch Nh\xc3\xa0 n\xc6\xb0\xe1\xbb\x9bc\r’] | Hai túi hồ sơ | Chỉ định thầu , Trong nước, Không sơ tuyển | tháng 12/2008 | Trọn gói | 30 ngày | |
Gói thầu số 13 | Tư vấn kiểm toán quyết toán dự án hoàn thành | [‘Ng\xc3\xa2n s\xc3\xa1ch Nh\xc3\xa0 n\xc6\xb0\xe1\xbb\x9bc\r’] | Hai túi hồ sơ | Chỉ định thầu , Trong nước, Không sơ tuyển | Quý IV/2010 | Trọn gói | 60 ngày | |
Gói thầu số 14 | Xây lắp đoạn đê từ Km33+43 đến Km34+619 và các công trình trên tuyến | [‘Ng\xc3\xa2n s\xc3\xa1ch Nh\xc3\xa0 n\xc6\xb0\xe1\xbb\x9bc\r’] | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi , Trong nước, Không sơ tuyển | Quý IV/2009 | Theo đơn giá | 210 ngày | |
Gói thầu số 15 | Xây lắp đoạn đê từ Km35+735 đến Km35+921, đoạn Km36+133 đến Km37+550, đường thi công dài 400m và các công trình trên tuyến | [‘Ng\xc3\xa2n s\xc3\xa1ch Nh\xc3\xa0 n\xc6\xb0\xe1\xbb\x9bc\r’] | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi , Trong nước, Không sơ tuyển | tháng 12/2008 | Theo đơn giá | 240 ngày | |
Gói thầu số 16 | Phần xây lắp đoạn đê từ Km37+550 đến Km38+987, Tuyến đê kết hợp đường quản lý dài 476,5m, Đường thi công dài 333,5m và các công trình trên tuyến | [‘Ng\xc3\xa2n s\xc3\xa1ch Nh\xc3\xa0 n\xc6\xb0\xe1\xbb\x9bc\r’] | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi , Trong nước, Không sơ tuyển | Quý I/2009 | Theo đơn giá | 240 ngày | |
Gói thầu số 17 | Phần xây lắp đoạn đê từ Km40+247 đến Km41+236 và các công trình trên tuyến | [‘Ng\xc3\xa2n s\xc3\xa1ch Nh\xc3\xa0 n\xc6\xb0\xe1\xbb\x9bc\r’] | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi , Trong nước, Không sơ tuyển | Quý I/2010 | Theo đơn giá | 180 ngày | |
Gói thầu số 18 | Phần sản xuất, lắp đặt thiết bị cửa van công trình trên tuyến đoạn đê từ Km35+735 đến Km35+921, từ Km36+133 đến Km37+550, từ Km37+550 đến Km38+987 | [‘Ng\xc3\xa2n s\xc3\xa1ch Nh\xc3\xa0 n\xc6\xb0\xe1\xbb\x9bc\r’] | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi , Trong nước, Không sơ tuyển | tháng 12/2008 | Theo đơn giá | Theo các gói thầu xây lắp |