Kế hoạch đấu thầu dự án đầu tư xây dựng trụ sở làm việc các Ban đảng và Trung tâm lưu trữ Tỉnh ủy
Quyết định đầu tư/Giấy phép đầu tư: | Cơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân tỉnh Bạc Liêu |
Số hiệu: | 2245/QĐ-UBND | |
Ngày ban hành: | 10/11/2008 | |
Thông tin về Quyết định phê duyệt KHĐT: | Cơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân tỉnh Bạc Liêu |
Số hiệu: | 2365/QĐ-UBND | |
Ngày ban hành: | 05/12/2008 | |
Loại dự án: | Dự án nhóm B | |
Ngành: | Xây dựng | |
Nguồn vốn: | Ngân sách Nhà nước, | |
Tổng mức đầu tư: |
Kế hoạch đấu thầu: Kế hoạch đấu thầu dự án đầu tư xây dựng trụ sở làm việc các Ban đảng và Trung tâm lưu trữ Tỉnh ủy (13 gói thầu)
Số hiệu gói thầu | Tên gói thầu | Giá gói thầu | Nguồn vốn: | Phương thức đấu thầu | Hình thức lựa chọn nhà thầu | Thời gian tổ chức đấu thầu | Phương thức hợp đồng: | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01 | Gói thầu số 1: Thiết kế kỹ thuật, tổng dự toán | [‘Ng\xc3\xa2n s\xc3\xa1ch Nh\xc3\xa0 n\xc6\xb0\xe1\xbb\x9bc’] | Hai túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý IV/2008 | Trọn gói | 02 tháng | |
02 | Gói thầu số 2: Thẩm tra thiết kế – Dự toán | [‘Ng\xc3\xa2n s\xc3\xa1ch Nh\xc3\xa0 n\xc6\xb0\xe1\xbb\x9bc’] | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Theo tiến độ thực hiện các gói thầu | Theo đơn giá | Theo tiến độ thực hiện các gói thầu | |
03 | Gói thầu số 3: Thẩm định giá | [‘Ng\xc3\xa2n s\xc3\xa1ch Nh\xc3\xa0 n\xc6\xb0\xe1\xbb\x9bc’] | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Theo tiến độ thực hiện các gói thầu | Theo đơn giá | Theo tiến độ thực hiện các gói thầu | |
04 | Gói thầu số 4: Lập hồ sơ mời thầu + xét thầu xây dựng | [‘Ng\xc3\xa2n s\xc3\xa1ch Nh\xc3\xa0 n\xc6\xb0\xe1\xbb\x9bc’] | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Theo tiến độ thực hiện các gói thầu | Theo đơn giá | Theo tiến độ thực hiện các gói thầu | |
05 | Gói thầu số 5: Lập hồ sơ mời thầu + xét thầu thiết bị | [‘Ng\xc3\xa2n s\xc3\xa1ch Nh\xc3\xa0 n\xc6\xb0\xe1\xbb\x9bc’] | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Theo tiến độ thực hiện các gói thầu | Theo đơn giá | Theo tiến độ thực hiện các gói thầu | |
06 | Gói thầu số 6: Giám sát thi công xây dựng | [‘Ng\xc3\xa2n s\xc3\xa1ch Nh\xc3\xa0 n\xc6\xb0\xe1\xbb\x9bc’] | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Theo tiến độ thực hiện các gói thầu | Theo đơn giá | Theo tiến độ thực hiện các gói thầu | |
07 | Gói thầu số 7: Giám sát thi công thiết bị | [‘Ng\xc3\xa2n s\xc3\xa1ch Nh\xc3\xa0 n\xc6\xb0\xe1\xbb\x9bc’] | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Theo tiến độ thực hiện các gói thầu | Theo đơn giá | Theo tiến độ thực hiện các gói thầu | |
08 | Gói thầu số 8: Chứng nhận sự phù hợp chất lượng công trình | [‘Ng\xc3\xa2n s\xc3\xa1ch Nh\xc3\xa0 n\xc6\xb0\xe1\xbb\x9bc’] | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Theo tiến độ thực hiện các gói thầu | Theo đơn giá | Theo tiến độ thực hiện các gói thầu | |
09 | Gói thầu số 9: Bảo hiểm công trình | [‘Ng\xc3\xa2n s\xc3\xa1ch Nh\xc3\xa0 n\xc6\xb0\xe1\xbb\x9bc’] | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Theo tiến độ thực hiện các gói thầu | Theo đơn giá | Theo tiến độ thực hiện các gói thầu | |
10 | Gói thầu số 10: Kiểm toán | [‘Ng\xc3\xa2n s\xc3\xa1ch Nh\xc3\xa0 n\xc6\xb0\xe1\xbb\x9bc’] | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Theo tiến độ thực hiện các gói thầu | Theo đơn giá | Theo tiến độ thực hiện các gói thầu | |
11 | Gói thầu số 11: Thi công xây dựng công trình chính và các hạng mục công trình phụ (Nhà làm việc, Trung tâm lưu trữ, nhà kỹ thuật, nhà xe 2-4 bánh, sân, đường, mương, bó bồn bông, bể phun nước, cột cờ , cấp thoát nước, hệ thống điện trong ngoài nhà và điện nguồn; trừ hạng mục hàng rào, cổng, nhà bảo vệ) và thử tỉnh tải | [‘Ng\xc3\xa2n s\xc3\xa1ch Nh\xc3\xa0 n\xc6\xb0\xe1\xbb\x9bc’] | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý I,II/2009 | Theo đơn giá | 18 tháng | |
12 | Gói thầu số 12: Thiết bị công trình (Máy điều hòa không khí, PCCC, chống sét, máy phát điện dự phòng) | [‘Ng\xc3\xa2n s\xc3\xa1ch Nh\xc3\xa0 n\xc6\xb0\xe1\xbb\x9bc’] | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý III,IV/2010 | Theo đơn giá | 03 tháng | |
13 | Gói thầu số 13: Thiết bị văn phòng (Bàn, ghế, tủ làm việc; thảm, màn, mạng vi tính, fax, photo, điện thoại, camera) | [‘Ng\xc3\xa2n s\xc3\xa1ch Nh\xc3\xa0 n\xc6\xb0\xe1\xbb\x9bc’] | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý I/2011 | Theo đơn giá | 03 tháng |
Danh sách các quyết định liên quan:
- Quyết định phê duyệt kế hoạch đấu thầu – Size 1.68 M