Kế hoạch đấu thầu: Hội trường- Trung tâm công nghệ thông tin Tỉnh ủy Tiền Giang. Cơ quan ban hành: Ủy ban nhân dân tỉnh Tiền Giang
Quyết định đầu tư/Giấy phép đầu tư: | Cơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân tỉnh Tiền Giang |
Số hiệu: | số 3823/QĐ-UBND | |
Ngày ban hành: | 30/10/2007 | |
Thông tin về Quyết định phê duyệt KHĐT: | Cơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân tỉnh Tiền Giang |
Số hiệu: | số 7129/UBND-CN | |
Ngày ban hành: | 16/12/2008 | |
Loại dự án: | Dự án nhóm C | |
Ngành: | Xây dựng | |
Nguồn vốn: | Vốn Ngân sách tỉnh , | |
Tổng mức đầu tư: |
Kế hoạch đấu thầu: Hội trường- Trung tâm công nghệ thông tin Tỉnh ủy Tiền Giang (13 gói thầu)
Số hiệu gói thầu | Tên gói thầu | Giá gói thầu | Nguồn vốn: | Phương thức đấu thầu | Hình thức lựa chọn nhà thầu | Thời gian tổ chức đấu thầu | Phương thức hợp đồng: | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tư vấn lựa chọn nhà thầu thi công và lắp đặt thiết bị | [‘V\xe1\xbb\x91n Ng\xc3\xa2n s\xc3\xa1ch t\xe1\xbb\x89nh\r’] | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu , Trong nước, Không sơ tuyển | Quý I/2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | 90 ngày | |
2 | Tư vấn giám sát thi công và lắp đặt thiết bị | [‘V\xe1\xbb\x91n Ng\xc3\xa2n s\xc3\xa1ch t\xe1\xbb\x89nh\r’] | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu , Trong nước, Không sơ tuyển | Quý I/2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | 330 ngày | |
3 | Quản lý dự án | [‘V\xe1\xbb\x91n Ng\xc3\xa2n s\xc3\xa1ch t\xe1\xbb\x89nh\r’] | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu , Trong nước, Không sơ tuyển | Quý I/2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | Theo tiến độ dự án | |
4 | Kiểm tra chứng nhận đủ điều kiên an toàn chất lượng và sự phù hợp chất lượng | [‘V\xe1\xbb\x91n Ng\xc3\xa2n s\xc3\xa1ch t\xe1\xbb\x89nh\r’] | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu , Trong nước, Không sơ tuyển | Quý I/2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | Theo tiến độ dự án | |
5 | Kiểm toán | [‘V\xe1\xbb\x91n Ng\xc3\xa2n s\xc3\xa1ch t\xe1\xbb\x89nh\r’] | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu , Trong nước, Không sơ tuyển | Quý IV/2009 | Trọn gói | 90 ngày | |
6 | Bảo hiểm | [‘V\xe1\xbb\x91n Ng\xc3\xa2n s\xc3\xa1ch t\xe1\xbb\x89nh\r’] | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu , Trong nước, Không sơ tuyển | Quý I/2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | Theo tiến độ thi công | |
7 | Thi công xây dựng và lắp đặt thiết bị | [‘V\xe1\xbb\x91n Ng\xc3\xa2n s\xc3\xa1ch t\xe1\xbb\x89nh\r’] | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi , Trong nước, Không sơ tuyển | Quý I/2009 | Theo đơn giá | 330 ngày | |
8 | Hệ thống tổng đài nội bộ, mạng vi tính | [‘V\xe1\xbb\x91n Ng\xc3\xa2n s\xc3\xa1ch t\xe1\xbb\x89nh\r’] | Chỉ định thầu , Trong nước, Không sơ tuyển | Quý II/2009 | Trọn gói | 90 ngày | ||
9 | Cung cấp máy phát điện dự phòng | [‘V\xe1\xbb\x91n Ng\xc3\xa2n s\xc3\xa1ch t\xe1\xbb\x89nh\r’] | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi , Trong nước, Không sơ tuyển | Quý II/2009 | Trọn gói | 45 ngày | |
10 | Cung cấp và lắp đặt thiết bị | [‘V\xe1\xbb\x91n Ng\xc3\xa2n s\xc3\xa1ch t\xe1\xbb\x89nh\r’] | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi , Trong nước, Không sơ tuyển | Quý III/2009 | Trọn gói | 60 ngày | |
11 | Hệ thống ánh sáng sân khấu, hệ thống camera, đèn chiếu | [‘V\xe1\xbb\x91n Ng\xc3\xa2n s\xc3\xa1ch t\xe1\xbb\x89nh\r’] | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi , Trong nước, Không sơ tuyển | Quý III/2009 | Trọn gói | 60 ngày | |
12 | Cung cấp thiết bị bàn, ghế, tủ giường | [‘V\xe1\xbb\x91n Ng\xc3\xa2n s\xc3\xa1ch t\xe1\xbb\x89nh\r’] | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi , Trong nước, Không sơ tuyển | Quý II/2009 | Theo đơn giá | 120 ngày | |
13 | Hệ thống lạnh | [‘V\xe1\xbb\x91n Ng\xc3\xa2n s\xc3\xa1ch t\xe1\xbb\x89nh\r’] | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi , Trong nước, Không sơ tuyển | Quý II/2009 | Theo đơn giá | 90 ngày |