Kế hoạch đấu thầu: Trường mầm non Sơn Ca 15 – quận Phú Nhuận. Cơ quan ban hành: Ủy ban nhân dân quận Phú Nhuận
Quyết định đầu tư/Giấy phép đầu tư: | Cơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân quận Phú Nhuận |
Số hiệu: | 1144/QĐ-UBND | |
Ngày ban hành: | 28/11/2008 | |
Thông tin về Quyết định phê duyệt KHĐT: | Cơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân quận Phú Nhuận |
Số hiệu: | 1224/QĐ-UBND | |
Ngày ban hành: | 17/12/2008 | |
Loại dự án: | Dự án nhóm C | |
Ngành: | Xây dựng | |
Nguồn vốn: | Ngân sách quận , | |
Tổng mức đầu tư: |
Kế hoạch đấu thầu: Trường mầm non Sơn Ca 15 – quận Phú Nhuận (10 gói thầu)
Số hiệu gói thầu | Tên gói thầu | Giá gói thầu | Nguồn vốn: | Phương thức đấu thầu | Hình thức lựa chọn nhà thầu | Thời gian tổ chức đấu thầu | Phương thức hợp đồng: | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01 | Lập dự án đầu tư | [‘Ng\xc3\xa2n s\xc3\xa1ch qu\xe1\xba\xadn\r’] | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu , Trong nước, Không sơ tuyển | Năm 2008-2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | 60 ngày | |
02 | Khảo sát địa chất | [‘Ng\xc3\xa2n s\xc3\xa1ch qu\xe1\xba\xadn\r’] | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu , Trong nước, Không sơ tuyển | 2008-2009 | Trọn gói | 27 ngày | |
03 | Lập TKKT và dự toán | [‘Ng\xc3\xa2n s\xc3\xa1ch qu\xe1\xba\xadn\r’] | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu , Trong nước, Không sơ tuyển | 2008-2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | 90 ngày | |
04 | Thẩm tra TKKT và dự toán | [‘Ng\xc3\xa2n s\xc3\xa1ch qu\xe1\xba\xadn\r’] | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu , Trong nước, Không sơ tuyển | 2008-2009 | Trọn gói | 15 ngày | |
05 | Lập HSMT và đánh giá HSDT gói thầu Xây lắp | [‘Ng\xc3\xa2n s\xc3\xa1ch qu\xe1\xba\xadn\r’] | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu , Trong nước, Không sơ tuyển | 2008-2009 | Trọn gói | 90 ngày | |
06 | Xây lắp | [‘Ng\xc3\xa2n s\xc3\xa1ch qu\xe1\xba\xadn\r’] | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi , Trong nước, Không sơ tuyển | 2008-2009 | Theo đơn giá | 360 ngày | |
07 | Tư vấn giám sát | [‘Ng\xc3\xa2n s\xc3\xa1ch qu\xe1\xba\xadn\r’] | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu , Trong nước, Không sơ tuyển | 2008-2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | 360 ngày | |
08 | Kiễm định, chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình. | [‘Ng\xc3\xa2n s\xc3\xa1ch qu\xe1\xba\xadn\r’] | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu , Trong nước, Không sơ tuyển | 2008-2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | 360 ngày | |
09 | Kiểm toán, quyết toán dự án hoàn thành | [‘Ng\xc3\xa2n s\xc3\xa1ch qu\xe1\xba\xadn\r’] | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu , Trong nước, Không sơ tuyển | 2008-2009 | Trọn gói | 30 ngày | |
10 | Bảo hiểm công trình | [‘Ng\xc3\xa2n s\xc3\xa1ch qu\xe1\xba\xadn\r’] | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu , Trong nước, Không sơ tuyển | 2008-2009 | Trọn gói | 720 ngày |