Kế hoạch đấu thầu: Dự án Xây dựng cống hộp Lê Công Phép, phường An Lạc. Cơ quan ban hành: UBND Quận Bình Tân
Quyết định đầu tư/Giấy phép đầu tư: | Cơ quan ban hành: | UBND Quận Bình Tân |
Số hiệu: | 15635/QĐ-UBND | |
Ngày ban hành: | 24/10/2008 | |
Thông tin về Quyết định phê duyệt KHĐT: | Cơ quan ban hành: | UBND Quận Bình Tân |
Số hiệu: | 16472/QĐ-UBND | |
Ngày ban hành: | 12/11/2008 | |
Loại dự án: | Dự án nhóm C | |
Ngành: | Giao thông vận tải | |
Nguồn vốn: | Ngân sách quận , | |
Tổng mức đầu tư: |
Kế hoạch đấu thầu: Dự án Xây dựng cống hộp Lê Công Phép, phường An Lạc (10 gói thầu)
Số hiệu gói thầu | Tên gói thầu | Giá gói thầu | Nguồn vốn: | Phương thức đấu thầu | Hình thức lựa chọn nhà thầu | Thời gian tổ chức đấu thầu | Phương thức hợp đồng: | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01 | Chi phí khảo sát lập TKBVTC | [‘Ng\xc3\xa2n s\xc3\xa1ch qu\xe1\xba\xadn\r’] | Chỉ định thầu , Trong nước, Không sơ tuyển | Quý IV/2008 | Theo tỷ lệ phần trăm | 60 ngày | ||
02 | Chi phí thiết kế BVTC | [‘Ng\xc3\xa2n s\xc3\xa1ch qu\xe1\xba\xadn\r’] | Chỉ định thầu , Trong nước, Không sơ tuyển | Quý IV/2008 | Theo tỷ lệ phần trăm | 90 ngày | ||
03 | Chi phí thẩm tra thiết kế BVTC | [‘Ng\xc3\xa2n s\xc3\xa1ch qu\xe1\xba\xadn\r’] | Chỉ định thầu , Trong nước, Không sơ tuyển | Quý IV/2008 | Theo tỷ lệ phần trăm | 30 ngày | ||
04 | Chi phí thẩm tra dự toán | [‘Ng\xc3\xa2n s\xc3\xa1ch qu\xe1\xba\xadn\r’] | Chỉ định thầu , Trong nước, Không sơ tuyển | Quý IV/2008 | Theo tỷ lệ phần trăm | 30 ngày | ||
05 | Chi phí lập HSMT, đánh giá HSDT | [‘Ng\xc3\xa2n s\xc3\xa1ch qu\xe1\xba\xadn\r’] | Chỉ định thầu , Trong nước, Không sơ tuyển | Quý I/2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | từ khi ký HĐ đến khi có QĐ phê duyệt KQĐT | ||
06 | Chi phí GS thi công xây lắp | [‘Ng\xc3\xa2n s\xc3\xa1ch qu\xe1\xba\xadn\r’] | Chỉ định thầu , Trong nước, Không sơ tuyển | Quý I/2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | 150 ngày | ||
07 | Chi phí kiểm toán | [‘Ng\xc3\xa2n s\xc3\xa1ch qu\xe1\xba\xadn\r’] | Chỉ định thầu , Trong nước, Không sơ tuyển | Quý IV/2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | 30 ngày | ||
08 | Chi phí bảo hiểm xây lắp | [‘Ng\xc3\xa2n s\xc3\xa1ch qu\xe1\xba\xadn\r’] | Chỉ định thầu , Trong nước, Không sơ tuyển | Quý I/2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | 150 ngày | ||
09 | Chi phí xây lắp + ĐBGT | [‘Ng\xc3\xa2n s\xc3\xa1ch qu\xe1\xba\xadn\r’] | Đấu thầu rộng rãi , Trong nước, Không sơ tuyển | Quý I/2009 | Theo đơn giá | 150 ngày | ||
10 | Chi phí di dời công trình HTKT, GPMB | [‘Ng\xc3\xa2n s\xc3\xa1ch qu\xe1\xba\xadn\r’] | Đấu thầu rộng rãi , Trong nước, Không sơ tuyển | Quý I/2009 | Theo đơn giá | 150 ngày |