Kế hoạch đấu thầu: kế hoạch đấu thầu dự án Nghĩa trang liệt sĩ Trà Võ Gò Dầu Tây Ninh, Dự án nhóm B, ngành Lao động, thương binh và xã hội
Quyết định đầu tư/Giấy phép đầu tư: | Cơ quan ban hành: | UBND tỉnh Tây Ninh |
Số hiệu: | số:2520 /QĐ-UBND | |
Ngày ban hành: | 31/10/2008 | |
Thông tin về Quyết định phê duyệt KHĐT: | Cơ quan ban hành: | UBND tỉnh Tây Ninh |
Số hiệu: | số:2892 /QĐ-UBND | |
Ngày ban hành: | 15/12/2008 | |
Loại dự án: | Dự án nhóm B | |
Ngành: | Lao động, thương binh và xã hội | |
Nguồn vốn: | Ngân sách Nhà nước , | |
Tổng mức đầu tư: |
Kế hoạch đấu thầu: kế hoạch đấu thầu dự án Nghĩa trang liệt sĩ Trà Võ Gò Dầu Tây Ninh (14 gói thầu)
Số hiệu gói thầu | Tên gói thầu | Giá gói thầu | Nguồn vốn: | Phương thức đấu thầu | Hình thức lựa chọn nhà thầu | Thời gian tổ chức đấu thầu | Phương thức hợp đồng: | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01 | Tư vấn thiết kế bản vẽ thi công- dự toán hạng mục vỏ mộ liệt sĩ | [‘Ng\xc3\xa2n s\xc3\xa1ch Nh\xc3\xa0 n\xc6\xb0\xe1\xbb\x9bc\r’] | Hai túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi , Trong nước, Không sơ tuyển | năm 2008-2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | 2 tháng | |
02 | Tư vấn thiết kế bản vẽ thi công- dự toán các hạng mục kiến trúc – giao thông san lắp-hạ tầng | [‘Ng\xc3\xa2n s\xc3\xa1ch Nh\xc3\xa0 n\xc6\xb0\xe1\xbb\x9bc\r’] | Hai túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi , Trong nước, Không sơ tuyển | năm 2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | 3 tháng | |
03 | Thẩm tra thiết kế bản vẽ thi công – tổng dự toán | [‘Ng\xc3\xa2n s\xc3\xa1ch Nh\xc3\xa0 n\xc6\xb0\xe1\xbb\x9bc\r’] | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu , Trong nước, Không sơ tuyển | năm 2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | 60 ngày | |
04 | Lập hồ sơ và đánh giá hồ sơ mời thầu xây lắp | [‘Ng\xc3\xa2n s\xc3\xa1ch Nh\xc3\xa0 n\xc6\xb0\xe1\xbb\x9bc\r’] | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu , Trong nước, Không sơ tuyển | năm 2009-2011 | Theo tỷ lệ phần trăm | Từ ngày ký hợp đồng đến khi có quyết định phê duyệt kết quả đấu thầu | |
05 | Lập hồ sơ và đánh giá hồ sơ mời thầu thiết bị | [‘Ng\xc3\xa2n s\xc3\xa1ch Nh\xc3\xa0 n\xc6\xb0\xe1\xbb\x9bc\r’] | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu , Trong nước, Không sơ tuyển | năm 2009-2011 | Theo tỷ lệ phần trăm | Từ ngày ký hợp đồng đến khi có quyết định phê duyệt kết quả đấu thầu | |
06 | Tư vấn quản lý dự án | [‘Ng\xc3\xa2n s\xc3\xa1ch Nh\xc3\xa0 n\xc6\xb0\xe1\xbb\x9bc\r’] | Hai túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi , Trong nước, Không sơ tuyển | năm 2008-2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | Từ khi khởi công đến khi nghiệm thu hoàn thành quyết toán công trình | |
07 | Tư vấn Giám sát kỷ thuật thi công xây dựng công trình | [‘Ng\xc3\xa2n s\xc3\xa1ch Nh\xc3\xa0 n\xc6\xb0\xe1\xbb\x9bc\r’] | Hai túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi , Trong nước, Không sơ tuyển | năm 2008-2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | Từ khi khởi công đến khi nghiệm thu hoàn thành quyết toán công trình | |
08 | Tư vấn Giám sát lắp đặt thiết bị | [‘Ng\xc3\xa2n s\xc3\xa1ch Nh\xc3\xa0 n\xc6\xb0\xe1\xbb\x9bc\r’] | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu , Trong nước, Không sơ tuyển | năm 2009-2011 | Theo tỷ lệ phần trăm | Từ ngày ký hợp đồng đến khi nghiệm thu hoàn thành | |
09 | Tư vấn kiểm toán | [‘Ng\xc3\xa2n s\xc3\xa1ch Nh\xc3\xa0 n\xc6\xb0\xe1\xbb\x9bc\r’] | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu , Trong nước, Không sơ tuyển | năm 2009-2011 | Theo tỷ lệ phần trăm | 03 tháng | |
10 | Bảo hiểm công trình | [‘Ng\xc3\xa2n s\xc3\xa1ch Nh\xc3\xa0 n\xc6\xb0\xe1\xbb\x9bc\r’] | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu , Trong nước, Không sơ tuyển | năm 2008-2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | Từ khi khởi công đến khi nghiệm thu hoàn thành công trình | |
11 | Kiểm tra và chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình | [‘Ng\xc3\xa2n s\xc3\xa1ch Nh\xc3\xa0 n\xc6\xb0\xe1\xbb\x9bc\r’] | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu , Trong nước, Không sơ tuyển | năm 2009-2011 | Theo tỷ lệ phần trăm | Từ khi khởi công đến khi nghiệm thu hoàn thành công trình | |
12 | Xây lắp hạng mục vỏ mộ liệt sĩ | [‘Ng\xc3\xa2n s\xc3\xa1ch Nh\xc3\xa0 n\xc6\xb0\xe1\xbb\x9bc\r’] | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi , Trong nước, Không sơ tuyển | năm 2009-2011 | Theo đơn giá | 14 tháng | |
13 | Xây lắp hạng mục kiến trúc -giao thông san lắp-hạ tầng | [‘Ng\xc3\xa2n s\xc3\xa1ch Nh\xc3\xa0 n\xc6\xb0\xe1\xbb\x9bc\r’] | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi , Trong nước, Không sơ tuyển | năm 2009-2011 | Theo đơn giá | 360 ngày | |
14 | Trang thiết bị | [‘Ng\xc3\xa2n s\xc3\xa1ch Nh\xc3\xa0 n\xc6\xb0\xe1\xbb\x9bc\r’] | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi , Trong nước, Không sơ tuyển | năm 2009-2011 | Trọn gói | 02 tháng |