Kế hoạch đấu thầu dự án Cải tạo, nâng cấp tải trọng các cầu yếu còn lại trên tuyến đường sắt Hà Nội – Thành phố Hồ Chí Minh, Dự án nhóm B, ngành Giao thông vận tải
Quyết định đầu tư/Giấy phép đầu tư: | Cơ quan ban hành: | Bộ Giao thông vận tải |
Số hiệu: | 3303/QĐ-BGTVT | |
Ngày ban hành: | 31/10/2008 | |
Thông tin về Quyết định phê duyệt KHĐT: | Cơ quan ban hành: | Bộ Giao thông vận tải |
Số hiệu: | 40/QĐ-BGTVT | |
Ngày ban hành: | 06/01/2009 | |
Loại dự án: | Dự án nhóm B | |
Ngành: | Giao thông vận tải | |
Nguồn vốn: | Ngân sách Nhà nước , | |
Tổng mức đầu tư: |
Kế hoạch đấu thầu: Kế hoạch đấu thầu dự án Cải tạo, nâng cấp tải trọng các cầu yếu còn lại trên tuyến đường sắt Hà Nội – Thành phố Hồ Chí Minh (32 gói thầu)
Số hiệu gói thầu | Tên gói thầu | Giá gói thầu | Nguồn vốn: | Phương thức đấu thầu | Hình thức lựa chọn nhà thầu | Thời gian tổ chức đấu thầu | Phương thức hợp đồng: | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CYNB1 | Gói thầu số 1: Cải tạo, nâng cấp 13 cầu (cầu Km916+755, cầu Km922+005, cầu Km928+228, cầu Km935+983, cầu Km959+400, cầu Km960+040, cầu Km960+420, cầu Km985+506, cầu Km1035+777, cầu Km1055+959, cầu Km1060+523, cầu Km1064+370, cầu Km1085+518) | Ngân sách Nhà nước | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi , Trong nước, Không sơ tuyển | Quý III/2009 | Theo đơn giá | 390 ngày | |
CYPK3 | Gói thầu số 2: Cải tạo, nâng cấp 8 cầu (cầu Km1096+778, cầu Km1161+210, cầu Km1201+006, cầu Km 1223+841, cầu Bãi Gió Km1231+466, cầu Suối Dừa Km1232+717, cầu Km1235+688, cầu Km1243+392) | Ngân sách Nhà nước | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi , Trong nước, Không sơ tuyển | Quý III/2009 | Theo đơn giá | 390 ngày | |
CYSG1 | Gói thầu số 3: Cải tạo, nâng cấp 5 cầu (cầu Km1546+796, cầu Suối Dầu Km 1550+335, cầu Suối Lạnh Km1578+511, cầu Km1581+969, cầu Suối Mơ Km 1606+335) | Ngân sách Nhà nước | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi , Trong nước, Không sơ tuyển | Quý IV/2009 | Theo đơn giá | 390 ngày | |
CYNB4 | Gói thầu số 4: Cải tạo, nâng cấp 3 cầu (cầu Km1082+828, cầu Km Chàm 1083+069, cầu Ông Đô Km1093+877) | Ngân sách Nhà nước | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi , Trong nước, Không sơ tuyển | Quý IV/2009 | Theo đơn giá | 420 ngày | |
CYSG2 | Gói thầu số 5: Cải tạo, nâng cấp 6 cầu (cầu Km1567+872, cầu Km1569+973, cầu Sông Dinh Km1595+393, cầu Gia Huynh Km1614+138, cầu Km1644+787, cầu Chợ Đồn Km1700+622) | Ngân sách Nhà nước | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi , Trong nước, Không sơ tuyển | Quý I/2010 | Theo đơn giá | 390 ngày | |
CYNB3 | Gói thầu số 6: Cải tạo, nâng cấp 5 cầu (cầu Km 1061+100, cầu Km 1061+637, cầu Km 1073+310, cầu Km 1082+284, cầu Km 1082+484) | Ngân sách Nhà nước | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi , Trong nước, Không sơ tuyển | Quý I/2010 | Theo đơn giá | 450 ngày | |
CYPK1 | Gói thầu số 7: Cải tạo, nâng cấp 8 cầu (cầu Hiệp Vinh Km1107+990, cầu Km1110+460, cầu Suối Bụt Km1112+240, cầu Km1122+755, cầu Km1126+231, cầu Suối Chàm Km1144+174, cầu Trà Ô Km1146+534, cầu Sáu Lộ Km1158+200) | Ngân sách Nhà nước | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi , Trong nước, Không sơ tuyển | Quý II/2010 | Theo đơn giá | 450 ngày | |
CYTH1 | Gói thầu số 8: Cải tạo, nâng cấp 11 cầu (cầu Km1383+034, cầu Km1385+202, cầu Phước Lợi Km1391+050, cầu Km1393+518, cầu Km1396+796, cầu Km1400+421, cầu Km1405+877, cầu Mương Quan Km1415+169, cầu Phú Quý Km1416+939, cầu Km1430+310, cầu Km1431+263) | Ngân sách Nhà nước | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi , Trong nước, Không sơ tuyển | Quý II/2010 | Theo đơn giá | 480 ngày | |
CYNB2 | Gói thầu số 9: Cải tạo, nâng cấp 9 cầu (cầu Km 918+970, cầu Km 923+530, cầu Km 937+662, cầu Km 949+350, cầu Km 959+010, cầu Km1009+450, cầu Km 1048+182, cầu Km 1049+780, cầu Km 1057+808) | Ngân sách Nhà nước | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi , Trong nước, Không sơ tuyển | Quý III/2010 | Theo đơn giá | 480 ngày | |
CYPK2 | Gói thầu số 10: Cải tạo, nâng cấp 10 cầu cầu Bà Tâm Km1162+042, cầu Cây Cam Km1166+282, cầu Bến Nhát Km1167+169, cầu Phú Mỹ Km1178+597, cầu Km1179+333, cầu Km1179+529, cầu Km1179+794, cầu Km1180+192, cầu Km1226+552, cầu Km1227+934) | Ngân sách Nhà nước | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi , Trong nước, Không sơ tuyển | Quý III/2010 | Theo đơn giá | 480 ngày | |
CYPK6 | Gói thầu số 11: Cải tạo, nâng cấp 10 cầu (cầu Vĩnh Chân Km1318+715, cầu m 1321+317, cầu Km1322+596, cầu Km1330+395, cầu Km1330+586, cầu Hồ Tân Km1341+727, cầu Sông Trường Km1342+353, cầu Suối Sâu Km1346+618, cầu Km1364+445, cầu Km1376+302) | Ngân sách Nhà nước | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi , Trong nước, Không sơ tuyển | Quý IV/2010 | Theo đơn giá | 480 ngày | |
CYĐN2 | Gói thầu số 12: Cải tạo, nâng cấp 8 cầu (cầu Km837+155, cầu Km844+675, cầu Km845+025, cầu Km855+203, cầu Xã Lao BT Km856+335, cầu Xã Lao thép Km856+472, cầu Rộc Trà Km858+041, cầu Suối Thót Km860+799) | Ngân sách Nhà nước | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi , Trong nước, Không sơ tuyển | Quý IV/2010 | Theo đơn giá | 510 ngày | |
CYĐN1 | Gói thầu số 13: Cải tạo, nâng cấp 8 cầu (cầu Km798+791, cầu Phong Lệ 3 Km802+553, cầu Bầu Khe Km810+112, cầu La Thọ Km811+012, cầu Lở Km811+595, cầu Ông Ngọ Km812+168, cầu Cò Đỗ Km823+678, cầu Km823+985) | Ngân sách Nhà nước | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi , Trong nước, Không sơ tuyển | Quý I/2011 | Theo đơn giá | 510 ngày | |
CYPK5 | Gói thầu số 14: Cải tạo, nâng cấp 9 cầu (cầu Km1281+754, cầu Km1283+229, cầu Km1286+493, cầu Km1290+888, cầu Km1292+192, cầu Km1293+829, cầu Km1299+610, cầu Đôi Km1317+517, cầu Km1317+936) | Ngân sách Nhà nước | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi , Trong nước, Không sơ tuyển | Quý I/2011 | Theo đơn giá | 540 ngày | |
CYTH2 | Gói thầu số 15: Cải tạo, nâng cấp 12 cầu (cầu Km1440+298, cầu Km1445+245, cầu Km1445+684, cầu Km1448+948, cầu Km1453 +484, cầu Km1463+842, cầu Km1463+970, cầu Km1482+112, cầu Km1490+473, cầu Km1525+869, cầu Km1531+123, cầu Km1533+762) | Ngân sách Nhà nước | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi , Trong nước, Không sơ tuyển | Quý II/2011 | Theo đơn giá | 540 ngày | |
CYPK4 | Gói thầu số 16: Cải tạo, nâng cấp 7 cầu (cầu So Đũa Km1215+876, cầu Km1245+527, cầu Km1250+937, cầu Km1253+223, cầu Km1255+471, cầu Km1256+073, cầu Km1261+362) | Ngân sách Nhà nước | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi , Trong nước, Không sơ tuyển | Quý II/2011 | Theo đơn giá | 540 ngày | |
RPBM.17 | Gói thầu số 17: Rà phá bom, mìn, vật nổ phục vụ thi công các gói thầu xây lắp: CYĐN1, CYĐN2, CYNB1, CYNB2, CYNB3, CYNB4. | Ngân sách Nhà nước | Chỉ định thầu , Trong nước, Không sơ tuyển | Quý II/2009 | Hợp đồng hỗn hợp | 180 ngày | ||
RPBM.18 | Gói thầu số 18: Rà phá bom, mìn, vật nổ phục vụ thi công các gói thầu xây lắp: CYPK1, CYPK2, CYPK3, CYPK4, CYPK5, CYPK6, CYTH1, CYTH2, CYSG1, CYSG2. | Ngân sách Nhà nước | Chỉ định thầu , Trong nước, Không sơ tuyển | Quý II/2009 | Hợp đồng hỗn hợp | 180 ngày | ||
KSTKBVTC.19 | Gói thầu số 19: Khảo sát, thiết kế bản vẽ thi công và lập dự toán; khảo sát, lập hồ sơ phương án giải phóng mặt bằng và cắm cọc GPMB | Ngân sách Nhà nước | Hai túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi , Trong nước, Không sơ tuyển | Quý I/2009 | Hợp đồng hỗn hợp | 24 tháng | |
TTHSTK.20 | Gói thầu số 20: Thẩm tra hồ sơ Thiết kế bản vẽ thi công và dự toán | Ngân sách Nhà nước | Chào hàng cạnh tranh , Trong nước, Không sơ tuyển | Quý I/2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | Theo tiến độ gói thầu Khảo sát Thiết kế | ||
BHXD.21 | Gói thầu số 21: Bảo hiểm xây dựng công trình cho các gói thầu xây lắp: CYNB1, CYPK3, CYNB4, CYSG1 | Ngân sách Nhà nước | Chào hàng cạnh tranh , Trong nước, Không sơ tuyển | Quý III/2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | Theo tiến độ gói thầu xây lắp | ||
BHXD.22 | Gói thầu số 22: Bảo hiểm xây dựng công trình cho các gói thầu xây lắp: CYNB3, CYSG2, CYPK1, CYTH1, CYNB2, CYPK2, CYĐN2, CYPK6 | Ngân sách Nhà nước | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi , Trong nước, Không sơ tuyển | Quý I/2010 | Theo tỷ lệ phần trăm | Theo tiến độ gói thầu xây lắp | |
BHXD.23 | Gói thầu số 23: Bảo hiểm xây dựng công trình cho các gói thầu xây lắp: CYĐN1, CYPK5, CYPK4, CYTH2 | Ngân sách Nhà nước | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi , Trong nước, Không sơ tuyển | Quý I/2011 | Theo tỷ lệ phần trăm | Theo tiến độ gói thầu xây lắp | |
DCTTTH.24 | Gói thầu số 24: Khảo sát thiết kế và thực hiện di chuyển hệ thống TTTH, cáp quang các gói thầu xây lắp: CYNB1, CYPK3 | Ngân sách Nhà nước | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi , Trong nước, Không sơ tuyển | Quý II-III/2009 | Hợp đồng hỗn hợp | Theo tiến độ gói thầu xây lắp | |
DCTTTH.25 | Gói thầu số 25: Khảo sát thiết kế và thực hiện di chuyển hệ thống TTTH, cáp quang các gói thầu xây lắp: CYNB4, CYSG1, | Ngân sách Nhà nước | Chỉ định thầu , Trong nước, Không sơ tuyển | Quý III-IV/2009 | Hợp đồng hỗn hợp | Theo tiến độ gói thầu xây lắp | ||
DCTTTH.26 | Gói thầu số 26: Khảo sát thiết kế và thực hiện di chuyển hệ thống TTTH, cáp quang các gói thầu xây lắp: CYNB3, CYSG2 | Ngân sách Nhà nước | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi , Trong nước, Không sơ tuyển | Quý IV/2009-I/2010 | Hợp đồng hỗn hợp | Theo tiến độ gói thầu xây lắp | |
DCTTTH.27 | Gói thầu số 32: Khảo sát thiết kế và thực hiện di chuyển hệ thống TTTH, cáp quang các gói thầu xây lắp: CYPK1, CYTH1. | Ngân sách Nhà nước | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi , Trong nước, Không sơ tuyển | Quý I-II/2010 | Hợp đồng hỗn hợp | Theo tiến độ gói thầu xây lắp | |
DCTTTH.28 | Gói thầu số 28: Khảo sát thiết kế và thực hiện di chuyển hệ thống TTTH, cáp quang các gói thầu xây lắp: CYNB2, CYPK2 | Ngân sách Nhà nước | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi , Trong nước, Không sơ tuyển | Quý II-III/2010 | Hợp đồng hỗn hợp | Theo tiến độ gói thầu xây lắp | |
DCTTTH.29 | Gói thầu số 29: Khảo sát thiết kế và thực hiện di chuyển hệ thống TTTH, cáp quang các gói thầu xây lắp: CYĐN2, CYPK6. | Ngân sách Nhà nước | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi , Trong nước, Không sơ tuyển | Quý III-IV/2010 | Hợp đồng hỗn hợp | Theo tiến độ gói thầu xây lắp | |
DCTTTH.30 | Gói thầu số 30: Khảo sát thiết kế và thực hiện di chuyển hệ thống TTTH, cáp quang các gói thầu xây lắp: CYĐN1, CYPK5 | Ngân sách Nhà nước | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi , Trong nước, Không sơ tuyển | Quý IV/2010-I/2011 | Hợp đồng hỗn hợp | Theo tiến độ gói thầu xây lắp | |
DCTTTH.31 | Gói thầu số 31: Khảo sát thiết kế và thực hiện di chuyển hệ thống TTTH, cáp quang các gói thầu xây lắp: CYPK4, CYTH2. | Ngân sách Nhà nước | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi , Trong nước, Không sơ tuyển | Quý I-II/2011 | Hợp đồng hỗn hợp | Theo tiến độ gói thầu xây lắp | |
KTQT.32 | Gói thầu số 32: Tư vấn kiểm toán quyết toán dự án hoàn thành | Ngân sách Nhà nước | Hai túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi , Trong nước, Không sơ tuyển | Quý IV/2012 | Theo tỷ lệ phần trăm | 6 tháng |