Kế hoạch đấu thầu: Hệ thống công trìnhphân ranh mặn ngọt tỉnh Sóc Trăng – Bạc Liêu
Quyết định đầu tư/Giấy phép đầu tư: | Cơ quan ban hành: | Bộ Nông Nghiệp và Phát triển Nông Thôn |
Số hiệu: | 4110 | |
Ngày ban hành: | 25/12/2008 | |
Thông tin về Quyết định phê duyệt KHĐT: | Cơ quan ban hành: | Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông Thôn |
Số hiệu: | 57 QĐ/BNN-XD | |
Ngày ban hành: | 08/01/2009 | |
Loại dự án: | Dự án nhóm B | |
Ngành: | Thuỷ lợi | |
Nguồn vốn: | Trái phiếu Chính phủ , | |
Tổng mức đầu tư: |
Kế hoạch đấu thầu: Hệ thống công trìnhphân ranh mặn ngọt tỉnh Sóc Trăng – Bạc Liêu (24 gói thầu)
Số hiệu gói thầu | Tên gói thầu | Giá gói thầu | Nguồn vốn: | Phương thức đấu thầu | Hình thức lựa chọn nhà thầu | Thời gian tổ chức đấu thầu | Phương thức hợp đồng: | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01-tv | Khảo sát, lập hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công | Trái phiếu Chính phủ | Hai túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi , Trong nước, Không sơ tuyển | Quý I/2009 | Theo đơn giá | 6 tháng | |
04-tv | Lập hồ sơ mời thầu xây lắp | Trái phiếu Chính phủ | Chỉ định thầu , Trong nước, Không sơ tuyển | Quý IV/2009 | Trọn gói | 2 tháng | ||
05-tv | Lập định mức, đơn giá xây dựng công trình | Trái phiếu Chính phủ | Chỉ định thầu , Trong nước, Không sơ tuyển | Quý II/2009 | Trọn gói | 2 tháng | ||
06-tv | Kiểm tóan | Trái phiếu Chính phủ | Chỉ định thầu , Trong nước, Không sơ tuyển | Quý IV/2010 | Trọn gói | 4 tháng | ||
07-tv | Đánh giá, tổng kết thiết kế công nghệ cống Xà Lan | Trái phiếu Chính phủ | Chỉ định thầu , Trong nước, Không sơ tuyển | quý I/2009 | Trọn gói | 2 tháng | ||
02-tv | Thẩm tra thiết kế BVTC, dự tóan xây dựng | Trái phiếu Chính phủ | Chỉ định thầu , Trong nước, Không sơ tuyển | Quý I-II/2009 | Trọn gói | 2 tháng | ||
03-tv | Lập hồ sơ mời thầu | Trái phiếu Chính phủ | Chỉ định thầu , Trong nước, Không sơ tuyển | Quý III-IV/2009 | Trọn gói | 2 tháng | ||
01-BM | Rà phá bom mìn, vật nổ hệ thống công trình phân ranh mặn ngọt | Trái phiếu Chính phủ | Chỉ định thầu , Trong nước, Không sơ tuyển | Quý III-IV/2009 | Theo đơn giá | 4 tháng | ||
01-BH | Bảo hiểm xây dựng các gói thầu xây lắp số 01, 02, 03 và 05 | Trái phiếu Chính phủ | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi , Trong nước, Không sơ tuyển | Quý IV/2009 | Trọn gói | Từ khởi công đến hết tời hạn bảo hành công trình | |
02-BH | Bảo hiểm xây dựng các gói thầu xây lắp số 04, 06,07, 09, và 10 | Trái phiếu Chính phủ | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi , Trong nước, Không sơ tuyển | Quý I/2010 | Trọn gói | Từ khởi công đến hết tời hạn bảo hành công trình | |
01-xl | Gói 01 : Các cống Vĩnh Phong 8, Thầy Út, Kiểm Suôl, Kênh Cùng, Ba Thôn, Lung Mướp | Trái phiếu Chính phủ | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi , Trong nước, Không sơ tuyển | Quý III-IV/2009 | Theo đơn giá | 18 tháng | |
02-xl | Gói 02: Các cống Vĩnh Phong 10, Vĩnh Phong 14, Cây Dương, Vĩnh Phong 16, Vĩnh Phong 18, Vĩnh Phong 12, Đìa Muồng | Trái phiếu Chính phủ | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi , Trong nước, Không sơ tuyển | Quý III-IV/2009 | Theo đơn giá | 18 tháng | |
03-xl | Gói 03: Cống Hòa Bình, Thầy Thép, Hoa Rô, Vĩnh Phong, Chủ Đông – Vườn Cò, Xã Thòan 1 | Trái phiếu Chính phủ | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi , Trong nước, Không sơ tuyển | Quý III-IV/2009 | Theo đơn giá | 18 tháng | |
04-xl | Gói 04: Các cống Xã Thòan 2, Vĩnh Phong 2, Vĩnh Phong 3, Bình Tốt, Vĩnh Phong 4, Vĩnh Phong 6, Ranh Hạt | Trái phiếu Chính phủ | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi , Trong nước, Không sơ tuyển | Quý IV/2009-I/2010 | Theo đơn giá | 18 tháng | |
05-xl | Gói 05: Các cống Đường Trâu, cống Đá, Bảy Tươi, Bảy Chề, kênh Mới, Chiến Lũy, Nàng rền, Út Xáng, Năm Kiệu | Trái phiếu Chính phủ | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi , Trong nước, Không sơ tuyển | Quý III-IV/2009 | Theo đơn giá | 18 tháng | |
06-xl | Gói 06: Các cống Tư Tảo, Hai Da, Sáu Tàu, Ba Giòng, Tà Ben, Cầu Trắng | Trái phiếu Chính phủ | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi , Trong nước, Không sơ tuyển | Quý IV/2009-I/2010 | Theo đơn giá | 18 tháng | |
07-xl | Gói 07: Các cống Ba Lân, Chín Diện, Mười Xộp, Le le, 3/2, Cầu Sắt | Trái phiếu Chính phủ | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi , Trong nước, Không sơ tuyển | Quý IV/2009-I/2010 | Theo đơn giá | 18 tháng | |
08-xl | Gói 08 : Các cống Sáu Hỷ, Thống Nhất 2, Ngan Trâu, Xẻo Rô, Lái Viết | Trái phiếu Chính phủ | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi , Trong nước, Không sơ tuyển | Quý IV/2009-I/2010 | Theo đơn giá | 18 tháng | |
10-xl | Goi 10 : Các cống Tư Tâm, Bình Búa, Út Bon, Hai Mớm, Vĩnh An, 1000 | Trái phiếu Chính phủ | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi , Trong nước, Không sơ tuyển | Quý IV/2009-I/2010 | Theo đơn giá | 18 tháng | |
09-xl | Gói 09: Các cống Dì Óan, Ngăn Kè, Thống Nhất 1, Xẻo Tràm, Bà Âu | Trái phiếu Chính phủ | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi , Trong nước, Không sơ tuyển | Quý IV/2009-I/2010 | Theo đơn giá | 18 tháng | |
số 24: | Trang bị cho quản lý khai thác | Trái phiếu Chính phủ | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu , Trong nước, Không sơ tuyển | Quý IV/2010 | Theo đơn giá | 2 tháng | |
02-a | Lập báo cáo đánh giá tác động môi trường | Trái phiếu Chính phủ | Chỉ định thầu , Trong nước, Không sơ tuyển | Năm 2008 | Trọn gói | 4 tháng | ||
03-a | Nghiên cứu, tính tóan phương án tổng thể cấp nước ngọt và mặn ổn định cho vùng bán đảo Cà Mau | Trái phiếu Chính phủ | Chỉ định thầu , Trong nước, Không sơ tuyển | năm 2008 | Trọn gói | 1 tháng | ||
01-a | Khảo sát, lập dự án đầu tư xây dựng | Trái phiếu Chính phủ | Chỉ định thầu , Trong nước, Không sơ tuyển | Năm 2007 | Trọn gói | 6 tháng |