Kế hoạch đấu thầu: Trường THPT Trần Cao Vân – Tam Kỳ
Quyết định đầu tư/Giấy phép đầu tư: | Cơ quan ban hành: | UBND tỉnh Quảng Nam |
Số hiệu: | 4303/QĐ-UBND | |
Ngày ban hành: | 23/12/2008 | |
Thông tin về Quyết định phê duyệt KHĐT: | Cơ quan ban hành: | UBND tỉnh Quảng Nam |
Số hiệu: | 290/QĐ-UBND | |
Ngày ban hành: | 20/01/2009 | |
Loại dự án: | Dự án nhóm C | |
Ngành: | Giáo dục | |
Nguồn vốn: | Ngân sách Nhà nước , | |
Tổng mức đầu tư: |
Kế hoạch đấu thầu: Trường THPT Trần Cao Vân – Tam Kỳ (11 gói thầu)
Số hiệu gói thầu | Tên gói thầu | Giá gói thầu | Nguồn vốn: | Phương thức đấu thầu | Hình thức lựa chọn nhà thầu | Thời gian tổ chức đấu thầu | Phương thức hợp đồng: | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Gói số 1 | Tư vấn lập thiết kế bản vẽ thi công dự toán | Ngân sách Nhà nước | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu , Trong nước, Không sơ tuyển | Quý I/2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | 30 ngày | |
Gói số 2 | Tư vấn thẩm tra thiết kế dự toán | Ngân sách Nhà nước | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu , Trong nước, Không sơ tuyển | Quý I/2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | 20 ngày | |
Gói số 3 | Tư vấn lựa chọn nhà thầu xây lắp, thiết bị PCCC | Ngân sách Nhà nước | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu , Trong nước, Không sơ tuyển | Quý I/2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | 45 ngày | |
Gói số 4 | Tư vấn lựu chọn nhà thầu mua sắm thiết bị bàn ghế | Ngân sách Nhà nước | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu , Trong nước, Không sơ tuyển | Quý I/2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | 20 ngày | |
Gói số 5 | Xây lắp và mua sắm thiết bị PCCC | Ngân sách Nhà nước | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi , Trong nước, Không sơ tuyển | Quý I/2009 | Trọn gói | 180 ngày | |
Gói số 6 | Mua sắm thiết bị bàn ghế | Ngân sách Nhà nước | Một túi hồ sơ | Chào hàng cạnh tranh , Trong nước, Không sơ tuyển | Quý II/2009 | Trọn gói | 90 ngày | |
Gói số 7 | Tư vấn giám sát xây lắp và lắp đặt thiết bị PCCC | Ngân sách Nhà nước | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu , Trong nước, Không sơ tuyển | Quý I/2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | 200 ngày | |
Gói số 8 | Tư vấn giám sát mua sắm thiết bị | Ngân sách Nhà nước | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu , Trong nước, Không sơ tuyển | Quý I/2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | 100 ngày | |
Gói số 9 | Bảo hiểm công trình | Ngân sách Nhà nước | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu , Trong nước, Không sơ tuyển | Quý I/2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | 200 ngày | |
Gói số 10 | Tư vấn kiểm toán công trình | Ngân sách Nhà nước | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu , Trong nước, Không sơ tuyển | Quý III/2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | 45 ngày | |
Gói số 11 | Tư vấn kiểm định chất lượng công trình | Ngân sách Nhà nước | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu , Trong nước, Không sơ tuyển | Quý I/2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | 200 ngày |