Kế hoạch đấu thầu dự án đầu tư Xây dựng mới Trường Tiểu học Bình Thạnh huyện Cần Giờ
Quyết định đầu tư/Giấy phép đầu tư: | Cơ quan ban hành: | UBND huyện Cần Giờ |
Số hiệu: | 1120/QĐ-UBND | |
Ngày ban hành: | 10/11/2008 | |
Thông tin về Quyết định phê duyệt KHĐT: | Cơ quan ban hành: | UBND huyện Cần Giờ |
Số hiệu: | 1605/QĐ-UBND | |
Ngày ban hành: | 22/12/2008 | |
Loại dự án: | Dự án nhóm B | |
Ngành: | Giáo dục | |
Nguồn vốn: | Vốn ngân sách, | |
Tổng mức đầu tư: |
Kế hoạch đấu thầu: Kế hoạch đấu thầu dự án đầu tư Xây dựng mới Trường Tiểu học Bình Thạnh huyện Cần Giờ (16 gói thầu)
Số hiệu gói thầu | Tên gói thầu | Giá gói thầu | Nguồn vốn: | Phương thức đấu thầu | Hình thức lựa chọn nhà thầu | Thời gian tổ chức đấu thầu | Phương thức hợp đồng: | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thử tải cọc bê tông cốt thép | Vốn ngân sách | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý III/2009 | Trọn gói | 30 ngày | |
2 | Lập hồ sơ mời thầu và đánh giá hồ sơ dự thầu gói thầu lập thiết kế kỹ thuật thi công | Vốn ngân sách | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý I/2009 | Trọn gói | 30 ngày | |
3 | Thiết kế kỹ thuật thi công | Vốn ngân sách | Hai túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý I/2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | 120 ngày | |
4 | Thẩm tra thiết kế kỹ thuật thi công | Vốn ngân sách | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quí II-2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | 30 ngày | |
5 | Thẩm tra tổng dự toán | Vốn ngân sách | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quí II-2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | 30 ngày | |
6 | Lập hồ sơ mời thầu và đánh giá hồ sơ dự thầu gói thầu xây lắp | Vốn ngân sách | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quí II-2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | 60 ngày | |
7 | Xây lắp | Vốn ngân sách | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, Trong nước, Không sơ tuyển | Quí III-2009 | Theo đơn giá | 365 ngày | |
8 | Tư vấn lập hồ sơ mời thầu và đánh giá hồ sơ dự thầu gói thầu lập thiết kế kỹ thuật thi công | Vốn ngân sách | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quí II-2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | 30 ngày | |
9 | Giám sát thi công xây lắp | Vốn ngân sách | Hai túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, Trong nước, Không sơ tuyển | Quí III-2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | 365 ngày | |
10 | Lập hồ sơ mời thầu và đánh giá hồ sơ dự thầu gói thầu thiết bị | Vốn ngân sách | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý I/2010 | Theo tỷ lệ phần trăm | 30 ngày | |
11 | Thiết bị | Vốn ngân sách | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, Trong nước, Không sơ tuyển | Quí II-2010 | Theo đơn giá | 60 ngày | |
12 | Giám sát lắp đặt thiết bị | Vốn ngân sách | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quí II-2010 | Theo tỷ lệ phần trăm | 60 ngày | |
13 | Chứng nhận sự phù hợp chất lượng | Vốn ngân sách | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quí III-2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | 365 ngày | |
14 | Cung cấp dịch vụ bảo hiểm công trình xây lắp | Vốn ngân sách | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý I/2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | 365 ngày | |
15 | Kiểm toán | Vốn ngân sách | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, Trong nước, Không sơ tuyển | Quí IV-2010 | Theo tỷ lệ phần trăm | 60 ngày | |
16 | Thẩm tra phê duyệt quyết toán | Vốn ngân sách | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quí IV-2010 | Theo tỷ lệ phần trăm | 30 ngày |