Kế hoạch đấu thầu: Chi phí giám sát thi công + thiết bị thuộc dự án Xây dựng cải tạo mở rộng trường THCS Nguyễn Văn Xơ, dự án nhóm C, ngành Giáo dục
Quyết định đầu tư/Giấy phép đầu tư: | Cơ quan ban hành: | Uỷ Ban Nhân Dân Huyện Củ Chi |
Số hiệu: | 5343/QĐ-UBND | |
Ngày ban hành: | 05/02/2009 | |
Thông tin về Quyết định phê duyệt KHĐT: | Cơ quan ban hành: | Uỷ Ban Nhân dân huyện Củ Chi |
Số hiệu: | 5343/QĐ-UBND | |
Ngày ban hành: | 28/03/2008 | |
Loại dự án: | Dự án nhóm C | |
Ngành: | Giáo dục | |
Nguồn vốn: | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh , | |
Tổng mức đầu tư: |
Kế hoạch đấu thầu: Chi phí giám sát thi công + thiết bị thuộc dự án Xây dựng cải tạo mở rộng trường THCS Nguyễn Văn Xơ (13 gói thầu)
Số hiệu gói thầu | Tên gói thầu | Giá gói thầu | Nguồn vốn: | Phương thức đấu thầu | Hình thức lựa chọn nhà thầu | Thời gian tổ chức đấu thầu | Phương thức hợp đồng: | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01 | Chi phí thiết kế | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Hai túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi , Trong nước, Có sơ tuyển | Quý II/2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | 90 ngày | |
02 | Chi phí thẩm tra thiết kế | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu , Trong nước, Không sơ tuyển | Quý IV/2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | 30 ngày | |
03 | Chi phí thẩm tra dự toán | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu , Trong nước, Không sơ tuyển | Quý II/2008 | Trọn gói | 03 tháng | |
04 | Chi phí lập HSMT thiết kế | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu , Trong nước, Không sơ tuyển | Quý IV/2008 | Trọn gói | 3 tháng | |
05 | Chi phí lập HSMT giám sát | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu , Trong nước, Không sơ tuyển | Quý IV/2008 | Trọn gói | 3 tháng | |
06 | Chi phí lập HSMT mời thầu và đánh giá HSDT xây lắp và thiết bị | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu , Trong nước, Không sơ tuyển | Quý I/2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | 3 tháng | |
07 | Chi phí dò tìm, xử lý bom, vật nổ | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu , Trong nước, Không sơ tuyển | Quý I/2009 | Theo đơn giá | 20 ngày | |
08 | Phần xây lắp | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi , Trong nước, Không sơ tuyển | Quý II/2009 | Theo đơn giá | 14 tháng | |
10 | Tư vấn giám sát thi công xây dựng và thiết bị | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Hai túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi , Trong nước, Có sơ tuyển | Quý II/2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | 17 tháng | |
11 | Chi phí kiểm tra và chứng nhận sự phù hợp về chất lượng của công trình | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu , Trong nước, Không sơ tuyển | 17 tháng | Theo đơn giá | Quý II/2009 | |
12 | Chi phí bảo hiểm công trình | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu , Trong nước, Không sơ tuyển | Quý II/2009 | Theo đơn giá | 17 tháng | |
13 | Chi phí kiểm tra | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu , Trong nước, Không sơ tuyển | Quý IV/2010 | Theo tỷ lệ phần trăm | 2 tháng | |
14 | Chi phí kiểm toán | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu , Trong nước, Không sơ tuyển | Quý IV/2009 | Trọn gói | 2 tháng |