Kế hoạch đấu thầu dự án Xây dựng mới Trường Trung học cơ sở Cần Thạnh huyện Cần Giờ, Dự án nhóm B, ngành Giáo dục
Quyết định đầu tư/Giấy phép đầu tư: | Cơ quan ban hành: | UBND huyện Cần Giờ |
Số hiệu: | 1689/QĐ.UBND | |
Ngày ban hành: | 25/12/2008 | |
Thông tin về Quyết định phê duyệt KHĐT: | Cơ quan ban hành: | UBND huyện Cần Giờ |
Số hiệu: | 295/QĐ-UBND | |
Ngày ban hành: | 06/02/2009 | |
Loại dự án: | Dự án nhóm B | |
Ngành: | Giáo dục | |
Nguồn vốn: | Vốn ngân sách, | |
Tổng mức đầu tư: |
Kế hoạch đấu thầu: Kế hoạch đấu thầu dự án Xây dựng mới Trường Trung học cơ sở Cần Thạnh huyện Cần Giờ (16 gói thầu)
Số hiệu gói thầu | Tên gói thầu | Giá gói thầu | Nguồn vốn: | Phương thức đấu thầu | Hình thức lựa chọn nhà thầu | Thời gian tổ chức đấu thầu | Phương thức hợp đồng: | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gói thầu thử tải cọc | Vốn ngân sách | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý III/2009 | Trọn gói | 30 ngày | |
2 | Gói thầu lập hồ sơ mời thầu và đánh giá hồ sơ dự thầu gói thầu lập thiết kế k thuật thi công – Tổng dự tóan | Vốn ngân sách | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý I/2009 | Trọn gói | 30 ngày | |
3 | Gói thầu thiết kế k thuật thi công – Tổng dự tóan | Vốn ngân sách | Hai túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý I/2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | 120 ngày | |
4 | Gói thầu thẩm tra thiết kế kỹ thuật thi công | Vốn ngân sách | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý II/2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | 30 ngày | |
5 | Gói thầu thẩm tra tổng dự tóan | Vốn ngân sách | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý II/2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | 30 ngày | |
6 | Gói thầu lâp hồ sơ mời thầu và đánh giá hồ sơ dự thầu gói thầu xây lắp | Vốn ngân sách | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý II/2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | 60 ngày | |
7 | Gói thầu xây lắp | Vốn ngân sách | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý III/2009 | Theo đơn giá | 365 ngày | |
8 | Gói thầu tư vấn lập hồ sơ mời thầu và đánh giá hồ sơ dự thầu gói thầu tư vấn giám sát thi công | Vốn ngân sách | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý II/2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | 30 ngày | |
9 | Gói thầu giám sát thi công xây lắp | Vốn ngân sách | Hai túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý III/2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | 365 ngày | |
10 | Gói thầu lập hồ sơ mời thầu và đánh giá hồ sơ dự thầu gói thầu thiết bị | Vốn ngân sách | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý I/2010 | Theo tỷ lệ phần trăm | 30 ngày | |
11 | Gói thầu lắp đặt thiết bị | Vốn ngân sách | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý II/2010 | Theo đơn giá | 60 ngày | |
12 | Gói thầu giám sát lắp đặt thiết bị | Vốn ngân sách | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý II/2010 | Theo tỷ lệ phần trăm | 60 ngày | |
13 | Gói thầu chứng nhận sự phù hợp chất lượng | Vốn ngân sách | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý III/2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | 365 ngày | |
14 | Gói thầu cung cấp dịch vụ bảo hiểm công trình xây lắp | Vốn ngân sách | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý I/2009 | Trọn gói | 365 ngày | |
15 | Gói thầu kiểm toán | Vốn ngân sách | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý IV/2010 | Theo tỷ lệ phần trăm | 60 ngày | |
16 | Gói thầu thẩm tra phê duyệt quyết tóan | Vốn ngân sách | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý IV/2010 | Theo tỷ lệ phần trăm | 30 ngày |