Kế hoạch đấu thầu: Dự án đầu tư xây dựng hạ tầng kỹ thuật khu hành chính và công trình công cộng cửa ngõ Đông Bắc thành phố Cà Mau
Quyết định đầu tư/Giấy phép đầu tư: | Cơ quan ban hành: | UBND tỉnh Cà Mau |
Số hiệu: | 687/QĐ-UBND | |
Ngày ban hành: | 11/10/2007 | |
Thông tin về Quyết định phê duyệt KHĐT: | Cơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân tỉnh Cà Mau |
Số hiệu: | 319/QĐ-UBND | |
Ngày ban hành: | 06/03/2009 | |
Loại dự án: | Dự án nhóm B | |
Ngành: | Xây dựng | |
Nguồn vốn: | Vốn ngân sách , | |
Tổng mức đầu tư: |
Kế hoạch đấu thầu: Dự án đầu tư xây dựng hạ tầng kỹ thuật khu hành chính và công trình công cộng cửa ngõ Đông Bắc thành phố Cà Mau (34 gói thầu)
Số hiệu gói thầu | Tên gói thầu | Giá gói thầu | Nguồn vốn: | Phương thức đấu thầu | Hình thức lựa chọn nhà thầu | Thời gian tổ chức đấu thầu | Phương thức hợp đồng: | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01 | Gói thầu 01: Thẩm tra thiết kế bả vẽ thi công, dự toán | Vốn ngân sách | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quí I năm 2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | 120 ngày | |
02 | Gói thầu 2: Quản lý dự án | Vốn ngân sách | Một túi hồ sơ | Tự thực hiện, Trong nước, Không sơ tuyển | Quí I năm 2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | Đến kết thúc dự án | |
03 | Gói thầu 03: Lập HSMT và phân tích đánh giá hồ sơ dự thầu xây lắp san lấp mặt bằng | Vốn ngân sách | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Năm 2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | 240 ngày | |
04 | Gói thầu 04: Lập HSMT và phân tích đánh giá hồ sơ dự thầu xây lắp nền và mặt đường | Vốn ngân sách | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Năm 2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | 150 ngày | |
05 | Gói thầu 05: Lập HSMT và phân tích đánh giá hồ sơ dự thầu xây lắp vỉa hè và mương thoát nước | Vốn ngân sách | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Năm 2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | 120 ngày | |
06 | Gói thầu 06: Lập HSMT và phân tích đánh giá hồ sơ dự thầu xây lắp quảng trường và trông cây xanh | Vốn ngân sách | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Năm 2010 | Theo tỷ lệ phần trăm | 60 ngày | ||
07 | Gói thầu 07: Giám sát thi công xây dựng các gói thầu san lấp mặt bằng | Vốn ngân sách | Hai túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, Trong nước, Không sơ tuyển | Quí II năm 2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | Theo thời gia thi công | |
08 | Gói thầu 08: Giám sát thi công xây dựng nền và mặt đường | Vốn ngân sách | Hai túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, Trong nước, Không sơ tuyển | Năm 2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | Theo thời gian thi công | |
09 | Gói thầu 09: Giám sát thi công xây dựng vỉa hè và mương thoát nước | Vốn ngân sách | Hai túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, Trong nước, Không sơ tuyển | Năm 2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | Theo thời gian thi công | |
10 | Gói thầu 10: Giám sát thi công xây dựng quảng trường và trồng cây xanh | Vốn ngân sách | Hai túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, Trong nước, Không sơ tuyển | Năm 2010 | Theo tỷ lệ phần trăm | Theo thời gian thi công | |
11 | Gói thầu 11: Kiểm toán | Vốn ngân sách | Hai túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, Trong nước, Không sơ tuyển | Năm 2010 | Theo tỷ lệ phần trăm | 90 ngày | |
12 | Gói thầu 12: San lấp mặt bằng ô số 05 | Vốn ngân sách | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, Trong nước, Không sơ tuyển | Quí II năm 2009 | Theo đơn giá | 90 ngày | |
13 | Gói thầu 13: San lấp mặt bằng ô số 06 | Vốn ngân sách | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, Trong nước, Không sơ tuyển | Quí III năm 2009 | Theo đơn giá | 90 ngày | |
14 | Gói thầu 14: San lấp mặt bằng ô số 07 | Vốn ngân sách | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, Trong nước, Không sơ tuyển | Quí III năm 2009 | Theo thời gian | 90 ngày | |
15 | Gói thầu 15: San lấp mặt bằng ô số 08 | Vốn ngân sách | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, Trong nước, Không sơ tuyển | Quí IV năm 2009 | Theo đơn giá | 90 ngày | |
16 | Gói thầu 16: San lấp mặt bằng ô số 09 | Vốn ngân sách | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, Trong nước, Không sơ tuyển | Quí I năm 2010 | Theo đơn giá | 90 ngày | |
17 | Gói thầu 17: San lấp mặt bằng ô số 10 | Vốn ngân sách | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, Trong nước, Không sơ tuyển | Quí I năm 2010 | Theo đơn giá | 90 ngày | |
18 | Gói thầu 18: San lấp mặt bằng ô số 11 | Vốn ngân sách | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, Trong nước, Không sơ tuyển | Quí I năm 2010 | Theo đơn giá | 90 ngày | |
19 | Gói thầu 19: San lấp mặt bằng ô số 12 | Vốn ngân sách | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, Trong nước, Không sơ tuyển | Quí I năm 2010 | Theo đơn giá | 90 ngày | |
20 | Gói thầu 20: Xây dựng nền và mặt đường tuyến đường số 01,03,04,14 Giai đoạn I | Vốn ngân sách | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, Trong nước, Không sơ tuyển | Quí I năm 2009 | Theo đơn giá | 120 ngày | |
21 | Gói thầu 21: Xây dựng nền và mặt đường tuyến đường Vành đai 02 và tuyến Quản lộ Phụng Hiệp Giai đoạn I | Vốn ngân sách | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, Trong nước, Không sơ tuyển | Quí I năm 2009 | Theo đơn giá | 120 ngày | |
22 | Gói thầu 22: Xây dựng nền và mặt đường tuyến đường số 06,08,09,12,16 Giai đoạn I | Vốn ngân sách | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, Trong nước, Không sơ tuyển | Quí II năm 2009 | Theo đơn giá | 150 ngày | |
23 | Gói thầu 23: Xây dựng nền và mặt đường tuyến đường số 02,05,07,11 Giai đoạn I | Vốn ngân sách | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, Trong nước, Không sơ tuyển | Quí III năm 2009 | Theo đơn giá | 150 ngày | |
24 | Gói thầu 24: Xây dựng vỉa hè và mương thoát nước tuyến đường số 01,03,04,14 | Vốn ngân sách | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, Trong nước, Không sơ tuyển | Quí II năm 2009 | Theo đơn giá | 120 ngày | |
25 | Gói thầu 25: Xây dựng vỉa hè và mương thoát nước tuyến đường Vành đai 02 và tuyến Quản lộ Phụng Hiệp | Vốn ngân sách | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, Trong nước, Không sơ tuyển | Quí III năm 2009 | Theo đơn giá | 120 ngày | |
26 | Gói thầu 26: Xây dựng vỉa hè và mương thoát nước tuyến đường số 06,08,09,12,16 | Vốn ngân sách | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, Trong nước, Không sơ tuyển | Quí IV năm 2009 | Theo đơn giá | 150 ngày | |
27 | Gói thầu 27: Xây dựng vỉa hè và mương thoát nước tuyến đường số 02,05,07,11 | Vốn ngân sách | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, Trong nước, Không sơ tuyển | Quí I năm 2010 | Theo đơn giá | 120 ngày | |
28 | Gói thầu 28: Xây dựng quảng trường | Vốn ngân sách | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, Trong nước, Không sơ tuyển | Quí II năm 2010 | Theo đơn giá | 120 ngày | |
29 | Gói thầu 29 Trồng xây xanh | Vốn ngân sách | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, Trong nước, Không sơ tuyển | Quí II năm 2010 | Theo đơn giá | 60 ngày | |
30 | Gói thầu 30:Thảm nhựa các tuyến đường – Giai đoạn II | Vốn ngân sách | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, Trong nước, Không sơ tuyển | Quí II năm 2010 | Theo đơn giá | 120 ngày | |
31 | Gói thầu 31: Bảo hiểm các gói thầu san lấp mặt bằng | Vốn ngân sách | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quí I năm 2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | Theo thời gian thi công | |
32 | Gói thầu 32: Bảo hiểm các gói thầu xây dựng nền và mặt đường | Vốn ngân sách | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quí II năm 2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | Theo thời gian thi công | |
33 | Gói thầu 33: Bảo hiểm các gói thầu xây dựng vỉa hè và mương thoát nước | Vốn ngân sách | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quí II năm 2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | Theo thời gian thi công | |
34 | Gói thầu 34: Bảo hiểm các gói thầu xây dựng quảng trường và trồng cây xanh | Vốn ngân sách | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quí II năm 2010 | Theo tỷ lệ phần trăm | Theo thời gian thi công |