Kế hoạch đấu thầu: Dự án Đài kiểm soát không lưu – Cảng Hàng không Liên Khương, dự án nhóm C, ngành Hàng không
Quyết định đầu tư/Giấy phép đầu tư: | Cơ quan ban hành: | Trung tâm Quản lý bay dân dụng Việt Nam |
Số hiệu: | 2201/QĐ-QLB | |
Ngày ban hành: | 27/10/2008 | |
Thông tin về Quyết định phê duyệt KHĐT: | Cơ quan ban hành: | Trung tâm Quản lý bay dân dụng Việt Nam |
Số hiệu: | 2201/QĐ-QLB | |
Ngày ban hành: | 27/10/2008 | |
Loại dự án: | Dự án nhóm C | |
Ngành: | Hàng không | |
Nguồn vốn: | Vốn tự có, | |
Tổng mức đầu tư: |
Kế hoạch đấu thầu: Dự án “Đài kiểm soát không lưu – Cảng Hàng không Liên Khương” (15 gói thầu)
Số hiệu gói thầu | Tên gói thầu | Giá gói thầu | Nguồn vốn: | Phương thức đấu thầu | Hình thức lựa chọn nhà thầu | Thời gian tổ chức đấu thầu | Phương thức hợp đồng: | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01 | Thiết kế kỹ thuật thi công – lập dự toán công trình “Xây dựng đài KSKL và các công trình phụ trợ” | Vốn tự có | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý I/2007 | Theo tỷ lệ phần trăm | 412 ngày | |
02 | Thiết kế kỹ thuật thi công – lập dự toán hạng mục công trình “Đường điện trung thế – Đài KSKL Liên Khương” | Vốn tự có | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý I/2008 | Theo tỷ lệ phần trăm | 90 ngày | |
03 | Thẩm tra Thiết kế bản vẽ thi công – Dự toán công trình “Đài KSKL và các công trình phụ trợ” | Vốn tự có | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý I/2008 | Theo tỷ lệ phần trăm | 90 ngày | |
04 | Bảo hiểm công trình “Xây dựng đài KSKL và các công trình phụ trợ” | Vốn tự có | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý I/2009 | Trọn gói | 30 ngày | |
05 | Xây dựng đài KSKL Liên Khương và các công trình phụ trợ | Vốn tự có | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý IV/2008 – Quý I/2009 | Theo đơn giá | 300 ngày | |
06 | Giám sát thi công xây dựng công trình “Đài KSKL và các công trình phụ trợ” | Vốn tự có | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý IV/2008 – Quý I/2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | 300 ngày | |
07 | Lắp đặt đường điện trung thế | Vốn tự có | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý IV/2008 – Quý I/2009 | Theo đơn giá | 90 ngày | |
08 | Cung cấp lắp đặt hệ thống thang máy | Vốn tự có | Một túi hồ sơ | Chào hàng cạnh tranh, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý II – III/2009 | Trọn gói | 120 ngày | |
09 | Hệ thống báo cháy | Vốn tự có | Một túi hồ sơ | Chào hàng cạnh tranh, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý III – IV/2009 | Theo đơn giá | 30 ngày | |
10 | Cung cấp lắp đặt hệ thống điện nguồn | Vốn tự có | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý II – III/2009 | Trọn gói | 150 ngày | |
11 | Cung cấp lắp đặt thiết bị VHF, hệ thống điều khiển xa thiết bị VHF | Vốn tự có | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý II – III/2009 | Trọn gói | 150 ngày | |
12 | Cung cấp lắp đặt máy ghi âm | Vốn tự có | Một túi hồ sơ | Chào hàng cạnh tranh, Trong nước, Không sơ tuyển | Qúy III/2009 | Trọn gói | 90 ngày | |
13 | Mua sắm doanh cụ, trang thiết bị văn phòng, sinh hoạt, cây cảnh | Vốn tự có | Một túi hồ sơ | Chào hàng cạnh tranh, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý IV/2009 | Trọn gói | 30 ngày | |
14 | Kiểm tra và chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình “Xây dựng đài KSKL và các công trình phụ trợ” | Vốn tự có | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý IV/2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | 30 ngày | |
15 | Kiểm toán công trình “Xây dựng đài KSKL và các công trình phụ trợ” | Vốn tự có | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý IV/2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | 30 ngày |