Kế hoạch đấu thầu dự án “Xây dựng kênh phát thanh giao thông đô thị”. Dự án nhóm B, ngành phát thanh truyền hình.
Quyết định đầu tư/Giấy phép đầu tư: | Cơ quan ban hành: | Sở Thông Tin và Truyền Thông TP.HCM |
Số hiệu: | 286/QĐ-STTTT | |
Ngày ban hành: | 31/10/2008 | |
Thông tin về Quyết định phê duyệt KHĐT: | Cơ quan ban hành: | Sở Thông Tin và Truyền Thông TP.HCM |
Số hiệu: | 83/QĐ-STTTT | |
Ngày ban hành: | 09/03/2009 | |
Loại dự án: | Dự án nhóm B | |
Ngành: | Phát thanh, truyền hình | |
Nguồn vốn: | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh, | |
Tổng mức đầu tư: |
Kế hoạch đấu thầu: Kế hoạch đấu thầu dự án “Xây dựng kênh phát thanh giao thông đô thị” (16 gói thầu)
Số hiệu gói thầu | Tên gói thầu | Giá gói thầu | Nguồn vốn: | Phương thức đấu thầu | Hình thức lựa chọn nhà thầu | Thời gian tổ chức đấu thầu | Phương thức hợp đồng: | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Tư vấn lập HSMT và đánh giá HSDT phần xây dựng nhà đặt máy phát sóng | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Tháng 03/2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | Từ khi ký hợp đồng đến khi có quyết định phê duyệt kết quả đấu thầu | |
5 | Tư vấn lập HSMT và đánh giá HSDT phần cung cấp thiết bị phát sóng | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Tháng 03/2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | Từ khi ký hợp đồng đến khi có quyết định phê duyệt kết quả đấu thầu | |
6 | Tư vấn lập HSMT và đánh giá HSDT phần cung cấp thiết bị sản xuất chương trình phát thanh | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Tháng 03/2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | Từ khi ký hợp đồng đến khi có quyết định phê duyệt kết quả đấu thầu | |
7 | Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị phát sóng | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý III/2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | 140 ngày | |
8 | Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị sản xuất chương trình phát thanh | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý III/2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | 100 ngày | |
9 | Tư vấn giám sát thi công xây dựng | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý III/2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | 90 ngày | |
10 | Bảo hiểm lắp đặt thiết bị phát sóng | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý III/2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | 140 ngày | |
11 | Bảo hiểm lắp đặt thiết bị sản xuất chương trình phát thanh | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý III/2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | 100 ngày | |
12 | Bảo hiểm xây dựng công trình | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý III/2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | 90 ngày | |
13 | Tư vấn kiểm toán | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý IV/2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | 120 ngày | |
14 | Cung cấp và lắp đặt thiết bị phát sóng | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý II/2009 | Trọn gói | 140 ngày | |
15 | Cung cấp và lắp đặt thiết bị sản xuất chương trình phát thanh | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý II/2009 | Trọn gói | 100 ngày | |
16 | Xây dựng nhà đặt máy phát sóng | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý II/2009 | Trọn gói | 90 ngày | |
1 | Tư vấn lập dự án | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Đã thực hiện | Theo tỷ lệ phần trăm | Từ khi ký hợp đồng đến khi có QĐ phê duyệt dự án | |
2 | Tư vấn thiết kế dự toán phần xây dựng | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Đã thực hiện | Theo tỷ lệ phần trăm | Từ khi ký hợp đồng đến khi có QĐ phê duyệt thiết kế dự toán | |
3 | Tư vấn thẩm tra thiết kế dự toán phần xây dựng | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Đã thực hiện | Theo tỷ lệ phần trăm | 10 ngày |