Kế hoạch đấu thầu: Điều chỉnh kế hoạch đấu thầu dự án Trung tâm cảnh sát phòng cháy và chữa cháy khu vực 12, dự án nhóm C, ngành Xây dựng
Quyết định đầu tư/Giấy phép đầu tư: | Cơ quan ban hành: | Sở Xây Dựng Thành phố Hồ Chí Minh |
Số hiệu: | 35/QĐ-SXD-KHĐT | |
Ngày ban hành: | 17/03/2008 | |
Thông tin về Quyết định phê duyệt KHĐT: | Cơ quan ban hành: | Sở Xây Dựng Thành phố Hồ Chí Minh |
Số hiệu: | 46/QĐ-SXD-QLKTXD | |
Ngày ban hành: | 11/02/2009 | |
Loại dự án: | Dự án nhóm C | |
Ngành: | Xây dựng | |
Nguồn vốn: | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh, | |
Tổng mức đầu tư: |
Kế hoạch đấu thầu: Điều chỉnh kế hoạch đấu thầu dự án Trung tâm cảnh sát phòng cháy và chữa cháy khu vực 12 (10 gói thầu)
Số hiệu gói thầu | Tên gói thầu | Giá gói thầu | Nguồn vốn: | Phương thức đấu thầu | Hình thức lựa chọn nhà thầu | Thời gian tổ chức đấu thầu | Phương thức hợp đồng: | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tư vấn thiết kế bản vẽ thi công Trạm biến áp 200 KVA | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý II, quý III/2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | 30 ngày | |
2 | Tư vấn đấu thầu xây lắp và thiết bị | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Qúy I, quý II/2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | Từ khi có hợp đồng đến khi có QĐ phê duyệt KQĐT | |
3 | Ép cọc thử và thí nghiệm thử tải cọc | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Qúy I, quý II/2009 | Theo đơn giá | 30 ngày | |
4 | Xây lắp | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, Trong nước, Không sơ tuyển | Qúy I, quý II/2009 | Theo đơn giá | 300 ngày | |
5 | Xây lắp trạm biến áp | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý II/2009 | Theo đơn giá | 30 ngày | |
6 | Cung cấp lắp đặt thiết bị | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý III, quý IV năm 2009 | Trọn gói | 90 ngày | |
7 | Tư vấn giám sát thi công xây dựng và cung cấp lắp đặt thiết bị | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Qúy I, quý II/2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | 390 ngày | |
8 | Bao hiểm công trình | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Qúy I, quý II/2009 | Trọn gói | 300 ngày | |
9 | Kiểm tra và chứng nhận sự phù hợp của CLCT | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Qúy I, quý II/2009 | Theo đơn giá | 360 ngày | |
10 | Tư vấn kiểm toán | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý IV/2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | 30 ngày |