Kế hoạch đấu thầu: Sửa chữa các hư hỏng nền, mặt đường đoạn Km180 – Km195, QL 4Đ, tỉnh Lào Cai, Dự án nhóm C, ngành Giao thông vận tải
Decisions: | Invertment Office | Cục đường bộ Việt Nam |
Invertment Number | 3108/QĐ-CĐBVN | |
Invertment Date | 24/12/2008 | |
Decisions: | Invertment Office | Cục đường bộ Việt Nam |
Invertment Number | 406/QĐ-CĐBVN | |
Invertment Date | 20/03/2009 | |
Kind of Project | Dự án nhóm C | |
Area | Giao thông vận tải | |
Source Capital | Vốn sửa chữa lớn, | |
Total Investment |
Kế hoạch đấu thầu: Sửa chữa các hư hỏng nền, mặt đường đoạn Km180 – Km195, QL 4Đ, tỉnh Lào Cai (6 parcels)
Gói thầu số 1 và số 2 đấu thầu rộng rãi trong nước, hợp đồng theo đơn giá, gói thầu số 3, số 4, số 5, số 6 thực hiện theo hình thức chỉ định thầu, hợp đồng theo tỷ lệ phần trăm và trọn gói
Code | Parcel name | Value | Source Capital | Way Contract | Kind Choice | Time Implement | Kind Covenant | Time Perform |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thi công xây dựng công trình gói thầu số 1 Km 180-Km 188 | Vốn sửa chữa lớn | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, trongnuoc, kosotuyen | Trong quí 2 năm 2009 | Theo đơn giá | 8 tháng | |
2 | Thi công xây dựng công trình gói thầu số 2 Km 188-Km 195 | Vốn sửa chữa lớn | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, trongnuoc, kosotuyen | Trong quí 2 năm 2009 | Theo đơn giá | 8 tháng | |
3 | Tư vấn giám sát thi công XD công trình | Vốn sửa chữa lớn | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, trongnuoc, kosotuyen | Trong quí 2 năm 2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | theo thời gian thực hiện dự án | |
4 | Lập HSMT và đánh giá HSDT | Vốn sửa chữa lớn | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, trongnuoc, kosotuyen | Trong quí 1 và quí 2 năm 2009 | Trọn gói | 30 ngày | |
5 | Kiểm toán | Vốn sửa chữa lớn | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, trongnuoc, kosotuyen | Trong quí 2 năm 2009 | Trọn gói | 30 ngày | |
6 | Bảo hiểm công trình | Vốn sửa chữa lớn | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, trongnuoc, kosotuyen | Trong quí 2 năm 2009 | Trọn gói | theo thời gian thực hiện dự án |