Kế hoạch đấu thầu dự án đầu tư xây dựng công trình Trụ sở cơ quan Bộ Tài nguyên và Môi trường, dự án nhóm B, ngành môi trường
Decisions: | Invertment Office | Bộ Tài nguyên và Môi trường |
Invertment Number | 1284/QĐ-BTNMT | |
Invertment Date | 23/06/2008 | |
Decisions: | Invertment Office | Bộ Tài nguyên và Môi trường |
Invertment Number | 1502/QĐ-BTNMT | |
Invertment Date | 31/07/2008 | |
Kind of Project | Dự án nhóm B | |
Area | Môi trường | |
Source Capital | Ngân sách Nhà nước , | |
Total Investment |
Kế hoạch đấu thầu: Kế hoạch đấu thầu dự án đầu tư xây dựng công trình Trụ sở cơ quan Bộ Tài nguyên và Môi trường (20 parcels)
Code | Parcel name | Value | Source Capital | Way Contract | Kind Choice | Time Implement | Kind Covenant | Time Perform |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số 1 | Thẩm tra thiết kế kỹ thuật, thiết kế thi công, dự toán thi công | Ngân sách Nhà nước | Chỉ định thầu, trongnuoc, kosotuyen | Quý 4/2007 | Theo tỷ lệ phần trăm | 2008 | ||
Số 2 | Mua sắm thiết bị Văn phòng cho Ban Quản lý dự án | Ngân sách Nhà nước | Một túi hồ sơ | Chào hàng cạnh tranh, trongnuoc, kosotuyen | Quý 4/2007 | Trọn gói | 2008 | |
Số 3 | Tư vấn lựa chọn nhà thầu thi công xây dựng và lắp đặt thiết bị công trình | Ngân sách Nhà nước | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, trongnuoc, kosotuyen | Quý 4/2007 | Theo tỷ lệ phần trăm | 2008, 2009 | |
Số 4 | Giám sát thi công xây dựng và lắp đặt thiết bị công trình | Ngân sách Nhà nước | Hai túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, trongnuoc, kosotuyen | Quý 4/2007 | Theo tỷ lệ phần trăm | 28 tháng | |
Số 5 | Rà phá bom, mìn, vật nổ | Ngân sách Nhà nước | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, trongnuoc, kosotuyen | Quý 4/2007 | Trọn gói | 01 tháng | |
Số 6 | Thí nghiệm cọc móng | Ngân sách Nhà nước | Hai túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, trongnuoc, kosotuyen | Quý 4/2007 | Trọn gói | 06 tháng | |
Số 7 | Móng nhà làm việc chính | Ngân sách Nhà nước | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, trongnuoc, kosotuyen | Qúy 3/2008 | Trọn gói | 07 tháng | |
Số 8 | Chống mối cho nhà làm việc chính | Ngân sách Nhà nước | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, trongnuoc, kosotuyen | Quý 3/2008 | Trọn gói | 14 tháng | |
Số 9 | Thân nhà làm việc chính | Ngân sách Nhà nước | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, trongnuoc, kosotuyen | Quý 4/2008 | Trọn gói | 14 tháng | |
Số 10 | Hệ thống phòng cháy, chữa cháy | Ngân sách Nhà nước | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, trongnuoc, kosotuyen | Quý 2/2009 | Trọn gói | 12 tháng | |
Số 11 | Hệ thống điều hòa không khí | Ngân sách Nhà nước | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, trongnuoc, kosotuyen | Qúy 2/2009 | Trọn gói | 14 tháng | |
Số 12 | Thang máy | Ngân sách Nhà nước | Đấu thầu rộng rãi, trongnuoc, kosotuyen | Quý 2/2009 | Trọn gói | 12 tháng | ||
Số 13 | Hệ thống điện nhẹ | Ngân sách Nhà nước | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, trongnuoc, kosotuyen | Quý 3/2009 | Trọn gói | 12 tháng | |
Số 14 | Nội thất các phòng hội trường, họp, hội thảo, tiếp khách quốc tế và Lãnh đạo Bộ | Ngân sách Nhà nước | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, trongnuoc, kosotuyen | Quý 3/2009 | Trọn gói | 12 tháng | |
Số 15 | Thiết bị nội thất văn phòng | Ngân sách Nhà nước | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, trongnuoc, kosotuyen | Quý 3/2009 | Trọn gói | 10 tháng | |
Số 16 | Các hạng mục phụ trợ | Ngân sách Nhà nước | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, trongnuoc, kosotuyen | Quý 4/2009 | Trọn gói | 8 tháng | |
Số 17 | Hệ thống điện cao thế và thiết bị | Ngân sách Nhà nước | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, trongnuoc, kosotuyen | Quý 4/2009 | Trọn gói | 7 tháng | |
Số 18 | Bảo hiểm công trình xây dựng | Ngân sách Nhà nước | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, trongnuoc, kosotuyen | Quý 3/2008 | Trọn gói | 30 tháng | |
Số 19 | Kiểm định chất lượng công trình và chứng nhận sự phù hợp chất lượng công trình | Ngân sách Nhà nước | Hai túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, trongnuoc, kosotuyen | Quý 3/2008 | Trọn gói | 30 tháng | |
Số 20 | Kiểm toán công trình | Ngân sách Nhà nước | Hai túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, trongnuoc, kosotuyen | Quý 3/2008 | Trọn gói | 30tháng |