Kế hoạch đấu thầu: Xây dựng mới Trường Trung học cơ sở Doi Lầu huyện Cần Giờ, dự án nhóm B, ngành Giáo dục
Decisions: | Invertment Office | Uỷ ban huyện Cần Giờ |
Invertment Number | 1228/QĐ-UBND | |
Invertment Date | 18/11/2008 | |
Decisions: | Invertment Office | UBND huyện Cần Giờ |
Invertment Number | 82/QĐ-UBND | |
Invertment Date | 08/01/2009 | |
Kind of Project | Dự án nhóm B | |
Area | Giáo dục | |
Source Capital | Vốn ngân sách, | |
Total Investment |
Kế hoạch đấu thầu: Xây dựng mới Trường Trung học cơ sở Doi Lầu huyện Cần Giờ (16 parcels)
Code | Parcel name | Value | Source Capital | Way Contract | Kind Choice | Time Implement | Kind Covenant | Time Perform |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gói thầu thử tải cọc bê tông cốt thép | Vốn ngân sách | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, trongnuoc, kosotuyen | Quí III-2009 | Trọn gói | 30 ngày | |
2 | Gói thầu lập hồ sơ mời thầu và đánh giá hồ sơ dự thầu gói thầu lập thiết kế kỹ thuật thi công | Vốn ngân sách | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, trongnuoc, kosotuyen | Quí I-2009 | Trọn gói | 30 ngày | |
3 | Gói thầu thiết kế kỹ thuật thi công – Tổng dự toán | Vốn ngân sách | Hai túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, trongnuoc, kosotuyen | Quí I-2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | 120 ngày | |
4 | Gói thầu thiết kế kỹ thuật thi công – Tổng dự toán | Vốn ngân sách | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, trongnuoc, kosotuyen | Quí II-2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | 30 ngày | |
5 | Gói thầu thẩm tra tổng dự toán | Vốn ngân sách | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, trongnuoc, kosotuyen | Quí II-2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | 30 ngày | |
6 | Gói thầu lập hồ sơ mời thầu và đánh giá hồ sơ dự thầu gói thầu xây lắp | Vốn ngân sách | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, trongnuoc, kosotuyen | Quí II-2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | 60 ngày | |
7 | Gói thầu xây lắp | Vốn ngân sách | Hai túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, trongnuoc, kosotuyen | Quí III-2009 | Theo đơn giá | 365 ngày | |
8 | Gói thầu lập hồ sơ mời thầu và đánh giá hồ sơ dự thầu gói thầu tư vấn giám sát thi công | Vốn ngân sách | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, trongnuoc, kosotuyen | Quí II-2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | 30 ngày | |
9 | Gói thầu giám sát thi công xây lắp | Vốn ngân sách | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, trongnuoc, kosotuyen | Quí III-2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | 365 ngày | |
10 | Gói thầu lập hồ sơ mời thầu và đánh giá hồ sợ dự thầu gói thầu thiết bị | Vốn ngân sách | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, trongnuoc, kosotuyen | Quí I-2010 | Theo tỷ lệ phần trăm | 30 ngày | |
11 | Gói thầu thiết bị | Vốn ngân sách | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, trongnuoc, kosotuyen | Quí II-2010 | Theo đơn giá | 60 ngày | |
12 | Gói thầu giám sát lắp đặt thiết bị | Vốn ngân sách | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, trongnuoc, kosotuyen | Quí II-2010 | Theo tỷ lệ phần trăm | 60 ngày | |
14 | Gói thầu cung cấp dịch vụ bảo hiểm công trình xây lắp | Vốn ngân sách | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, trongnuoc, kosotuyen | Quí I-2009 | Trọn gói | 365 ngày | |
13 | Gói thầu chứng nhận sự phù hợp chất lượng công trình | Vốn ngân sách | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, trongnuoc, kosotuyen | Quí III-2010 | Theo tỷ lệ phần trăm | 365 ngày | |
15 | Gói thầu kiểm toán | Vốn ngân sách | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, trongnuoc, kosotuyen | Quí IV-2010 | Theo thời gian | 60 ngày | |
16 | Gói thầu thẩm tra phê duyệt quyết toán | Vốn ngân sách | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, trongnuoc, kosotuyen | Quí IV-2010 | Theo tỷ lệ phần trăm | 30 ngày |