Kế hoạch đấu thầu: Các hạng mục Hệ thống đập và kênh Cây Ké; Hệ thống đập và kênh Cây Gai, dự án nhóm B, ngành Thủy Lợi.
Quyết định đầu tư/Giấy phép đầu tư: | Cơ quan ban hành: | UBND tỉnh Bình Định |
Số hiệu: | 3146/QĐ-CTUBND | |
Ngày ban hành: | 20/12/2006 | |
Thông tin về Quyết định phê duyệt KHĐT: | Cơ quan ban hành: | UBND tỉnh Bình Định |
Số hiệu: | 716/QĐ-CTUBND | |
Ngày ban hành: | 26/03/2009 | |
Loại dự án: | Dự án nhóm B | |
Ngành: | Thuỷ lợi | |
Nguồn vốn: | ADB + Ngân sách NN , | |
Tổng mức đầu tư: |
Kế hoạch đấu thầu: Các hạng mục Hệ thống đập và kênh Cây Ké; Hệ thống đập và kênh Cây Gai (17 gói thầu)
Hạng mục: Hệ thống đập và kênh Cây Ké gồm 07 gói Hệ thống đập và kênh Cây Gai gồm 10 gói
Số hiệu gói thầu | Tên gói thầu | Giá gói thầu | Nguồn vốn: | Phương thức đấu thầu | Hình thức lựa chọn nhà thầu | Thời gian tổ chức đấu thầu | Phương thức hợp đồng: | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LT-G2-P1 | Đập Cây Ké – Phần thủy công | ADB + Ngân sách NN | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý II năm 2009 | Theo đơn giá | 29 tháng | |
LT-G2-P2 | Đập Cây Ké – Phần thiết bị | ADB + Ngân sách NN | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý II năm 2009 | Theo đơn giá | 24 tháng | |
LT-G2-P3 | Kênh Sk1 đoạn 1 (từ K0 đến K3+794) + Kênh nội đồng thuộc Sk1 | ADB + Ngân sách NN | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý II năm 2009 | Theo đơn giá | 24 tháng | |
LT-G2-P5 | Kênh SK3 + Kênh nội đồng thuộc Sk3 | ADB + Ngân sách NN | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý II năm 2009 | Theo đơn giá | 24 tháng | |
LT-G2-P6 | Kênh Nk đoạn 1 ( từ K0 đến K2+596) | ADB + Ngân sách NN | Đấu thầu rộng rãi, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý II năm 2009 | Theo đơn giá | 22 tháng | ||
LT-G2-P7 | Kênh Nk đoạn 2 ( từ K2+596 đến cuối kênh) | ADB + Ngân sách NN | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý II năm 2009 | Theo đơn giá | 22 tháng | |
LT-G2-P8 | Kênh NK2 | ADB + Ngân sách NN | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý II năm 2009 | Theo đơn giá | 12 tháng | |
LT-G3-P3 | Kênh S đoạn 2 (từ K3+170 đến cuối kênh) | ADB + Ngân sách NN | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý II năm 2009 | Theo đơn giá | 26 tháng | |
LT-G3-P4 | Kênh S1+ S2B + Vượt cấp kênh S2B | ADB + Ngân sách NN | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý II năm 2009 | Theo đơn giá | 22 tháng | |
LT-G3-P5 | Kênh S2 + Kênh S2A + Vượt cấp kênh S tại K3+300 và K4+00 | ADB + Ngân sách NN | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý II năm 2009 | Theo đơn giá | 22 tháng | |
LT-G3-P6 | Kênh S3 | ADB + Ngân sách NN | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý II năm 2009 | Theo đơn giá | 22 tháng | |
LT-G3-P7 | Kênh S4 đoạn 1 (từ K0 đến K3+833) | ADB + Ngân sách NN | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý II năm 2009 | Theo đơn giá | 22 tháng | |
LT-G3-P8 | Kênh S4 đoạn 2 (từ K3+833 đến cuối kênh) | ADB + Ngân sách NN | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý II năm 2009 | Theo đơn giá | 22 tháng | |
LT-G3-P9 | Kênh N đoạn 1 (từ K0 đến K2+970) | ADB + Ngân sách NN | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý II năm 2009 | Theo đơn giá | 15 tháng | |
LT-G3-P10 | Kênh N đoạn 2 (từ K2+970 đến cuối kênh) | ADB + Ngân sách NN | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý II năm 2009 | Theo đơn giá | 18 tháng | |
LT-G3-P11 | Kênh N1 | ADB + Ngân sách NN | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý II năm 2009 | Theo đơn giá | 18 tháng | |
LT-G3-P12 | Kênh N3 + Kênh N5 + Kênh N1-2 + Kênh N1-4 | ADB + Ngân sách NN | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý II năm 2009 | Theo đơn giá | 15 tháng |
Danh sách các quyết định liên quan:
- Kề hoạch đấu thầu: Các hạng mục Hệ thống đập và kênh Cây Ké; Hệ thống đập và kênh Cây Gai – Size 2.68 M