Kế hoạch đấu thầu: TRƯỜNG TIỂU HỌC TÂY BẮC LÂN, Dự án nhóm C, ngành Giáo dục
Quyết định đầu tư/Giấy phép đầu tư: | Cơ quan ban hành: | UỶ BAN NHÂN HUYỆN HÓC MÔN |
Số hiệu: | 248/QĐ-UBND | |
Ngày ban hành: | 13/03/2009 | |
Thông tin về Quyết định phê duyệt KHĐT: | Cơ quan ban hành: | UỶ BAN NHÂN DÂN HUYỆN HÓC MÔN |
Số hiệu: | 311/QĐ-UBND | |
Ngày ban hành: | 01/04/2009 | |
Loại dự án: | Dự án nhóm C | |
Ngành: | Giáo dục | |
Nguồn vốn: | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh, | |
Tổng mức đầu tư: |
Kế hoạch đấu thầu: TRƯỜNG TIỂU HỌC TÂY BẮC LÂN (15 gói thầu)
Số hiệu gói thầu | Tên gói thầu | Giá gói thầu | Nguồn vốn: | Phương thức đấu thầu | Hình thức lựa chọn nhà thầu | Thời gian tổ chức đấu thầu | Phương thức hợp đồng: | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
A1 | Khảo sát địa hình, khoan khảo sát đại chất | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý II/2009 | Trọn gói | 30 ngày | |
A2 | lập dự án đầu tư | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | đãthực hiện | Theo tỷ lệ phần trăm | 75 ngày | |
B1 | Xây lắp | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý II/2009 | Theo đơn giá | 360 ngày | |
B2 | Thiết bị | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý IV/2009 | Trọn gói | 120 ngày | |
B3 | Tư vấn thẩm tra thiết kế bản vẽ thi công, lập dự toán | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý II/2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | 120 ngày | |
B3 | Tư vấn thẩm tra thiết kế | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý II/2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | 60 ngày | |
B5 | Tư vấn thẩm tra dự toán | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý II/2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | 60 ngày | |
B6 | Tư vấn đấu thầu xây lắp | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý 2/2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | 90 ngày | |
B7 | Tư vấn đấu thầu thiết bị | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý IV/2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | 90 ngày | |
B.8 | Tư vấn giám sát kỹ thuật thi công xây lắp | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý II/2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | 360 ngày | |
B9 | Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | quý II/2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | 120 ngày | |
B10 | chứng nhận sự phù hợp chất lượng công trình | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý II/2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | 360 | |
B11 | Bảo hiểm công trình | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý II/2009 | Trọn gói | 360 ngày | |
B12 | Tư vấn kiểm toán | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý II/2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | 90 ngày | |
B13 | Ép thử tĩnh cọc | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý II/2009 | Trọn gói | 30 ngày |