Kế hoạch đấu thầu: Xây dựng mới Trường trung học cơ sở An Lạc, phường An Lạc, quận Bình Tân, Dự án nhóm C, ngành Giáo dục
Quyết định đầu tư/Giấy phép đầu tư: | Cơ quan ban hành: | UBND quận Bình Tân |
Số hiệu: | 2368/QĐ-UBMD | |
Ngày ban hành: | 12/03/2009 | |
Thông tin về Quyết định phê duyệt KHĐT: | Cơ quan ban hành: | UBND quận Bình Tân |
Số hiệu: | 2368/QĐ-UBND | |
Ngày ban hành: | 12/03/2009 | |
Loại dự án: | Dự án nhóm C | |
Ngành: | Giáo dục | |
Nguồn vốn: | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh, | |
Tổng mức đầu tư: |
Kế hoạch đấu thầu: Xây dựng mới Trường trung học cơ sở An Lạc, phường An Lạc, quận Bình Tân (22 gói thầu)
Số hiệu gói thầu | Tên gói thầu | Giá gói thầu | Nguồn vốn: | Phương thức đấu thầu | Hình thức lựa chọn nhà thầu | Thời gian tổ chức đấu thầu | Phương thức hợp đồng: | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01 | Tư vấn lập dự án đầu tư | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý I năm 2008 | Theo tỷ lệ phần trăm | 180 ngày | |
02 | Tư vấn khảo sát địa chất | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý I năm 2008 | Theo tỷ lệ phần trăm | 60 ngày | |
03 | Tư vấn khảo sát địa hình | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý I năm 2008 | Theo tỷ lệ phần trăm | 60 ngày | |
04 | Tư vấn lập bản đồ hiện trạng vị trí | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý I năm 2008 | Theo tỷ lệ phần trăm | 60 ngày | |
05 | Tư vấn thiết kế bản vẽ thi công và lập tổng dự tóan | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý II năm 2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | 120 ngày | |
06 | Tư vấn thẩm tra thiết kế bản vẽ thi công | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý III năm 2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | 60 ngày | |
07 | Tư vấn thẩm tra dự tóan | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý III năm 2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | 60 ngày | |
08 | Tư vấn lập hồ sơ mời thầuvà đánh giá HSĐT gói thầu thiết kế bản vẽ thi công và lập tổng dự tóan | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý I năm 2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | Từ lúc ký HĐ đến khi có quyết định KQĐT | |
09 | Tư vấn lập hồ sơ mời thầuvà đánh giá HSĐT gói thầu giám sát thi công phần xây dựng | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý IV năm 2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | Từ lúc ký HĐ đến khi có quyết định KQĐT | |
10 | Tư vấn lập hồ sơ mời thầuvà đánh giá HSĐT xây lắp | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý IV năm 2010 | Theo tỷ lệ phần trăm | Từ lúc ký HĐ đến khi có quyết định KQĐT | |
11 | Tư vấn lập hồ sơ mời thầuvà đánh giá HSĐT xây lắp | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý I năm 2010 | Theo tỷ lệ phần trăm | Từ lúc ký HĐ đến khi có quyết định KQĐT | |
12 | Tư vấn giám sát kỹ thuật công xây lắp | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý I năm 2010 | Theo tỷ lệ phần trăm | 360 ngày | |
13 | Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý I năm 2010 | Theo tỷ lệ phần trăm | 60 ngày | |
14 | Tư vấn thí nghiệm nén tĩnh cọc BTCT | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý I năm 2010 | Theo tỷ lệ phần trăm | 30 ngày | |
15 | Tư vấn kiểm tra chứng nhận phù hợp CLCT | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý I năm 2010 | Theo tỷ lệ phần trăm | 360 ngày | |
16 | Tư vấn bảo hiếm | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý I năm 2010 | Theo tỷ lệ phần trăm | 360 ngày | |
17 | Kiểm tóan công trình | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý IV năm 2010 | Theo tỷ lệ phần trăm | 30 ngày | |
18 | Lắp đặt thiết bị | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý III năm 2010 | Trọn gói | 90 ngày | |
19 | Xây lắp | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý I năm 2010 | Theo đơn giá | 360 ngày | |
20 | Tư vấn thiết kế trạm biến áp 250KVA | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý II năm 2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | 30 ngày | |
21 | Tư vấn giám sát trạm biến áp 250KVA | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý I năm 2010 | Theo tỷ lệ phần trăm | 60 ngày | |
22 | Lắp đặt trạm biến áp 250KVA | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý I năm 2010 | Trọn gói | 60 ngày |