Kế hoạch đấu thầu dự án Trường THCS Hoàng Lê Kha, dự án nhóm C, ngành Xây dựng
Decisions: | Invertment Office | Ủy ban nhân dân quận 6 |
Invertment Number | 2928/QĐ-UBND-TCKH | |
Invertment Date | 12/06/2008 | |
Decisions: | Invertment Office | Ủy ban nhân dân quận 6 |
Invertment Number | 2928/QĐ-UBND-TCKH | |
Invertment Date | 12/06/2008 | |
Kind of Project | Dự án nhóm C | |
Area | Xây dựng | |
Source Capital | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh, | |
Total Investment |
Kế hoạch đấu thầu: Kế hoạch đấu thầu dự án Trường THCS Hoàng Lê Kha (14 parcels)
Code | Parcel name | Value | Source Capital | Way Contract | Kind Choice | Time Implement | Kind Covenant | Time Perform |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01 | Thử tỉnh cọc | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, trongnuoc, kosotuyen | Quý II năm 2009 | Trọn gói | 30 ngày | |
02 | Lập hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và tổng dự toán | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, trongnuoc, kosotuyen | Đã thực hiện | Theo tỷ lệ phần trăm | 56 ngày | |
03 | Thẩm tra thiết kế kỹ thuật công trình | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, trongnuoc, kosotuyen | Đã thực hiện | Theo tỷ lệ phần trăm | 14 ngày | |
04 | Thẩm tra dự toán thiết kế công trình | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, trongnuoc, kosotuyen | Đã thực hiện | Theo tỷ lệ phần trăm | 21 ngày | |
05 | Lựa chọn nhà thầu tư vấn thiết kế bản vẽ thi công và tổng dự toán | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, trongnuoc, kosotuyen | Đã thực hiện | Theo tỷ lệ phần trăm | Từ khi ký HĐ đến khi có quyết định phê duyệt | |
06 | Tư vấn lựa chọn nhà thầu xây lắp | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, trongnuoc, kosotuyen | Quý II năm 2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | Từ khi ký hợp đồng đến khi có quyết định phê duyệt | |
07 | Tư vấn lựa chọn nhà thầu thiết bị | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, trongnuoc, kosotuyen | Quý I năm 2010 | Theo tỷ lệ phần trăm | Từ khi ký hợp đồng đến khi có quyết định phê duyệt | |
08 | Tư vấn giám sát thi công xây lắp | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, trongnuoc, kosotuyen | Quý III năm 2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | Từ khi ký hớp đồng đến khi có quyết định phê duyệt | |
09 | Tư vấn giám sát thi công lắp đặt thiết bị | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, trongnuoc, kosotuyen | Quý II năm 2010 | Theo tỷ lệ phần trăm | Từ khi ký hợp đồng đến khi có quyết định phê duyệt | |
10 | Tư vấn chứng nhận sự phù hợp chất lượng công trình | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, trongnuoc, kosotuyen | Qúy III năm 2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | Từ khi ký hợp đồng đến khi có quyết định phê duyệt | |
11 | Bảo hiểm công trình | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, trongnuoc, kosotuyen | Quý III năm 2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | Từ khi ký hợp đồng đến khi có quyết định phê duyệt | |
12 | Kiểm toán quyết toán công trình | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, trongnuoc, kosotuyen | Qúy III năm 2010 | Theo tỷ lệ phần trăm | Từ khi ký hợp đồng đến khi có quyết định phê duyệt | |
13 | Nhà thầu thi công xây dựng công trình | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, trongnuoc, kosotuyen | Qúy III năm 2009 | Theo đơn giá | 280 ngày | |
14 | Nhà thầu cung cấp lắp đặt thiết bị công trình | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, trongnuoc, kosotuyen | Qúy II năm 2010 | Trọn gói | 30 ngày |