Kế hoạch đấu thầu: Nâng cấp đường Đào Cử – Giai Đoạn I, dự án nhóm C, ngành Giao thông vận tải
Decisions: | Invertment Office | Ủy ban nhân dân huyện Cần Giờ |
Invertment Number | 42/QĐ-QLDA | |
Invertment Date | 18/03/2009 | |
Decisions: | Invertment Office | Ủy ban nhân dân huyện Cần Giờ |
Invertment Number | 1360/QĐ-UBND | |
Invertment Date | 26/11/2008 | |
Kind of Project | Dự án nhóm C | |
Area | Giao thông vận tải | |
Source Capital | Vốn ngân sách, | |
Total Investment |
Kế hoạch đấu thầu: Nâng cấp đường Đào Cử – Giai Đoạn I (8 parcels)
Code | Parcel name | Value | Source Capital | Way Contract | Kind Choice | Time Implement | Kind Covenant | Time Perform |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chi phí thiết kế lập bản vẽ thi công – dự toán | Vốn ngân sách | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, trongnuoc, kosotuyen | Quí III-2008 | Trọn gói | 45 ngày | |
2 | Thẩm tra thiết kế bản vẽ thi công | Vốn ngân sách | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, trongnuoc, kosotuyen | Quí IV-2008 | Trọn gói | 20 ngày | |
3 | Thẩm tra tổng dự toán | Vốn ngân sách | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, trongnuoc, kosotuyen | Quí IV-2008 | Trọn gói | 20 ngày | |
4 | Lựa chọn nhà thầu thi công | Vốn ngân sách | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, trongnuoc, kosotuyen | Quí IV-2008 | Trọn gói | 30 ngày | |
5 | Bảo hiểm công trình | Vốn ngân sách | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, trongnuoc, kosotuyen | Quí IV-2008 | Trọn gói | Theo qui định | |
6 | Chi phí kiểm toán | Vốn ngân sách | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, trongnuoc, kosotuyen | Quí IV-2009 | Trọn gói | 30 ngày | |
7 | Xây lắp | Vốn ngân sách | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, trongnuoc, kosotuyen | Quí IV-2008 | Trọn gói | 12 tháng | |
8 | Chi phí giám sát xây dựng | Vốn ngân sách | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, trongnuoc, kosotuyen | Quí IV-2008 | Trọn gói | 12 tháng |