Kế hoạch đấu thầu, dự án nhóm B, ngành Phát thanh truyền hình.
Decisions: | Invertment Office | UBND tỉnh Hà Nam |
Invertment Number | 419/QĐ-UB | |
Invertment Date | 03/04/2002 | |
Decisions: | Invertment Office | UBND tỉnh Hà Nam |
Invertment Number | 1180/QĐ-UB | |
Invertment Date | 20/11/2006 | |
Kind of Project | Dự án nhóm B | |
Area | Phát thanh, truyền hình | |
Source Capital | Ngân sách Nhà nước, | |
Total Investment |
Kế hoạch đấu thầu: Kế hoạch đấu thầu (1 parcels)
Code | Parcel name | Value | Source Capital | Way Contract | Kind Choice | Time Implement | Kind Covenant | Time Perform |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ôGí số 6 | Mua sắm lắp đặt hệ thống trang âm Studio | Ngân sách Nhà nước | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, trongnuoc, kosotuyen | QII/2009 | Trọn gói | 50 ngày |