Kế hoạch đấu thầu: Trường Trung học cơ sở phường 13 – quận Gò Vấp, dự án nhóm C, ngành Xây dựng
Quyết định đầu tư/Giấy phép đầu tư: | Cơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân quận Gò Vấp |
Số hiệu: | 4978/QĐ-UBND | |
Ngày ban hành: | 02/12/2008 | |
Thông tin về Quyết định phê duyệt KHĐT: | Cơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân quận Gò Vấp |
Số hiệu: | 1068/QĐ-UBND | |
Ngày ban hành: | 30/03/2009 | |
Loại dự án: | Dự án nhóm C | |
Ngành: | Xây dựng | |
Nguồn vốn: | Ngân sách quận, | |
Tổng mức đầu tư: |
Kế hoạch đấu thầu: Trường Trung học cơ sở phường 13 – quận Gò Vấp (14 gói thầu)
Số hiệu gói thầu | Tên gói thầu | Giá gói thầu | Nguồn vốn: | Phương thức đấu thầu | Hình thức lựa chọn nhà thầu | Thời gian tổ chức đấu thầu | Phương thức hợp đồng: | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Xây lắp | Ngân sách quận | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, Trong nước, Không sơ tuyển | 03 tháng | Theo đơn giá | 22 tháng | |
2 | Cung cấp, lắp đặt thiết bị | Ngân sách quận | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, Trong nước, Không sơ tuyển | 03 tháng | Trọn gói | 05 tháng | |
3 | Thử tĩnh cọc | Ngân sách quận | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | 15 ngày | Theo đơn giá | 1,5 tháng | |
4 | Lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu tư vấn giám sát thi công xây dựng | Ngân sách quận | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | 15 ngày | Theo đơn giá | 03 tháng | ||
5 | Tư vấn giám sát thi công xây dựng | Ngân sách quận | Hai túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, Trong nước, Không sơ tuyển | 03 tháng | Theo tỷ lệ phần trăm | 22 tháng | |
6 | Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị | Ngân sách quận | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | 15 ngày | Theo tỷ lệ phần trăm | 05 tháng | |
7 | Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu tư vấn lập TKBVTC-TDT | Ngân sách quận | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | 15 ngày | Theo đơn giá | 03 tháng | |
8 | Thiết kế bản vẽ thi công – Tổng dự toán | Ngân sách quận | Hai túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, Trong nước, Không sơ tuyển | 03 tháng | Theo tỷ lệ phần trăm | 06 tháng | |
9 | Thẩm tra thiết kế bản vẽ thi công – tổng dự toán | Ngân sách quận | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | 15 ngày | Theo tỷ lệ phần trăm | 01 tháng | |
10 | Lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu thi công xây dựng | Ngân sách quận | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | 15 ngày | Theo tỷ lệ phần trăm | 03 tháng | |
11 | Lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu cung cấp, lắp đặt thiết bị | Ngân sách quận | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | 15 ngày | Theo tỷ lệ phần trăm | 03 tháng | |
12 | Kiểm tra, chứng nhận đủ điều kiện đảm bảo an toàn chịu lực và chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng | Ngân sách quận | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | 15 ngày | Theo đơn giá | 23 tháng | |
13 | Bảo hiểm công trình | Ngân sách quận | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | 15 ngày | Theo tỷ lệ phần trăm | 22 tháng | |
14 | Kiểm toán công trình | Ngân sách quận | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | 15 ngày | Theo tỷ lệ phần trăm | 04 tháng |