Kế hoạch đấu thầu: Cải tạo, nâng cấp kênh chính Đông Sông Pha, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận, dự án nhóm C, Ngành Thủy lợi
Quyết định đầu tư/Giấy phép đầu tư: | Cơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân tỉnh Ninh Thuận |
Số hiệu: | Số 3093/QĐ-UBND | |
Ngày ban hành: | 07/08/2007 | |
Thông tin về Quyết định phê duyệt KHĐT: | Cơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân tỉnh Ninh Thuận |
Số hiệu: | Số 1814/QĐ-UBND | |
Ngày ban hành: | 27/05/2009 | |
Loại dự án: | Dự án nhóm C | |
Ngành: | Thuỷ lợi | |
Nguồn vốn: | JBIC, | |
Tổng mức đầu tư: |
Kế hoạch đấu thầu: Cải tạo, nâng cấp kênh chính Đông Sông Pha, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận (17 gói thầu)
Số hiệu gói thầu | Tên gói thầu | Giá gói thầu | Nguồn vốn: | Phương thức đấu thầu | Hình thức lựa chọn nhà thầu | Thời gian tổ chức đấu thầu | Phương thức hợp đồng: | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Gói thầu số 05 | Tư vấn lập HSMT và đánh giá HSDT các gói thầu xây lắp | JBIC | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý IV năm 2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | Từ khi ký hợp đồng đến khi có Quyết định phê duyệt kết quả đấu thầu | |
Gói thầu số 06 | Tư vấn giám sát thi công xây lắp | JBIC | Hai túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý I năm 2010 | Theo tỷ lệ phần trăm | Kể từ ngày bàn giao mặt bằng thi công xây dựng công trình đến khi công trình hoàn thành đưa vào sử dụng | |
Gói thầu số 07 | Tư vấn lập HSMT và đánh giá HSDT gói thầu tư vấn giám sát thi công xây lắp | JBIC | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý IV năm 2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | Từ khi ký hợp đồng đến khi có Quyết định phê duyệt kết quả đấu thầu | |
Gói thầu số 08 | Tư vấn kiểm tra và chứng nhận sự phù hợp chất lượng công trình | JBIC | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý II năm 2010 | Trọn gói | Theo tiến độ thi công xây lắp công trình | |
Gói thầu số 09 | Tư vấn kiểm tra chất lượng vật liệu, kiểm định chất lượng công trình | JBIC | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý II năm 2010 | Trọn gói | Theo tiến độ thi công xây lắp công trình | |
Gói thầu số 10 | Tư vấn kiểm toán quyết toán | JBIC | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý II năm 2010 | Theo tỷ lệ phần trăm | 30 ngày, Kể từ ngày ký hợp đồng (kể cả ngày nghỉ theo quy định) | |
Gói thầu số 11 | Bảo hiểm công trình | JBIC | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý I năm 2010 | Trọn gói | Kể từ ngày bàn giao mặt bằng thi công xây dựng công trình đến khi công trình hoàn thành đưa vào sử dụng | |
Gói thầu số 12 | Xây lắp kênh và các công trình trên kênh (Đoạn từ K0+00 đến K0+880) | JBIC | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý I năm 2010 | Theo đơn giá | 180 ngày, kể từ ngày bàn giao mặt bằng thi công xây dựng công trình (kể cả ngày nghỉ theo quy định) | |
Gói thầu số 13 | Xây lắp kênh và các công trình trên kênh (Đoạn từ K0+880 đến K1+800) | JBIC | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý I năm 2010 | Theo đơn giá | 180 ngày, kể từ ngày bàn giao mặt bằng thi công xây dựng công trình (kể cả ngày nghỉ theo quy định) | |
Gói thầu số 14 | Xây lắp kênh và các công trình trên kênh (Đoạn từ K1+800 đến K2+900) | JBIC | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý I năm 2010 | Theo đơn giá | 180 ngày, kể từ ngày bàn giao mặt bằng thi công xây dựng công trình (kể cả ngày nghỉ theo quy định) | |
Gói thầu số 15 | Xây lắp kênh và các công trình trên kênh (Đoạn từ K2+900 đến K3+600) | JBIC | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý I năm 2010 | Theo đơn giá | 180 ngày, kể từ ngày bàn giao mặt bằng thi công xây dựng công trình (kể cả ngày nghỉ theo quy định) | |
Gói thầu số 16 | Xây lắp kênh và các công trình trên kênh (Đoạn từ K3+600 đến K4+930,5) | JBIC | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý I năm 2010 | Theo đơn giá | 180 ngày, kể từ ngày bàn giao mặt bằng thi công xây dựng công trình (kể cả ngày nghỉ theo quy định) | |
Gói thầu số 17 | Xây lắp kênh và các công trình trên kênh (Đoạn từ K4+930,5 đến K6+345,5) | JBIC | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý I năm 2010 | Theo đơn giá | 180 ngày, kể từ ngày bàn giao mặt bằng thi công xây dựng công trình (kể cả ngày nghỉ theo quy định) | |
Gói thầu số 18 | Xây lắp kênh và các công trình trên kênh (Đoạn từ K6+345,5 đến K8+101,5) | JBIC | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý I năm 2010 | Theo đơn giá | 180 ngày, kể từ ngày bàn giao mặt bằng thi công xây dựng công trình (kể cả ngày nghỉ theo quy định) | |
Gói thầu số 19 | Xây lắp kênh và các công trình trên kênh (Đoạn từ K8+101,5 đến K9+926) | JBIC | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý I năm 2010 | Theo đơn giá | 180 ngày, kể từ ngày bàn giao mặt bằng thi công xây dựng công trình (kể cả ngày nghỉ theo quy định) | |
Gói thầu số 20 | Xây lắp kênh và các công trình trên kênh (Đoạn từ K9+926 đến K11+426) | JBIC | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý I năm 2010 | Theo đơn giá | 180 ngày, kể từ ngày bàn giao mặt bằng thi công xây dựng công trình (kể cả ngày nghỉ theo quy định) | |
Gói thầu số 21 | Xây lắp kênh và các công trình trên kênh (Đoạn từ K11+426 đến K12+930) | JBIC | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý I năm 2010 | Theo đơn giá | 180 ngày, kể từ ngày bàn giao mặt bằng thi công xây dựng công trình (kể cả ngày nghỉ theo quy định) |