Kế hoạch đấu thầu: Trung tâm Phòng chống bệnh xã hội. Dự án nhóm C, ngành Y tế
Quyết định đầu tư/Giấy phép đầu tư: | Cơ quan ban hành: | Uỷ ban nhân dân tỉnh Thừa Thiên Huế |
Số hiệu: | 994/QĐ-UBND | |
Ngày ban hành: | 15/05/2009 | |
Thông tin về Quyết định phê duyệt KHĐT: | Cơ quan ban hành: | Uỷ ban nhân dân tỉnh Thừa Thiên Huế |
Số hiệu: | 994/QĐ-UBND | |
Ngày ban hành: | 15/05/2009 | |
Loại dự án: | Dự án nhóm C | |
Ngành: | Y tế | |
Nguồn vốn: | Vốn ngân sách, | |
Tổng mức đầu tư: |
Kế hoạch đấu thầu: Trung tâm Phòng chống bệnh xã hội (12 gói thầu)
Số hiệu gói thầu | Tên gói thầu | Giá gói thầu | Nguồn vốn: | Phương thức đấu thầu | Hình thức lựa chọn nhà thầu | Thời gian tổ chức đấu thầu | Phương thức hợp đồng: | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01 | Khảo sát địa hình, lập dự án đầu tư | Vốn ngân sách | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Đã thực hiện | Trọn gói | Đã thực hiện | ||
02 | Khảo sát địa chất | Vốn ngân sách | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Đã thực hiện | Trọn gói | Đã thực hiện | ||
03 | Tư vấn lập thiết kế bản vẽ kỹ thuật thi công và dự toán | Vốn ngân sách | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Tháng 5/2009 | Trọn gói | Theo hợp đồng | |
04 | Tư vấn thẩm tra thiết kế bản vẽ kỹ thuật thi công và dự toán | Vốn ngân sách | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quí II năm 2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | Theo hợp đồng | |
05 | Lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu xây lắp và thiết bị | Vốn ngân sách | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Theo hợp đồng | Theo tỷ lệ phần trăm | Theo hợp đồng | |
06 | Giám sát thi công xây dựng và giám sát lắp đặt thiết bị | Vốn ngân sách | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Theo hợp đồng | Theo tỷ lệ phần trăm | Theo hợp đồng | |
07 | San lấp mặt bằng | Vốn ngân sách | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, Trong nước, Không sơ tuyển | Quí II năm 2009 | Theo đơn giá | 30 ngày | |
08 | Toàn bộ phần xây lắp của dự án | Vốn ngân sách | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, Trong nước, Không sơ tuyển | Quí II-III năm 2009 | Theo đơn giá | 450 ngày | |
09 | Cung cấp, lắp đặt toàn bộ phần trang thiết bị phòng cháy chữa cháy | Vốn ngân sách | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quí I năm 2010 | Trọn gói | 30 ngày | |
10 | Kiểm định, chứng nhận sự phù hợp chất lượng công trình xây dựng | Vốn ngân sách | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quí II năm 2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | Theo hợp đồng | |
11 | Bảo hiểm công trình xây dựng | Vốn ngân sách | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quí II năm 2009 | Trọn gói | Theo hợp đồng | |
12 | Tư vấn kiểm toán | Vốn ngân sách | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Năm 2010 | Theo tỷ lệ phần trăm | Theo hợp đồng |