Kế hoạch đấu thầu tổng thể và chi tiết dự án ACP, Dự án nhóm A, ngành Nông lâm ngư nghiệp.
Quyết định đầu tư/Giấy phép đầu tư: | Cơ quan ban hành: | 1843/QĐ-BNN-HTQT |
Số hiệu: | Cr-4518-VN | |
Ngày ban hành: | 09/03/2009 | |
Thông tin về Quyết định phê duyệt KHĐT: | Cơ quan ban hành: | UBND TỈNH ĐẮKLẮK |
Số hiệu: | số: 1243/QĐ-UBND | |
Ngày ban hành: | 20/05/2009 | |
Loại dự án: | Dự án nhóm A | |
Ngành: | Nông lâm ngư nghiệp | |
Nguồn vốn: | IDA, | |
Tổng mức đầu tư: |
Kế hoạch đấu thầu: Kế hoạch đấu thầu tổng thể và chi tiết dự án ACP (16 gói thầu)
Số lượng gói thầu: Dự kiến 16 gói trong năm 2009 của dự án (ACB) Đắklắk.
Số hiệu gói thầu | Tên gói thầu | Giá gói thầu | Nguồn vốn: | Phương thức đấu thầu | Hình thức lựa chọn nhà thầu | Thời gian tổ chức đấu thầu | Phương thức hợp đồng: | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VP01 | Nâng cấp văn phòng PPMU | IDA | Một túi hồ sơ | Chào hàng cạnh tranh, Trong nước, Không sơ tuyển | 6/2009 | Trọn gói | 15 ngày | |
XD01 | Công trình xây lắp lưới điện Phục vụ tưới tiêu huyện CưM’gar | IDA | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, Trong nước, Có sơ tuyển | Q IV | Trọn gói | 3 tháng | |
XD02 | Công trình xây lắp hệ thống thoát nước bảo vệ sản xuất huyện CưM’gar | IDA | Một túi hồ sơ | Chào hàng cạnh tranh, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý IV | Trọn gói | 3 tháng | |
XD03 | Công trình giao thông cấp phối 3km huyện Krông Năng | IDA | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, Trong nước, Có sơ tuyển | Q IV | Trọn gói | 3 tháng | |
XD04 | Công trình giao thông cầu treo huyện krông Năng | IDA | Một túi hồ sơ | Chào hàng cạnh tranh, Trong nước, Có sơ tuyển | Quý IV | Trọn gói | 3 tháng | |
TV01 | Nghiên cứu và chuyển giao công nghệ khuyến nông cây trồng | IDA | Một túi hồ sơ | Theo yêu cầu của nhà tài trợ, Trong nước, Có sơ tuyển | Q III | Theo thời gian | 12 tháng | |
TV 02 | Nghiên cứu và chuyển giao công nghệ khuyến nông chăn nuôi | IDA | Một túi hồ sơ | Theo yêu cầu của nhà tài trợ, Trong nước, Có sơ tuyển | Q III | Trọn gói | 12 tháng | |
TV 03 | Tư vấn trong nước Hợp phần A | IDA | Một túi hồ sơ | Theo yêu cầu của nhà tài trợ, Trong nước, Có sơ tuyển | Q III | Theo thời gian | 54 tháng | |
TV 04 | Tư vấn trong nước Hợp phần B | IDA | Hai túi hồ sơ | Theo yêu cầu của nhà tài trợ, Trong nước, Có sơ tuyển | Q III | Theo thời gian | 54 tháng | |
TV05 | Tư vấn trong nước Hợp phần C | IDA | Một túi hồ sơ | Theo yêu cầu của nhà tài trợ, Trong nước, Có sơ tuyển | Q III | Theo thời gian | 54 tháng | |
TV 06 | Xác định và đề xuất tiểu dự án cấp tỉnh | IDA | Một túi hồ sơ | Theo yêu cầu của nhà tài trợ, Trong nước, Có sơ tuyển | Q III | Theo thời gian | 12 tháng | |
TV07 | Thiết kế công trình C1 | IDA | Một túi hồ sơ | Theo yêu cầu của nhà tài trợ, Trong nước, Có sơ tuyển | Q III | Trọn gói | 2 tháng | |
TV 08 | Giám sát xây dựng C1 | IDA | Một túi hồ sơ | Theo yêu cầu của nhà tài trợ, Trong nước, Có sơ tuyển | Q III | Theo thời gian | 3 tháng | |
TV 09 | Xác định và đề xuất công trình C2 | IDA | Một túi hồ sơ | Theo yêu cầu của nhà tài trợ, Trong nước, Có sơ tuyển | Q III | Trọn gói | 3 tháng | |
HH 01 | Thiết bị văn phòng | IDA | Một túi hồ sơ | Chào hàng cạnh tranh, Trong nước, Có sơ tuyển | Q III | Trọn gói | 1 tháng | |
HH 02 | Hỗ trợ Chi cục BVTV tỉnh | IDA | Một túi hồ sơ | Chào hàng cạnh tranh, Trong nước, Có sơ tuyển | Q III | Trọn gói | 3 tháng |
Danh sách các quyết định liên quan:
- KHĐT TỔNG THỂ VÀ CHI TIẾT – Size 132 K