Kế hoạch đấu thầu dự án Khu tưởng niệm vườn Cau Đỏ. Dự án nhóm C, ngành Xây dựng
Quyết định đầu tư/Giấy phép đầu tư: | Cơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân quận 12 |
Số hiệu: | 274/QĐ-UB | |
Ngày ban hành: | 17/12/2003 | |
Thông tin về Quyết định phê duyệt KHĐT: | Cơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân quận 12 |
Số hiệu: | 196/QĐ-UBND-TC | |
Ngày ban hành: | 30/06/2009 | |
Loại dự án: | Dự án nhóm C | |
Ngành: | Xây dựng | |
Nguồn vốn: | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh, | |
Tổng mức đầu tư: |
Kế hoạch đấu thầu: Kế hoạch đấu thầu dự án Khu tưởng niệm vườn Cau Đỏ (13 gói thầu)
Số hiệu gói thầu | Tên gói thầu | Giá gói thầu | Nguồn vốn: | Phương thức đấu thầu | Hình thức lựa chọn nhà thầu | Thời gian tổ chức đấu thầu | Phương thức hợp đồng: | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Khảo sát địa hình bổ sung | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Qúy III năm 2009 | Theo đơn giá | 15 ngày | |
9 | Tư vấn lập thiết kế kỹ thuật và dự toán (phần điều chỉnh, bổ sung) | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý III năm 2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | 30 ngày | |
10 | Điều chỉnh dự toán theo quy định | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý III năm 2009 | Trọn gói | 30 ngày | |
11 | Tư vấn thẩm tra thiết kế kỹ thuật (phần điều chỉnh) | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Qúy III năm 2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | 10 ngày | |
12 | Tư vấn thẩm tra dự toán (phần điều chỉnh) | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý III năm 2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | 20 ngày | |
13 | Tư vấn lựa chọn nhà thầu xây dựng công trình và lắp đặt thiết bị | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Qúy III năm 2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | 30 ngày | |
14 | Tư vấn giám sát thi công xây dựng và cung cấp lắp đặt thiết bị | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý III năm 2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | 210 ngày | |
15 | Chi phí kiểm tra chứng nhận sự phù hợp chất lượng công trình | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý I năm 2010 | Hợp đồng hỗn hợp | 60 ngày | |
16 | Kiểm toán công trình | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Qúy I năm 2010 | Theo tỷ lệ phần trăm | 30 ngày | |
17 | Bảo hiểm công trình | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý III năm 2009 | Trọn gói | 210 ngày | |
18 | Thử tải hai tim cọc | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý III năm 2009 | Theo đơn giá | 30 ngày | |
19 | Xây dựng công trình và cung cấp lắp đặt thiết bị | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý III năm 2009 | Hợp đồng hỗn hợp | 210 ngày | |
20 | Xây dựng phù điêu | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý III năm 2009 | Trọn gói | 150 ngày |