Kế hoạch đấu thầu: Dự án Đầu tư xây dựng công trình Trung tâm hành chính quận 2. Dự án nhóm B, ngành Xây dựng.
Quyết định đầu tư/Giấy phép đầu tư: | Cơ quan ban hành: | Sở Xây dựng Tp. HCM |
Số hiệu: | 75/QĐ-SXD-KHĐT | |
Ngày ban hành: | 15/06/2009 | |
Thông tin về Quyết định phê duyệt KHĐT: | Cơ quan ban hành: | Sở Xây dựng TP. HCM |
Số hiệu: | 129/QĐ-SXD-QLKTXD | |
Ngày ban hành: | 22/07/2009 | |
Loại dự án: | Dự án nhóm B | |
Ngành: | Xây dựng | |
Nguồn vốn: | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh, | |
Tổng mức đầu tư: |
Kế hoạch đấu thầu: dự án Đầu tư xây dựng công trình Trung tâm hành chính quận 2 (14 gói thầu)
Số hiệu gói thầu | Tên gói thầu | Giá gói thầu | Nguồn vốn: | Phương thức đấu thầu | Hình thức lựa chọn nhà thầu | Thời gian tổ chức đấu thầu | Phương thức hợp đồng: | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tư vấn lập thiết kế bản vẽ thi công và tổng dự toán công trình | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý III năm 2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | 3,5 tháng | |
2 | Tư vấn thẩm tra thiết kế bản vẽ và tổng dự toán công trình | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý III năm 2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | 1 tháng | |
3 | Tư vấn lập HSMT, đánh giá HSDT thi công xây dựng, cung cấp thiết bị, hạ tầng kỹ thuật và công tường rào | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý IV năm 2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | Từ khi ký hợp đồng đến khi có quyết định phê duyệt KQĐT | |
5 | Tư vấn giám sát thi công xây dựng | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Hai túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý I năm 2010 | Trọn gói | 12 tháng | |
4 | Tư vấn lập HSMT, đánh giá HSDT tư vấn giám sát thi công xây dựng | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý IV năm 2009 | Trọn gói | Từ khi ký hợp đồng đến khi có quyết định phê duyệt KQĐT | |
6 | Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý I năm 2010 | Theo tỷ lệ phần trăm | 6 tháng | |
7 | Ép cọc thử và thí nghiệm thử tải cọc bằng phương pháp nén tĩnh cọc | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý I năm 2010 | Theo đơn giá | 1 tháng | |
8 | Tư vấn kiểm tra và chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý I năm 2010 | Theo đơn giá | 12 tháng | |
9 | Kiểm toán | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý I năm 2011 | Theo tỷ lệ phần trăm | 2 tháng | |
10 | Bảo hiểm công trình | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý I năm 2010 | Trọn gói | 12 tháng | ||
11 | Xây lắp | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý I năm 2010 | Theo đơn giá | 12 tháng | |
12 | Hạ tầng kỹ thuật và công tường rào | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý I năm 2010 | Theo đơn giá | 6 tháng | |
13 | Thiết bị | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý I năm 2010 | Trọn gói | 6 tháng | |
14 | Lắp đặt trạm biến áp 1000 KVA | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý I năm 2010 | Theo đơn giá | 3 tháng |