Kế hoạch đấu thầu: Hạ tầng kỹ thuật khu dân cư số 3 và số 4, Sùng Đức, thị xã Gia Nghĩa. Dự án nhóm C, ngành Xây dựng.
Decisions: | Invertment Office | Uỷ ban nhân dân tỉnh Đăk Nông |
Invertment Number | 1760/QĐ-UBND | |
Invertment Date | 27/11/2008 | |
Decisions: | Invertment Office | Uỷ ban nhân dân tỉnh Đăk Nông |
Invertment Number | 1210/QĐ-UBND | |
Invertment Date | 07/08/2009 | |
Kind of Project | Dự án nhóm C | |
Area | Xây dựng | |
Source Capital | Vốn ngân sách, | |
Total Investment |
Kế hoạch đấu thầu: Hạ tầng kỹ thuật khu dân cư số 3 và số 4, Sùng Đức, thị xã Gia Nghĩa (11 parcels)
Code | Parcel name | Value | Source Capital | Way Contract | Kind Choice | Time Implement | Kind Covenant | Time Perform |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tư vấn quản lý dự án | Vốn ngân sách | Hai túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, trongnuoc, kosotuyen | Quý 3 năm 2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | Từ khi ký hợp đồng đến khi kết thúc dự án | |
2 | Tư vấn thẩm tra thiết kế bản vẽ thi công – tổng dự toán | Vốn ngân sách | Đấu thầu rộng rãi, trongnuoc, kosotuyen | Quý 3 năm 2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | 45 ngày | ||
3 | Tư vấn đấu thầu xây dựng | Vốn ngân sách | Chỉ định thầu, trongnuoc, kosotuyen | Quý 3 năm 2009 | Trọn gói | 90 ngày | ||
4 | Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình | Vốn ngân sách | Hai túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, trongnuoc, kosotuyen | Quý 4 năm 2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | Theo thời gian thi công | |
5 | Kiểm toán công trình | Vốn ngân sách | Chỉ định thầu, trongnuoc, kosotuyen | Quý 4 năm 2010 | Theo tỷ lệ phần trăm | 90 ngày | ||
6 | Bảo hiểm công trình | Vốn ngân sách | Chỉ định thầu, trongnuoc, kosotuyen | Quý 4 năm 2009 | Trọn gói | Theo thời gian thi công | ||
7 | Xây dựng nền móng mặt đường các đường số 4, 12-1, 15-1, 18-1, 19-1 và san nền các khu A, B,C, D và E | Vốn ngân sách | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, trongnuoc, kosotuyen | Quý 4 năm 2009 | Theo đơn giá | 18 tháng | |
8 | Xây dựng nền móng mặt đường các đường số 12-2, 15-2, 18-2, 19-2, 6 và san nền các khu F, G, H | Vốn ngân sách | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, trongnuoc, kosotuyen | Quý 2 năm 2010 | Theo đơn giá | 15 tháng | |
9 | Vỉa hè, cây xanh | Vốn ngân sách | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, trongnuoc, kosotuyen | Quý 4 năm 2010 | Theo đơn giá | 6 tháng | |
10 | Hệ thống cấp nước sạch | Vốn ngân sách | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, trongnuoc, kosotuyen | Quý 4 năm 2010 | Theo thời gian | 4 tháng | |
11 | Hệ thống điện chiếu sáng | Vốn ngân sách | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, trongnuoc, kosotuyen | Quý 4 năm 2010 | Theo đơn giá | 4 tháng |