Kế hoạch đấu thầu: Trung tâm kỹ thuật hướng nghiệp quận 2 (khu 174ha). Dự án nhóm B, ngành Xây dựng.
Quyết định đầu tư/Giấy phép đầu tư: | Cơ quan ban hành: | UBND TP. HCM |
Số hiệu: | 1073/QĐ-UBND | |
Ngày ban hành: | 19/03/2009 | |
Thông tin về Quyết định phê duyệt KHĐT: | Cơ quan ban hành: | Sở Xây dựng TP. HCM |
Số hiệu: | 162/QĐ-SXD-QLKTXD | |
Ngày ban hành: | 07/09/2009 | |
Loại dự án: | Dự án nhóm B | |
Ngành: | Xây dựng | |
Nguồn vốn: | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh, | |
Tổng mức đầu tư: |
Kế hoạch đấu thầu: Trung tâm kỹ thuật hướng nghiệp quận 2 (khu 174ha) (10 gói thầu)
Số hiệu gói thầu | Tên gói thầu | Giá gói thầu | Nguồn vốn: | Phương thức đấu thầu | Hình thức lựa chọn nhà thầu | Thời gian tổ chức đấu thầu | Phương thức hợp đồng: | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tư vấn đấu thầu xây lắp và thiết bị | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý III, Quý IV năm 2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | Từ ngày ký hợp đồng đến ngày có QĐ phê duyệt KQĐT | |
2 | Tư vấn đấu thầu gói thầu tư vấn giám sát thi công xây lắp và lắp đặt thiết bị | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý III, Quý IV năm 2009 | Trọn gói | Từ ngày ký hợp đồng đến ngày có QĐ phê duyệt KQĐT | |
3 | Tư vấn giám sát thi công xây lắp và lắp đặt thiết bị | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Hai túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý III, Quý IV năm 2009 | Trọn gói | 13 tháng | |
4 | Tư vấn kiểm toán | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý IV năm 2010, quý I năm 2011 | Theo tỷ lệ phần trăm | 1 tháng | |
5 | Tư vấn kiểm tra và chứng nhận sự phù hợp chất lượng công trình | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý III, quý IV năm 2009 | Theo đơn giá | 13 tháng | |
6 | Bảo hiểm công trình (XL + TB) | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý III, quý IV năm 2009 | Trọn gói | 25 tháng | |
7 | Cung cấp, lắp đặt thiết bị | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý I, quý II năm 2010 | Trọn gói | 3 tháng | |
8 | Xây lắp trạm biến áp | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý I, quý II năm 2010 | Theo đơn giá | 1 tháng | |
9 | Ép và thử tỉnh tải cọc | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý III, quý IV năm 2009 | Theo đơn giá | 1 tháng | ||
10 | Xây lắp công trình | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý III, quý IV năm 2009 | Theo đơn giá | 10 tháng |