Ban Quản lý dự án các công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn Hải Phòng Quyết định phê duyệt kế hoạch đấu thầu: Quyết định số 1893/QĐ-UBND ngày 24/9/2009 do Phó Chủ tịch Uỷ ban nhân dân thành phố Đỗ Trung Thoại ký dự án: Củng cố, bảo vệ và nâng cấp đê biển III huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng giai đoạn 1, đoạn từ K4+500 đến K16+500.
DỰ ÁN ĐÊ BIỂN III
A. Thông tin chung:
1. Tên cơ quan: Ban Quản lý dự án các công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn Hải Phòng.
– Địa chỉ: Số 692 – Đại lộ Tôn Đức Thắng – Hải Phòng
– Điện thoại: 031.8825389
– Fax: 031.3531838
2. Tên dự án: Củng cố, bảo vệ và nâng cấp đê biển III huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng giai đoạn 1, đoạn từ K4+500 đến K16+500.
3. Quyết định phê duyệt kế hoạch đấu thầu: Quyết định số 1893/QĐ-UBND ngày 24/9/2009 do Phó Chủ tịch Uỷ ban nhân dân thành phố Đỗ Trung Thoại ký.
B. Nội dung của Kế hoạch đấu thầu:
TT | Tên gói thầu | Hình thức lựa chọn nhà thầu, phương thức đấu thầu | Thời gian lựa chọn nhà thầu | Hình thức hợp đồng | Thời gian thực hiện hợp đồng |
I | Tư vấn | ||||
1 | Số 01: Tư vấn lập thiết kế kĩ thuật bản vẽ thi công – Tổng dự toán đê, kè, cống | Đấu thầu rộng rãi trong nước, 02 túi hồ sơ | Quý IV/2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | 30 ngày |
2 | Số 02: Tư vấn thiết kế kỹ thuật, lập bản vẽ thi công, tổng dự toán trồng cây chắn sóng | Đấu thầu rộng rãi trong nước, 02 túi hồ sơ | Quý IV/2010 | Theo tỷ lệ phần trăm | 30 ngày |
3 | Số 03: Tư vấn giám sát thi công xây lắp Đê biển III giai đoạn 1 | Đấu thầu rộng rãi trong nước, 02 túi hồ sơ | Quý II/2010 | Theo thời gian | 180 ngày |
4 | Số 04: Tư vấn kiểm toán vốn đầu tư | Chỉ định thầu | Quý II/2010 | Theo tỷ lệ phần trăm | 20 ngày |
II | Xây lắp | ||||
a | Hoàn thiện mặt cắt, gia cố mặt đê | ||||
1 | Số 05: Hoàn thiện mặt cắt, gia cố mặt đê, trồng cỏ mái đê (từ K4+500 đến K6+880 dài 2380m) | Đấu thầu rộng rãi trong nước, 01 túi hồ sơ | Quý II/2010 | Trọn gói | 180 ngày |
2 | Số 06: Hoàn thiện mặt cắt, gia cố mặt đê, trồng cỏ mái đê (từ K6+880 đến K9+220 dài 2340m) | Đấu thầu rộng rãi trong nước, 01 túi hồ sơ | Quý II/2010 | Trọn gói | 180 ngày |
3 | Số 07: Hoàn thiện mặt cắt, gia cố mặt đê, trồng cỏ mái đê phía đồng, sửa chữa và gia cố kè mái phía biển, kè bằng tấm bê tông đúc sẵn dày 20cm (từ K9+220 đến K10+410 dài 1190m) | Đấu thầu rộng rãi trong nước, 01 túi hồ sơ | Quý II/2010 | Trọn gói | 180 ngày |
4 | Số 08: Hoàn thiện mặt cắt, gia cố mặt đê, trồng cỏ mái đê phía đồng, sửa chữa và gia cố kè mái phía biển (từ K10+410 đến K11+600, dài 1190m) | Đấu thầu rộng rãi trong nước, 01 túi hồ sơ | Quý II/2010 | Trọn gói | 180 ngày |
5 | Số 09: Hoàn thiện mặt cắt, gia cố mặt đê, trồng cỏ mái đê phía đồng, sửa chữa và gia cố kè mái phía biển (từ K11+600 đến K12+500, dài 900m) | Đấu thầu rộng rãi trong nước, 01 túi hồ sơ | Quý II/2010 | Trọn gói | 180 ngày |
6 | Số 10: Hoàn thiện mặt cắt, gia cố mặt đê, trồng cỏ mái đê phía đồng, kè mái đê phía biển bằng tấm bê tông đúc sẵn dày 20cm (từ K12+500 đến K13+400, dài 900m) | Đấu thầu rộng rãi trong nước, 01 túi hồ sơ | Quý II/2010 | Trọn gói | 180 ngày |
7 | Số 11: Hoàn thiện mặt cắt, gia cố mặt đê, trồng cỏ mái đê phía đồng, kè mái phía biển bằng tấm bê tông đúc sẵn dày 20cm (từ K13+400 đến K14+200, dài 800m) | Đấu thầu rộng rãi trong nước, 01 túi hồ sơ | Quý II/2010 | Trọn gói | 180 ngày |
8 | Số 12: Hoàn thiện mặt cắt, gia cố mặt đê, trồng cỏ mái đê phía đồng, kè mái phía biển bằng tấm bê tông đúc sẵn dày 20cm (từ K14+200 đến K15+000, dài 800m) | Đấu thầu rộng rãi trong nước, 01 túi hồ sơ | Quý II/2010 | Trọn gói | 180 ngày |
9 | Số 13: Hoàn thiện mặt cắt, gia cố mặt đê, trồng cỏ mái đê phía đồng, kè mái phía biển bằng tấm bê tông đúc sẵn dày 20cm (từ K15+000 đến K15+750, dài 750m) | Đấu thầu rộng rãi trong nước, 01 túi hồ sơ | Quý II/2010 | Trọn gói | 180 ngày |
10 | Số 14: Hoàn thiện mặt cắt, gia cố mặt đê, trồng cỏ mái đê phía đồng, kè mái phía biển bằng tấm bê tông đúc sẵn dày 20cm (từ K15+750 đến K16+500, dài 750m) | Đấu thầu rộng rãi trong nước, 01 túi hồ sơ | Quý II/2010 | Trọn gói | 180 ngày |
b | Nâng cấp cống trên đê | ||||
1 | Số 15: Xây mới cống Thành Tre 1 (K5+530); Xây mới cống Rộc (K7+730) | Đấu thầu rộng rãi trong nước, 01 túi hồ sơ | Quý II/2010 | Trọn gói | 150 ngày |
c | Trồng cây chắn sóng | ||||
1 | Số 16: Trồng cây chắn sóng sát chân đê 240ha, trồng rừng phòng hộ ngoài bãi 297ha, trồng dặm 50ha | Đấu thầu rộng rãi trong nước, 01 túi hồ sơ | Quý II/2010 | Trọn gói | 180 ngày |
III | Mua sắm hàng hóa | ||||
1 | Số 17: Bảo hiểm công trình | Chỉ định thầu | Quý II/2010 | Trọn gói | 180 ngày |
GIÁM ĐỐC
Trần Văn Hợi