Kế hoạch đấu thầu: Xây dựng công trình Trung tâm điều hành và đào tạo sau đại học Trường Đại học Cần Thơ, dự án nhóm B, ngành Giáo dục
Decisions: | Invertment Office | Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Invertment Number | 8617/QĐ-BGDĐT | |
Invertment Date | 23/12/2008 | |
Decisions: | Invertment Office | Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Invertment Number | 2683/QĐ-BGDĐT | |
Invertment Date | 31/03/2009 | |
Kind of Project | Dự án nhóm B | |
Area | Giáo dục | |
Source Capital | Ngân sách Nhà nước, Vốn tự có của Nhà trường, | |
Total Investment |
Kế hoạch đấu thầu: Xây dựng công trình Trung tâm điều hành và đào tạo sau đại học Trường Đại học Cần Thơ (11 parcels)
Gói thầu số 1: Tư vấn lựa chọn nhà thầu cung cấp thiết bị; Gói thầu số 2: Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình; Gói thầu số 3: Tư vấn giám sát thi công lắp đặt thiết bị; Gói thầu số 4: Tư vấn kiểm định chứng nhận chất lượng công trình; Gói thầu số 5: Tư vấn Thử tải cọc; Gói thầu số 6: Tư vấn siêu âm kiểm tra chất lượng cọc khoan nhồi; Gói thầu số 7: Thang máy tải khách; Gói thầu số 8: Máy phát điện dự phòng 250KVA; Gói thầu số 9: Trạm biến áp 3 pha 2000KVA; Gói thầu số 10: Hệ thống máy lạnh trung tâm; Gói thầu số 11: Xây lắp Trung tâm điều hành và đào tạo sau đại học Trường Đại học Cần Thơ.
Code | Parcel name | Value | Source Capital | Way Contract | Kind Choice | Time Implement | Kind Covenant | Time Perform |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01 | Tư vấn lựa chọn nhà thầu cung cấp thiết bị | Vốn tự có của Nhà trường | Chỉ định thầu, trongnuoc, kosotuyen | Quí III năm 2010 | Theo tỷ lệ phần trăm | Dự kiến từ tháng 7 đến tháng 10 năm 2010 | ||
02 | Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình | Vốn tự có của Nhà trường | Hai túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, trongnuoc, kosotuyen | Quí II năm 2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | Trong thời gian thi công (dự kiến 36 tháng) | |
03 | Tư vấn giám sát thi công lắp đặt thiết bị | Vốn tự có của Nhà trường | Chỉ định thầu, trongnuoc, kosotuyen | Quí I năm 2011 | Theo tỷ lệ phần trăm | Trong thời gian thi công (dự kiến 14 tháng) | ||
04 | Tư vấn Kiểm định chứng nhận chất lượng công trình | Vốn tự có của Nhà trường | Hai túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, trongnuoc, kosotuyen | Quí II năm 2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | Trong thời gian thi công (dự kiến 36 tháng) | |
05 | Tư vấn thử tải cọc | Vốn tự có của Nhà trường | Hai túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, trongnuoc, kosotuyen | Quí II, III năm 2009 | Theo đơn giá | Dự kiến từ tháng 6 đến tháng 10 năm 2009 | |
06 | Tư vấn Siêu âm kiểm tra chất lượng cọc khoan nhồi | Vốn tự có của Nhà trường | Chỉ định thầu, trongnuoc, kosotuyen | Quí II, III năm 2009 | Theo đơn giá | Dự kiến từ tháng 6 đến tháng 10 năm 2009 | ||
07 | Thang máy tải khách | Vốn tự có của Nhà trường | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, trongnuoc, kosotuyen | Quí IV năm 2010 | Trọn gói | Dự kiến 6 tháng | |
08 | Máy phát điện dự phòng 250KVA | Vốn tự có của Nhà trường | Chỉ định thầu, trongnuoc, kosotuyen | Quí IV năm 2010 | Trọn gói | Dự kiến 3 tháng | ||
09 | Trạm biến áp 3 pha 2000KVA | Vốn tự có của Nhà trường | Chỉ định thầu, trongnuoc, kosotuyen | Quí IV năm 2010 | Trọn gói | Dự kiến 6 tháng | ||
10 | Hệ thống máy lạnh trung tâm | Vốn tự có của Nhà trường | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, trongnuoc, kosotuyen | Quí IV năm 2010 | Trọn gói | Dự kiến 6 tháng | |
11 | Xay lắp Trung tâm Điều hành và đào tạo sau đại học Trường Đại học Cần Thơ | Ngân sách Nhà nước, Vốn tự có của Nhà trường | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, trongnuoc, kosotuyen | Quí II năm 2009 | Theo đơn giá | 36 tháng |