Kế hoạch đấu thầu dự án Xây dựng mới Trường Tiểu học Long Thạnh. Dự án nhóm C, ngành Giáo dục.
Quyết định đầu tư/Giấy phép đầu tư: | Cơ quan ban hành: | Sở Kế hoạch và Đầu tư Tp.HCM |
Số hiệu: | 216/QĐ-SKHĐT | |
Ngày ban hành: | 03/12/2008 | |
Thông tin về Quyết định phê duyệt KHĐT: | Cơ quan ban hành: | Sở Xây Dựng Tp.HCM |
Số hiệu: | 156/QĐ-SXD-QLKTXD | |
Ngày ban hành: | 19/08/2009 | |
Loại dự án: | Dự án nhóm C | |
Ngành: | Giáo dục | |
Nguồn vốn: | Vốn ngân sách, | |
Tổng mức đầu tư: |
Kế hoạch đấu thầu: Kế hoạch đấu thầu dự án Xây dựng mới Trường Tiểu học Long Thạnh (14 gói thầu)
Số hiệu gói thầu | Tên gói thầu | Giá gói thầu | Nguồn vốn: | Phương thức đấu thầu | Hình thức lựa chọn nhà thầu | Thời gian tổ chức đấu thầu | Phương thức hợp đồng: | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tư vấn lập dự án đầu tư | Vốn ngân sách | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Đã thực hiện | Theo tỷ lệ phần trăm | 60 ngày | |
2 | Tư vấn Khảo sát địa hình, địa chất | Vốn ngân sách | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Đã thực hiện | Theo tỷ lệ phần trăm | 30 ngày | |
3 | Tư vấn lập Thiết kế bản vẽ thi công – tổng dự toán | Vốn ngân sách | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Đã thực hiện | Theo tỷ lệ phần trăm | 4 năm 55 ngày | |
4 | Tư vấn Thẩm tra thiết kế bản vẽ thi công – tổng dự toán | Vốn ngân sách | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Đã thực hiện | Theo tỷ lệ phần trăm | 15 ngày | |
5 | Tư vấn lập HSMT và đánh giá HSDT gói thầu Xây lắp | Vốn ngân sách | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý III/2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | Từ khi ký hợp đồng đến khi có quyết định phê duyệt KQĐT | |
6 | Tư vấn lập HSMT và đánh giá HSDT gói thầu Giám sát thi công xây lắp | Vốn ngân sách | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý III/2009 | Trọn gói | Từ khi ký hợp đồng đến khi có quyết định phê duyệt KQĐT | |
7 | Xây lắp | Vốn ngân sách | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý IV/2009 | Theo đơn giá | 12 tháng | |
8 | Tư vấn giám sát thi công xây lắp | Vốn ngân sách | Hai túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý IV/2009 | Theo đơn giá | 12 tháng | |
9 | Thí nghiệm nén tĩnh cọc BTCT | Vốn ngân sách | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý IV/2009 | Theo đơn giá | 01 tháng | |
10 | Tư vấn kiểm tra và chứng nhận sự phù hợp chất lượng công trình | Vốn ngân sách | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý IV/2009 | Theo đơn giá | 12 tháng | |
11 | Bảo hiểm công trình | Vốn ngân sách | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý IV/2009 | Trọn gói | 24 tháng | |
12 | Tư vấn lập Hồ sơ mời thầu và đánh giá hồ sơ dự thầu gói thầu Thiết bị | Vốn ngân sách | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý III/2010 | Theo tỷ lệ phần trăm | Từ khi ký hợp đồng đến khi có quyết định phê duyệt KQĐT | |
13 | Thiết bị | Vốn ngân sách | Một túi hồ sơ | Chào hàng cạnh tranh, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý IV/2010 | Trọn gói | 03 tháng | |
14 | Tư vấn Giám sát lắp đặt thiết bị | Vốn ngân sách | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý IV/2010 | Theo tỷ lệ phần trăm | 03 tháng |