Kế hoạch đấu thầu dự án Xây dựng mới Trung tâm dạy nghề quận 10. Dự án nhóm B, ngành Xây dựng.
Quyết định đầu tư/Giấy phép đầu tư: | Cơ quan ban hành: | Sở xây dựng thành phố Hồ Chí Minh |
Số hiệu: | 155/QĐ-SXD-KHĐT | |
Ngày ban hành: | 11/09/2009 | |
Thông tin về Quyết định phê duyệt KHĐT: | Cơ quan ban hành: | Sở Xây dựng Thành phố Hồ Chí Minh |
Số hiệu: | 155/QĐ-SXD-KHĐT | |
Ngày ban hành: | 11/09/2009 | |
Loại dự án: | Dự án nhóm B | |
Ngành: | Xây dựng | |
Nguồn vốn: | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh, | |
Tổng mức đầu tư: |
Kế hoạch đấu thầu: Kế hoạch đấu thầu dự án Xây dựng mới Trung tâm dạy nghề quận 10 (16 gói thầu)
Số hiệu gói thầu | Tên gói thầu | Giá gói thầu | Nguồn vốn: | Phương thức đấu thầu | Hình thức lựa chọn nhà thầu | Thời gian tổ chức đấu thầu | Phương thức hợp đồng: | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tư vấn đo đạc địa hình | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Đã thực hiện | Trọn gói | 11 ngày | |
2 | Tư vấn khoan khảo sát địa chất | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Đã thực hiện | Trọn gói | 23 ngày | |
3 | Tư vấn lập dự án đầu tư | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Đã thực hiện | Trọn gói | 85 ngày | |
4 | Tư vấn lựa chọn nhà thầu thiết kế | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý IV năm 2009 | Trọn gói | Từ khi ký hợp đồng đến khi có Quyết định phê duyệt KQĐT | |
5 | Tư vấn thiết kế bản vẽ thi công – Tổng dự toán | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Hai túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý I năm 2010 | Trọn gói | 03 tháng | |
6 | Tư vấn thẩm tra thiết kế bản vẽ thi công | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Qúy II năm 2010 | Theo tỷ lệ phần trăm | 01 tháng | |
7 | Tư vấn thẩm tra tổng dự toán | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý II năm 2010 | Theo tỷ lệ phần trăm | 01 tháng | |
8 | Tư vấn lựa chọn nhà thầu xây lắp và thiết bị | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Qúy II năm 2010 | Theo tỷ lệ phần trăm | Từ khi ký hợp đồng đến khi có Quyết định phê duyệt KQĐT | |
9 | Tư vấn giám sát thi công xây lắp và lắp đặt thiết bị | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý III năm 2010 | Theo tỷ lệ phần trăm | 15 tháng | |
10 | Tư vấn kiểm tra chứng nhận sự phù hợp chất lượng công trình | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Qúy III năm 2010 | Theo đơn giá | 15 tháng | |
11 | Kiểm toán | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Qúy IV năm 2011 | Theo tỷ lệ phần trăm | 02 tháng | |
12 | Bảo hiểm công trình | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Qúy III năm 2010 | Trọn gói | 15 tháng | |
13 | Thiết bị dạy nghề | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, Trong nước, Không sơ tuyển | Qúy II năm 2011 | Trọn gói | 03 tháng | |
14 | Trang thiết bị trường học | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Chào hàng cạnh tranh, Trong nước, Không sơ tuyển | Qúy II năm 2011 | Trọn gói | 03 tháng | |
15 | Xây lắp | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, Trong nước, Không sơ tuyển | Qúy III năm 2010 | Theo đơn giá | 12 tháng | |
16 | Trạm biến áp 250 KVA | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Qúy II năm 2011 | Theo đơn giá | 03 tháng |
