Kế hoạch đấu thầu: KẾ HOẠCH ĐẤU THẦU TỔNG THỂ. Dự án nhóm C, ngành Xây dựng.
Quyết định đầu tư/Giấy phép đầu tư: | Cơ quan ban hành: | UBND tỉnh Quảng Nam |
Số hiệu: | 2605/QĐ-UBND | |
Ngày ban hành: | 07/08/2009 | |
Thông tin về Quyết định phê duyệt KHĐT: | Cơ quan ban hành: | UBND Tỉnh Quảng Nam |
Số hiệu: | 3146/QĐ-UBND | |
Ngày ban hành: | 16/09/2009 | |
Loại dự án: | Dự án nhóm C | |
Ngành: | Xây dựng | |
Nguồn vốn: | Ngân sách Nhà nước, | |
Tổng mức đầu tư: |
|
Kế hoạch đấu thầu: KẾ HOẠCH ĐẤU THẦU TỔNG THỂ (20 gói thầu)
Số hiệu gói thầu | Tên gói thầu | Giá gói thầu | Nguồn vốn: | Phương thức đấu thầu | Hình thức lựa chọn nhà thầu | Thời gian tổ chức đấu thầu | Phương thức hợp đồng: | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TV1 | Tư vấn lập TKBVTC điều chỉnh phần Xây dựng |
|
Ngân sách Nhà nước
|
Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quys III/2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | 30 ngày |
TV2 | Tư vấn lập TKBVTC điều chỉnh phần phần hệ thống cấp điện |
|
Ngân sách Nhà nước
|
Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý III/2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | 30 ngày | |
TV3 | Tư vấn thẩm TKBVTC và DT điều chỉnh phần xây dựng |
|
Ngân sách Nhà nước
|
Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý III/2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | 20 ngày |
TV4 | Tư vấn thẩm TKBVTC và DT điều chỉnh phần hệ thống cấp điện |
|
Ngân sách Nhà nước
|
Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý III/2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | 20 ngày |
TV5 | Tư vấn lập HSMT và lựa chọn nhà thầu thi công |
|
Ngân sách Nhà nước
|
Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý III/2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | 30 ngày |
TV6 | Tư vấn lập HSMT và lựa chọn nhà thầu cung cấp lắp đặt TB |
|
Ngân sách Nhà nước
|
Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý III/2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | 30 ngày |
TV7 | Tư vấn kỹ thuật và giám sát thi công phần xây dựng |
|
Ngân sách Nhà nước
|
Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý 4/2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | Theo thời gian thực hiện HĐ xây lắp |
TV8 | Tư vấn kỹ thuật và giám sát thi công hệ thống cấp điện |
|
Ngân sách Nhà nước
|
Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý 4/2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | Theo thời gian thực hiện HĐ XL hệ thống cấp điện |
TV9 | Tư vấn kỹ thuật và giám sát thi công cung cấp lắpđặt thiết bị |
|
Ngân sách Nhà nước
|
Một túi hồ sơ | Chào hàng cạnh tranh, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý 4/2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | Theo thời gian thực hiện HĐ cung cấp lắp đặt TB |
XL1 | San lấp mặt bằng, tấm lát mái |
|
Ngân sách Nhà nước
|
Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý 4/2009 | Theo đơn giá | 240 ngày |
XL2 | Đường nội bộ, hệ thống thoát nước, hộp kỹ thuật, bể chứa và xử lý nước thải |
|
Ngân sách Nhà nước
|
Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý 2/2010 | Theo đơn giá | 240 ngày |
XL3 | Cổng hàng rào, khu nhà hành chính, nhà bảo vệ, chốt kiểm dịch, sân vườn |
|
Ngân sách Nhà nước
|
Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý 2/2010 | Theo đơn giá | 240 ngày |
XL4 | Hệ thống điện, thiết bị điện |
|
Ngân sách Nhà nước
|
Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý 4/2009 | Theo đơn giá | 240 ngày |
TB1 | Xe ô tô bán tải |
|
Ngân sách Nhà nước
|
Một túi hồ sơ | Chào hàng cạnh tranh, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý 4/2009 | Trọn gói | 45 ngày |
TB2 | Thiết bị quan trắc môi trường, kiểm dịch |
|
Ngân sách Nhà nước
|
Một túi hồ sơ | Chào hàng cạnh tranh, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý 4/2010 | Trọn gói | 75 ngày |
TB3 | Thiết bị thông tin, lưu trử giữ liệu |
|
Ngân sách Nhà nước
|
Một túi hồ sơ | Chào hàng cạnh tranh, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý 4/2010 | Trọn gói | 45 ngày |
TB4 | Thiết bị sản xuất |
|
Ngân sách Nhà nước
|
Một túi hồ sơ | Chào hàng cạnh tranh, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý 4/2010 | Trọn gói | 60 ngày |
BH1 | Bảo hiểm công trình |
|
Ngân sách Nhà nước
|
Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý 4/2009 | Trọn gói | Theo thời gian thực hiện HĐ Xây lắp |
BH2 | Bảo hiểm cung cấp lắp đặt TB |
|
Ngân sách Nhà nước
|
Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý 4/2009 | Trọn gói | Theo thời gian thực hiện HĐ cung cấp lắp đặt TB |
KT | Kiểm toán |
|
Ngân sách Nhà nước
|
Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý 1/2011 | Trọn gói | 45 ngày |