Kế hoạch đấu thầu dự án
Quyết định đầu tư/Giấy phép đầu tư: | Cơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân quận Bình Tân |
Số hiệu: | 16297/QĐ-UBND | |
Ngày ban hành: | 07/11/2008 | |
Thông tin về Quyết định phê duyệt KHĐT: | Cơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân quận Bình Tân. |
Số hiệu: | 17769/QĐ-UBND | |
Ngày ban hành: | 05/12/2008 | |
Loại dự án: | Dự án nhóm C | |
Ngành: | Giao thông vận tải | |
Nguồn vốn: | Ngân sách quận , | |
Tổng mức đầu tư: |
Kế hoạch đấu thầu: Kế hoạch đấu thầu dự án (10 gói thầu)
Số hiệu gói thầu | Tên gói thầu | Giá gói thầu | Nguồn vốn: | Phương thức đấu thầu | Hình thức lựa chọn nhà thầu | Thời gian tổ chức đấu thầu | Phương thức hợp đồng: | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Gói 1 | Chi phí lập HSMT, đánh giá HSDT(hạng mục đường và cống) | [‘Ng\xc3\xa2n s\xc3\xa1ch qu\xe1\xba\xadn\r’] | Chỉ định thầu , Trong nước, Không sơ tuyển | Quý IV/2008 | Theo tỷ lệ phần trăm | Từ khi ký hợp đồng | ||
Gói 2 | Chi phí lập HSMT, đánh giá HSDT(hạng mục chiếu sáng) | [‘Ng\xc3\xa2n s\xc3\xa1ch qu\xe1\xba\xadn\r’] | Chỉ định thầu , Trong nước, Không sơ tuyển | Quý II/2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | 30 ngày | ||
Gói 3 | Chi phí giám sát thi công xây lắp(hạng mục đường và cống) | [‘Ng\xc3\xa2n s\xc3\xa1ch qu\xe1\xba\xadn\r’] | Chỉ định thầu , Trong nước, Không sơ tuyển | Quý IV/2008 | Theo tỷ lệ phần trăm | 180 ngày | ||
Gói 4 | Chi phí giám sát thi công xây lắp(hạng mục chiếu sáng) | [‘Ng\xc3\xa2n s\xc3\xa1ch qu\xe1\xba\xadn\r’] | Chỉ định thầu , Trong nước, Không sơ tuyển | Quý II/2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | 30 ngày | ||
Gói 5 | Chi phí kiểm toán | [‘Ng\xc3\xa2n s\xc3\xa1ch qu\xe1\xba\xadn\r’] | Chỉ định thầu , Trong nước, Không sơ tuyển | Quý III/2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | 30 ngày | ||
Gói 6 | Chi phí bảo hiểm xây lắp(đường và cống) | [‘Ng\xc3\xa2n s\xc3\xa1ch qu\xe1\xba\xadn\r’] | Chỉ định thầu , Trong nước, Không sơ tuyển | Quý IV/2008 | Theo tỷ lệ phần trăm | 180 ngày | ||
Gói 7 | Chi phí bảo hiểm xây lắp(chiếu sáng) | [‘Ng\xc3\xa2n s\xc3\xa1ch qu\xe1\xba\xadn\r’] | Chỉ định thầu , Trong nước, Không sơ tuyển | Quý I/2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | 30 ngày | ||
Gói 8 | Chi phí xây lắp(đường và cống) | [‘Ng\xc3\xa2n s\xc3\xa1ch qu\xe1\xba\xadn\r’] | Đấu thầu rộng rãi , Trong nước, Không sơ tuyển | Quý IV/2008 | Theo đơn giá | 180 ngày | ||
Gói 9 | Chi phí xây lắp(chiếu sáng) | [‘Ng\xc3\xa2n s\xc3\xa1ch qu\xe1\xba\xadn\r’] | Chỉ định thầu , Trong nước, Không sơ tuyển | Quý IV/2008 | Theo đơn giá | 30 ngày | ||
Gói 10 | Chi phí di dời công trình HTKT | [‘Ng\xc3\xa2n s\xc3\xa1ch qu\xe1\xba\xadn\r’] | Chỉ định thầu , Trong nước, Không sơ tuyển | Quý IV/2008 | Theo đơn giá | 60 ngày |