Kế hoạch đấu thầu Dự án đầu tư xây dựng công trình Nâng cấp Cụm công trình thủy lợi Bắc Văn Yên, huyện Văn Yên, tỉnh Yên Bái (Đợt 2)
Quyết định đầu tư/Giấy phép đầu tư: | Cơ quan ban hành: | Uỷ ban nhân dân tỉnh Yên Bái |
Số hiệu: | 462/QĐ-UBND | |
Ngày ban hành: | 30/10/2006 | |
Thông tin về Quyết định phê duyệt KHĐT: | Cơ quan ban hành: | Uỷ ban nhân dân tỉnh Yên Bái |
Số hiệu: | 1966/QĐ-UBND | |
Ngày ban hành: | 10/12/2008 | |
Loại dự án: | Dự án nhóm C | |
Ngành: | Thuỷ lợi | |
Nguồn vốn: | Trái phiếu Chính phủ + NSNN + nguồn vốn khác, | |
Tổng mức đầu tư: |
Kế hoạch đấu thầu: Kế hoạch đấu thầu Dự án đầu tư xây dựng công trình Nâng cấp Cụm công trình thủy lợi Bắc Văn Yên, huyện Văn Yên, tỉnh Yên Bái (Đợt 2) (10 gói thầu)
Dự án được chia thành 10 gói thầu, trong đó: 08 gói thầu xây lắp; 01 gói thầu Bảo hiểm; 01 gói thầu Kiểm toán; 01 gói thầu Giám sát
Số hiệu gói thầu | Tên gói thầu | Giá gói thầu | Nguồn vốn: | Phương thức đấu thầu | Hình thức lựa chọn nhà thầu | Thời gian tổ chức đấu thầu | Phương thức hợp đồng: | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Xây dựng Nâng cấp cụm công trình thuỷ lợi Bắc Văn Yên (Hạng mục: Đập đầu mối, Kênh và công trình trên kênh thuộc công trình thuỷ lợi Ngòi Bùn+ Đập đầu mối, Kênh và công trình trên kênh thuộc công trình thuỷ lợi Ngòi Ly) | [‘Tr\xc3\xa1i phi\xe1\xba\xbfu Ch\xc3\xadnh ph\xe1\xbb\xa7 + NSNN + ngu\xe1\xbb\x93n v\xe1\xbb\x91n kh\xc3\xa1c’] | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi , Trong nước, Không sơ tuyển | Quý IV năm 2008+ Quý I năm 2009 | Theo đơn giá | 12 tháng kể từ ngày bàn giao mặt bằng | |
14 | Xây dựng Nâng cấp cụm công trình thuỷ lợi Bắc Văn Yên (Hạng mục: Đập đầu mối, Kênh và công trình trên kênh thuộc công trình thuỷ lợi Ngòi Thíp+ Đập đầu mối, Kênh và công trình trên kênh thuộc công trình thuỷ lợi Ngòi Bo) | [‘Tr\xc3\xa1i phi\xe1\xba\xbfu Ch\xc3\xadnh ph\xe1\xbb\xa7 + NSNN + ngu\xe1\xbb\x93n v\xe1\xbb\x91n kh\xc3\xa1c’] | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi , Trong nước, Không sơ tuyển | Quý IV năm 2008+ Quý I năm 2009 | Theo đơn giá | 12 tháng kể từ ngày bàn giao mặt bằng | |
15 | Xây dựng Nâng cấp cụm công trình thuỷ lợi Bắc Văn Yên (Hạng mục: Đập đầu mối, Kênh và công trình trên kênh thuộc công trình thuỷ lợi Ngòi Quạch+ Đập đầu mối, Kênh và công trình trên kênh thuộc công trình thuỷ lợi Ngòi Vải) | [‘Tr\xc3\xa1i phi\xe1\xba\xbfu Ch\xc3\xadnh ph\xe1\xbb\xa7 + NSNN + ngu\xe1\xbb\x93n v\xe1\xbb\x91n kh\xc3\xa1c’] | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi , Trong nước, Không sơ tuyển | Quý IV năm 2008+ Quý I năm 2009 | Theo đơn giá | 12 tháng kể từ ngày bàn giao mặt bằng | |
16 | Xây dựng Nâng cấp cụm công trình thuỷ lợi Bắc Văn Yên (Hạng mục: Đập đầu mối, Kênh và công trình trên kênh thuộc công trình thuỷ lợi Ngòi Trà+ Đập đầu mối, Kênh và công trình trên kênh thuộc công trình thuỷ lợi Vực Mòn) | [‘Tr\xc3\xa1i phi\xe1\xba\xbfu Ch\xc3\xadnh ph\xe1\xbb\xa7 + NSNN + ngu\xe1\xbb\x93n v\xe1\xbb\x91n kh\xc3\xa1c’] | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi , Trong nước, Không sơ tuyển | Quý IV năm 2008+ Quý I năm 2009 | Theo đơn giá | 12 tháng kể từ ngày bàn giao mặt bằng | |
17 | Xây dựng Nâng cấp cụm công trình thuỷ lợi Bắc Văn Yên (Hạng mục: Đập đầu mối, Kênh và công trình trên kênh thuộc công trình thuỷ lợi Ngòi Nhược+ Đập đầu mối, Kênh và công trình trên kênh thuộc công trình thuỷ lợi Ngòi Pha) | [‘Tr\xc3\xa1i phi\xe1\xba\xbfu Ch\xc3\xadnh ph\xe1\xbb\xa7 + NSNN + ngu\xe1\xbb\x93n v\xe1\xbb\x91n kh\xc3\xa1c’] | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi , Trong nước, Không sơ tuyển | Quý IV năm 2008+ Quý I năm 2009 | Theo đơn giá | 12 tháng kể từ ngày bàn giao mặt bằng | |
18 | Xây dựng Nâng cấp cụm công trình thuỷ lợi Bắc Văn Yên (Hạng mục: Đập đầu mối, Kênh và công trình trên kênh thuộc công trình thuỷ lợi Gốc Gạo) | [‘Tr\xc3\xa1i phi\xe1\xba\xbfu Ch\xc3\xadnh ph\xe1\xbb\xa7 + NSNN + ngu\xe1\xbb\x93n v\xe1\xbb\x91n kh\xc3\xa1c’] | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi , Trong nước, Không sơ tuyển | Quý IV năm 2008+ Quý I năm 2009 | Theo đơn giá | 12 tháng kể từ ngày bàn giao mặt bằng | |
19 | Xây dựng Nâng cấp cụm công trình thuỷ lợi Bắc Văn Yên (Hạng mục: Kênh và công trình trên kênh thuộc công trình thuỷ lợi Ngòi Lèn) | [‘Tr\xc3\xa1i phi\xe1\xba\xbfu Ch\xc3\xadnh ph\xe1\xbb\xa7 + NSNN + ngu\xe1\xbb\x93n v\xe1\xbb\x91n kh\xc3\xa1c’] | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi , Trong nước, Không sơ tuyển | Quý IV năm 2008+ Quý I năm 2009 | Theo đơn giá | 12 tháng kể từ ngày bàn giao mặt bằng | |
20 | Bảo hiểm xây dựng công trình | [‘Tr\xc3\xa1i phi\xe1\xba\xbfu Ch\xc3\xadnh ph\xe1\xbb\xa7 + NSNN + ngu\xe1\xbb\x93n v\xe1\xbb\x91n kh\xc3\xa1c’] | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu , Trong nước, Có sơ tuyển | Quý IV năm 2008+ Quý I năm 2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | Theo quy định hiện hành | |
21 | Kiểm toán | [‘Tr\xc3\xa1i phi\xe1\xba\xbfu Ch\xc3\xadnh ph\xe1\xbb\xa7 + NSNN + ngu\xe1\xbb\x93n v\xe1\xbb\x91n kh\xc3\xa1c’] | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu , Trong nước, Có sơ tuyển | Quý IV năm 2008+ Quý I năm 2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | 5 tháng | |
22 | Giám sát kỹ thuật xây dựng công trình | [‘Tr\xc3\xa1i phi\xe1\xba\xbfu Ch\xc3\xadnh ph\xe1\xbb\xa7 + NSNN + ngu\xe1\xbb\x93n v\xe1\xbb\x91n kh\xc3\xa1c’] | Tự thực hiện , Trong nước, Không sơ tuyển | Quý IV năm 2008+ Quý I năm 2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | Theo thời gian thi công công trình |