Kế hoạch đấu thầu dự án đầu tư sửa chữa, nâng cấp các hồ chứa nước trên điạ bàn tỉnh Yên Bái (Đợt 1), Dự án nhóm C, ngành Thuỷ lợi
Quyết định đầu tư/Giấy phép đầu tư: | Cơ quan ban hành: | Uỷ ban nhân dân tỉnh Yên Bái |
Số hiệu: | 488/QĐ-UBND | |
Ngày ban hành: | 30/10/2006 | |
Thông tin về Quyết định phê duyệt KHĐT: | Cơ quan ban hành: | Uỷ ban nhân dân tỉnh Yên Bái |
Số hiệu: | 2074/QĐ-UBND | |
Ngày ban hành: | 24/12/2008 | |
Loại dự án: | Dự án nhóm C | |
Ngành: | Thuỷ lợi | |
Nguồn vốn: | Ngân sách Nhà nước , | |
Tổng mức đầu tư: |
Kế hoạch đấu thầu: Kế hoạch đấu thầu dự án đầu tư sửa chữa, nâng cấp các hồ chứa nước trên điạ bàn tỉnh Yên Bái (Đợt 1) (08 gói thầu)
Phương thức đầu thầu của Gói thầu số 10 và 11 theo khoản 10 Điều 41 Nghị định số 58/2008/NĐ-CP ngày 05/5/2008
Số hiệu gói thầu | Tên gói thầu | Giá gói thầu | Nguồn vốn: | Phương thức đấu thầu | Hình thức lựa chọn nhà thầu | Thời gian tổ chức đấu thầu | Phương thức hợp đồng: | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
04 | Xây dựng công trình hồ Đầm Châu | [‘Ng\xc3\xa2n s\xc3\xa1ch Nh\xc3\xa0 n\xc6\xb0\xe1\xbb\x9bc\r’] | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu , Trong nước, Không sơ tuyển | Quý IV năm 2008 | Theo đơn giá | 6 tháng | |
05 | Xây dựng công trình hồ Đồng Chuổm | [‘Ng\xc3\xa2n s\xc3\xa1ch Nh\xc3\xa0 n\xc6\xb0\xe1\xbb\x9bc\r’] | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu , Trong nước, Không sơ tuyển | Quý IV năm 2008 | Theo đơn giá | 6 tháng | |
06 | Xây dựng công trình hồ Thôn Lý | [‘Ng\xc3\xa2n s\xc3\xa1ch Nh\xc3\xa0 n\xc6\xb0\xe1\xbb\x9bc\r’] | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu , Trong nước, Không sơ tuyển | Quý IV năm 2008 | Theo đơn giá | 6 tháng | |
07 | Xây dựng công trình hồ Roong Nụ | [‘Ng\xc3\xa2n s\xc3\xa1ch Nh\xc3\xa0 n\xc6\xb0\xe1\xbb\x9bc\r’] | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu , Trong nước, Không sơ tuyển | Quý IV năm 2008 | Theo đơn giá | 6 tháng | |
08 | Xây dựng công trình hồ Gốc Hồng | [‘Ng\xc3\xa2n s\xc3\xa1ch Nh\xc3\xa0 n\xc6\xb0\xe1\xbb\x9bc\r’] | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi , Trong nước, Không sơ tuyển | Quý IV năm 2008+ Quý I năm 2009 | Theo đơn giá | 8 tháng | |
09 | Xây dựng công trình hồ Giếng | [‘Ng\xc3\xa2n s\xc3\xa1ch Nh\xc3\xa0 n\xc6\xb0\xe1\xbb\x9bc\r’] | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu , Trong nước, Không sơ tuyển | Quý IV năm 2008 | Theo đơn giá | 6 tháng | |
10 | Giám sát kỹ thuật xây dựng công trình | [‘Ng\xc3\xa2n s\xc3\xa1ch Nh\xc3\xa0 n\xc6\xb0\xe1\xbb\x9bc\r’] | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu , Trong nước, Có sơ tuyển | Quý IV năm 2008 | Theo thời gian | Theo thời gian thi công công trình | |
11 | Bảo hiểm xây dựng công trình | [‘Ng\xc3\xa2n s\xc3\xa1ch Nh\xc3\xa0 n\xc6\xb0\xe1\xbb\x9bc\r’] | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu , Trong nước, Có sơ tuyển | Quý IV năm 2008 | Theo tỷ lệ phần trăm | Theo quy định hiện hành |