Kế hoạch đấu thầu: Kế hoạch Đấu thầu Dự án thành phần số 5: Cải tạo Nâng cấp cơ sở hạ tầng cấp 3 giai đoạn II thuộc Dự án nâng cấp Đô thị Thành phố Cần Thơ, Dự án nhóm B, ngành Xây dựng
Quyết định đầu tư/Giấy phép đầu tư: | Cơ quan ban hành: | Chính phủ |
Số hiệu: | ||
Ngày ban hành: | 30/05/2003 | |
Thông tin về Quyết định phê duyệt KHĐT: | Cơ quan ban hành: | Ủy ban Nhân dân Thành phố Cần Thơ |
Số hiệu: | 366/QĐ-UBND | |
Ngày ban hành: | 09/02/2009 | |
Loại dự án: | Dự án nhóm B | |
Ngành: | Xây dựng | |
Nguồn vốn: | Ngân sách Nhà nước , Viện trợ , WB , | |
Tổng mức đầu tư: |
Kế hoạch đấu thầu: Kế hoạch Đấu thầu Dự án thành phần số 5: Cải tạo Nâng cấp cơ sở hạ tầng cấp 3 giai đoạn II thuộc Dự án nâng cấp Đô thị Thành phố Cần Thơ (22 gói thầu)
Số hiệu gói thầu | Tên gói thầu | Giá gói thầu | Nguồn vốn: | Phương thức đấu thầu | Hình thức lựa chọn nhà thầu | Thời gian tổ chức đấu thầu | Phương thức hợp đồng: | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CP1-2 | Trường học + Trạm Y tế 1: Trường Mẫu giáo An Phú, Trạm Y tế An Phú, trường Mẫu giáo Hưng Lợi, Trạm y tế Hưng Lợi, Trường Mẫu giáo An Nghiệp, Trạm y tế An Nghiệp, Trường Mẫu giáo 1 tháng 6 | WB | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi , Trong nước, Không sơ tuyển | 2009-2010 | Theo đơn giá | 390 ngày | |
CP2-2 | TRƯỜNG HỌC+TRẠM Y TẾ 2 : Trường TH Thới Bình 1, Trạm y tế An Hòa, Trạm y tế An Thới, Trường Mầm non Bình Thủy, Trường Mầm non Hoa hồng – Trà Nóc | WB | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi , Trong nước, Không sơ tuyển | 2009-2010 | Theo đơn giá | 390 ngày | |
CSPH1 | Gói giám sát, quản lý hợp đồng 1: Giám sát 02 gói xây lắp CP1-2, CP2-2. | WB | Hai túi hồ sơ | Theo yêu cầu của nhà tài trợ, Trong nước, Có sơ tuyển | 2009-2010 | Theo thời gian | 480 ngày | |
CP3-2 | CÁC HẺM KHÔNG BỊ ẢNH HƯỞNG (11 hẻm) : Hẻm 123 Trần Hưng Đạo, hẻm 105 Lý Tự Trọng, hẻm 108 đường 30/4 – Phường An Phú; hẻm 70 Cách Mạng Tháng 8, hẻm 88 Cách Mạng Tháng 8 – Phường Cái Khế; Hẻm 132/16 Hùng Vương, hẻm 132/12 Hùng Vương – Phường Thới Bình; hẻm 36 đường 3/2, hẻm 38 đường 3/2 – Phường Hưng Lợi; Đoạn giữa ngã ba hẻm Ngô Đức Kế, hẻm 57 Cách Mạng Tháng 8 – phường An Thới | WB | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi , Trong nước, Không sơ tuyển | 2009-2010 | Theo đơn giá | 300 ngày | |
CP4-2 | PHƯỜNG AN HÒA – 1 (06 hẻm): Hẻm 147 Cách Mạng Tháng 8, hẻm140B Nguyễn Văn Cừ, hẻm188 Nguyễn Văn Cừ, hẻm 38 nối dài Trần Việt Châu, hẻm 54 Trần Việt Châu và các hẻm nhánh của hẻm 54, hẻm 147 Nguyễn Văn Cừ. | WB | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi , Trong nước, Không sơ tuyển | 2009-2010 | Theo đơn giá | 390 ngày | |
Cp16-2 | PHƯỜNG THỚI BÌNH (07 hẻm) Hẻm 90/32 Hùng Vương, hẻm 90/2 Hùng Vương, hẻm 90/20 Hùng Vương, Hẻm 77B Phạm Ngũ Lão, hẻm 61 Hùng Vương, hẻm 4 qua 14 Bà Huyện Thị Thanh Quan, hẻm 6 Bùi Thị Xuân | WB | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi , Trong nước, Không sơ tuyển | 2009-2010 | Theo đơn giá | 330 ngày | |
CP12-2 | PHƯỜNG XUÂN KHÁNH – 1 (07 hẻm): Hẻm 1 Mậu Thân, hẻm 2 Mậu Thân, hẻm 3 Mậu Thân, hẻm 4 Mậu Thân, hẻm 5 Mậu Thân, hẻm 8 Mậu Thân, hẻm 9 Mậu Thân | WB | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi , Trong nước, Không sơ tuyển | 2009-2010 | Theo đơn giá | 360 ngày | |
CP11-2 | PHƯỜNG HƯNG LỢI (07 hẻm) Hẻm 69 + 21 + 22 Tầm Vu, hẻm 190 + hẻm nhánh Đường 30/4, hẻm 90 Đường 30/4, hẻm 102 Đường 3/2 | WB | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi , Trong nước, Không sơ tuyển | 2009-2010 | Theo đơn giá | 390 ngày | |
CSPH2 | Gói giám sát, quản lý hợp đồng 2: giám sát 5 goi thầu CP3, CP4, CP16, CP12, CP11 | WB | Hai túi hồ sơ | Theo yêu cầu của nhà tài trợ, Trong nước, Có sơ tuyển | 2009-2011 | Theo thời gian | 540 ngày | |
CP13-2 | PHƯỜNG XUÂN KHÁNH – 2 (13 hẻm): Hẻm 184 Nguyễn Thị Minh Khai, hẻm 33 đường Quang Trung, hẻm 9 đường Quang Trung, nhánh hẻm 9 đến hẻm 71 Quang Trung (trong và ngoài), hẻm 71 đường Quang Trung, hẻm 125 đường 30/4, hẻm 99 đường 30/4, hẻm 97 đường, hẻm 83 QT, hẻm cạnh 138 Tầm Vu, 15 Mậu Thân, 149 đường 30/4. | WB | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi , Trong nước, Không sơ tuyển | 2009-2010 | Theo đơn giá | 390 ngày | |
CP7-2 | PHƯỜNG AN LẠC -1 (06 hẻm): Hẻm Cao bá Quát nối dài, hẻm 123 Châu Văn Liêm đến hẻm 50 Đồng Khởi, hẻm 158 Phan Đình Phùng, hẻm 80 Điện Biên Phủ, hẻm 192 Phan Đình Phùng, hẻm 14 Nguyễn Thị Minh Khai. | WB | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi , Trong nước, Không sơ tuyển | 2009-2010 | Theo đơn giá | 360 ngày | |
CP8-2 | PHƯỜNG AN LẠC -2 (05 hẻm): Hẻm 32 Nguyễn Thị Minh Khai, hẻm 112 Nguyễn Thị Minh Khai, hẻm 128 Nguyễn Thị Minh Khai, hẻm 50 Quang Trung, hẻm 132 Nguyễn Thị Minh Khai. | WB | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi , Trong nước, Không sơ tuyển | 2009-2010 | Theo đơn giá | 240 ngày | |
CP9-2 | PHƯỜNG AN PHÚ – 1 (08 hẻm): Hẻm nhánh của hẻm thời trang Lý Tự Trọng, hẻm 133 Trần Hưng Đạo, hẻm 71 Lý Tự Trọng, hẻm 142 Mậu Thần, hẻm 1 Nguyễn Việt Hồng, hẻm 2 Nguyễn Việt Hồng, hẻm 2B Nguyễn Việt Hồng, hẻm 156 Mậu Thân. | WB | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi , Trong nước, Không sơ tuyển | 2009-2010 | Theo đơn giá | 300 ngày | |
CP10-2 | PHƯỜNG AN PHÚ – 2 (10 hẻm): Hẻm 42 đường 30/4, hẻm 16 (42 nối dài) đường 30/4, hẻm 108/41 đường 30/4 (hẻm 5), hẻm 3 Nguyễn Việt Hồng, hẻm 108/49 đường 30/4, hẻm 108/53 đường 30/4, hẻm 108/75 đường 30/4, hẻm 74 nối hẻm 108 đường 30/4, hẻm 160 đường 30/4, hẻm 48 Mậu Thân. | WB | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi , Trong nước, Không sơ tuyển | 2010-2011 | Theo đơn giá | 360 ngày | |
CP18-2 | PHƯỜNG BÌNH THỦY + TRÀ NÓC (09 hẻm) Hẻm 7 Lê Hồng Phong, hẻm 5 Lê Hồng Phong, Hẻm 5 qua hẻm 7 Lê Hồng Phong, hẻm 44 Lê Hồng Phong, hẻm 3 Lê Hồng Phong, hẻm 3 qua hẻm 5 Lê Hồng Phong, hẻm 29 Lê Hồng Phong, hẻm 1A Thới An Đông, hẻm 1 Lê Hồng Phong | WB | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi , Trong nước, Không sơ tuyển | 2010 – 2011 | Theo đơn giá | 360 ngày | |
CP5-2 | PHƯỜNG AN HÒA – 2 (06 hẻm): Hẻm 2 Phạm Ngũ Lão, hẻm 80 Phạm Ngũ Lão, hẻm 98 Phạm Ngũ Lão, hẻm 108 Phạm Ngũ Lão, hẻm 124 Phạm Ngũ Lão và các hẻm nhành, hẻm 98 Phạm Ngũ Lão nối dài. | WB | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi , Trong nước, Không sơ tuyển | 2010-2011 | Theo đơn giá | 360 ngày | |
CSPH3 | Gói giám sát, quản lý hợp đồng 3: Giám sát 7 gói thầu CP13, CP7, CP8, CP9, CP10, CP18, CP5 | WB | Hai túi hồ sơ | Theo yêu cầu của nhà tài trợ, Trong nước, Có sơ tuyển | 2009-2011 | Theo thời gian | 540 ngày | |
CP6-2 | PHƯỜNG AN HÒA – 3 (02 hẻm): Hẻm 2 Mậu Thân, hẻm 38 Mậu Thân. | WB | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi , Trong nước, Không sơ tuyển | 2010-2012 | Theo đơn giá | 400 ngày | |
CP14-2 | PHƯỜNG AN NGHIỆP (09 hẻm) Hẻm 98 Trần Hưng Đạo, hẻm 89 Huỳnh Thúc Kháng, hẻm 70 Trần Hưng Đạo qua 45 Huỳnh Thúc Kháng, hẻm 37 Huỳnh Thúc Kháng, hẻm 149 Huỳnh Thúc Kháng, hẻm 138 Trần Hưng Đạo, hẻm 53 Huỳnh Thúc Kháng, hẻm 182 Trần Hưng Đạo | WB | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi , Trong nước, Không sơ tuyển | 2010-2012 | Theo đơn giá | 450 ngày | |
CP17-2 | PHƯỜNG AN THỚI + BÙI HỮU NGHĨA (04 hẻm) Hẻm 220 CMT8, hẻm 194 + 208 CMT8, hẻm 164 CMT8. | WB | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi , Trong nước, Không sơ tuyển | 2010-2012 | Theo đơn giá | 300 ngày | |
CP15-2 | PHƯỜNG CÁI KHẾ (08 hẻm) Hẻm 68 CMT8, hẻm 65 Trần Phú, hẻm 54 CMT8, hẻm 4 CMT8, hẻm 21 Trần Phú, hẻm 156/52 Đoàn Thị Điểm, hẻm 44 CMT8, hẻm 108 CMT8 | WB | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi , Trong nước, Không sơ tuyển | 2010-2012 | Theo đơn giá | 400 ngày | |
CSPH4 | Gói giám sát, quản lý hợp đồng 4: giám sát 4 gói thầu CP6, CP14, CP17, CP15 | WB | Hai túi hồ sơ | Theo yêu cầu của nhà tài trợ, Trong nước, Có sơ tuyển | 2010-2012 | Theo thời gian | 540 ngày |