Kế hoạch đấu thầu: kế hoạch đấu thầu công trình cải tạo, nâng cấp Bảo tàng TP.Cần Thơ, dự án nhóm C, ngành Văn hóa
Quyết định đầu tư/Giấy phép đầu tư: | Cơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân TP.Cần Thơ |
Số hiệu: | 2012/QĐ-UBND | |
Ngày ban hành: | 15/08/2008 | |
Thông tin về Quyết định phê duyệt KHĐT: | Cơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân TP.Cần Thơ |
Số hiệu: | 355/QD-UBND | |
Ngày ban hành: | 06/02/2009 | |
Loại dự án: | Dự án nhóm C | |
Ngành: | Văn hoá | |
Nguồn vốn: | Vốn ngân sách, | |
Tổng mức đầu tư: |
Kế hoạch đấu thầu: kế hoạch đấu thầu công trình cải tạo, nâng cấp Bảo tàng TP.Cần Thơ (13 gói thầu)
Số hiệu gói thầu | Tên gói thầu | Giá gói thầu | Nguồn vốn: | Phương thức đấu thầu | Hình thức lựa chọn nhà thầu | Thời gian tổ chức đấu thầu | Phương thức hợp đồng: | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01 | cải tạo, nâng cấp Bảo tàng thành phố Cần Thơ (xây lắp) | Vốn ngân sách | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, Trong nước, Không sơ tuyển | 03/2009 | Trọn gói | 04/2009 | |
02 | cung cấp trang thiết bị công trình: cải tạo, nâng cấp Bảo tàng thành phố | Vốn ngân sách | Một túi hồ sơ | Chào hàng cạnh tranh, Trong nước, Không sơ tuyển | 05/2009 | Trọn gói | 06/2009 | |
03 | thẩm tra thiết kế BVTC | Vốn ngân sách | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | 02/2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | 02/2009 | |
04 | thẩm tra dự toán | Vốn ngân sách | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | 02/2009 | Trọn gói | 02/2009 | |
05 | lập Báo cáo KTKT | Vốn ngân sách | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | 07/2008 | Trọn gói | 07/2008 | |
06 | lập HSMT và đánh giá HSDT | Vốn ngân sách | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | 02/2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | 02/2009 | |
07 | lập HSMT và đánh giá HSDT (thiết bị) | Vốn ngân sách | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | 03/2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | 04/2009 | ||
08 | tư vấn giám sát (xây lắp) | Vốn ngân sách | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | 03/2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | 04/2009 | ||
09 | tư vấn giám sát (thiết bị) | Vốn ngân sách | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | 03/2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | 06/2009 | ||
10 | kiểm định chất lượng công trình | Vốn ngân sách | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | 03/2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | 04/2009 | ||
11 | khảo sát đo vẽ hiện trạng | Vốn ngân sách | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | 06/2008 | Theo tỷ lệ phần trăm | 06/2008 | ||
12 | kiểm toán | Vốn ngân sách | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | 03/2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | 09/2009 | ||
13 | bảo hiểm | Vốn ngân sách | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | 03/2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | 06/2009 |