Kế hoạch đấu thầu các gói thầu kênh Chính Đông thuộc Tiểu dự án Hiện đại hóa thủy lợi Dầu tiếng, Dự án nhóm B, ngành Thủy Lợi
Quyết định đầu tư/Giấy phép đầu tư: | Cơ quan ban hành: | Bộ Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn |
Số hiệu: | 3725/QĐ-BNN-TL | |
Ngày ban hành: | 16/06/2002 | |
Thông tin về Quyết định phê duyệt KHĐT: | Cơ quan ban hành: | Bộ Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn |
Số hiệu: | 413/QĐ-BNN-TL | |
Ngày ban hành: | 02/03/2009 | |
Loại dự án: | Dự án nhóm B | |
Ngành: | Thuỷ lợi | |
Nguồn vốn: | WB, | |
Tổng mức đầu tư: |
Kế hoạch đấu thầu: Kế hoạch đấu thầu các gói thầu kênh Chính Đông thuộc Tiểu dự án Hiện đại hóa thủy lợi Dầu tiếng (14 gói thầu)
Số hiệu gói thầu | Tên gói thầu | Giá gói thầu | Nguồn vốn: | Phương thức đấu thầu | Hình thức lựa chọn nhà thầu | Thời gian tổ chức đấu thầu | Phương thức hợp đồng: | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Gói số 1 DT/IMC/KCĐ/XL1/2009 | Kênh Chính Đông đoạn K0-K4+300 | WB | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, Trong nước, Không sơ tuyển | 30/3/2009-4/5/2009 | Theo đơn giá | 20 tháng | |
Gói số 2 DT/IMC/KCĐ/XL2/2009 | Kênh Chính Đông đoạn K4+300-K6+550 | WB | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, Trong nước, Không sơ tuyển | 30/3/2009-4/5/2009 | Theo đơn giá | 20 tháng | |
Gói số 3 DT/IMC/KCĐ/XL3/2009 | Kênh Chính Đông đoạn K6+550-K8+698 | WB | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, Trong nước, Không sơ tuyển | 30/3/2009-4/5/2009 | Theo đơn giá | 20 tháng | |
Gói số 4 DT/IMC/KCĐ/XL4/2009 | Kênh Chính Đông đoạn K8+698-K12+073 | WB | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, Trong nước, Không sơ tuyển | 30/3/2009-4/5/2009 | Theo đơn giá | 20 tháng | |
Gói số 5 DT/IMC/KCĐ/XL5/2009 | Kênh Chính Đông đoạn K12+073-K13+896 | WB | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, Trong nước, Không sơ tuyển | 30/3/2009-4/5/2009 | Theo đơn giá | 20 tháng | |
Gói số 6 DT/IMC/KCĐ/XL6/2009 | Kênh Chính Đông đoạn K13+896-K17+000 | WB | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, Trong nước, Không sơ tuyển | 30/3/2009-4/5/2009 | Theo đơn giá | 20 tháng | |
Gói số 7 DT/IMC/KCĐ/XL7/2009 | Kênh Chính Đông đoạn K17+000-K19+948 | WB | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, Trong nước, Không sơ tuyển | 30/3/2009-4/5/2009 | Theo đơn giá | 20 tháng | |
Gói số 8 DT/IMC/KCĐ/XL8/2009 | Kênh Chính Đông đoạn K20+173-K23+600 | WB | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, Trong nước, Không sơ tuyển | 30/3/2009-4/5/2009 | Theo đơn giá | 20 tháng | |
Gói số 9 DT/IMC/KCĐ/XL9/2009 | Kênh Chính Đông đoạn K23+600-K26+983 | WB | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, Trong nước, Không sơ tuyển | 30/3/2009-4/5/2009 | Theo đơn giá | 20 tháng | |
Gói số 10 DT/IMC/KCĐ/XL10/2009 | Kênh Chính Đông đoạn K26+983-K30+292 | WB | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, Trong nước, Không sơ tuyển | 30/3/2009-4/5/2009 | Theo đơn giá | 20 tháng | |
Gói số 11 DT/IMC/KCĐ/XL11/2009 | Kênh Chính Đông đoạn K30+331-K34+063 | WB | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, Trong nước, Không sơ tuyển | 30/3/2009-4/5/2009 | Theo đơn giá | 20 tháng | |
Gói số 12 DT/IMC/KCĐ/XL12/2009 | Công trình trên kênh chính Đông | WB | Đấu thầu rộng rãi, Quốc tế, Không sơ tuyển | 30/3/2009-4/5/2009 | Theo đơn giá | 20 tháng | ||
Gói số 13 DT/IMC/KCĐ/XL13/2009 | Nâng cấp cửa van và thiết bị cơ khí kênh chính Đông và kênh Chính Tây | WB | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý 1+2 năm 2009 | Theo đơn giá | 18 tháng | |
Gói số14 DT/IMC/KCĐ/XL14/2009 | Hệ thống SCADA kênh chính Đông | WB | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý 1+2 năm 2009 | Theo đơn giá | 16 tháng |