Kế hoạch đấu thầu: Xây dựng mới trường THCS Bình Lợi Trung – Quận Bình Thạnh, dự án nhóm C, ngành Xây dựng
Quyết định đầu tư/Giấy phép đầu tư: | Cơ quan ban hành: | Uỷ Ban Nhân Dân Quận Bình Thạnh |
Số hiệu: | 2300/QĐ-UBND | |
Ngày ban hành: | 31/03/2009 | |
Thông tin về Quyết định phê duyệt KHĐT: | Cơ quan ban hành: | Uỷ Ban Nhân Dân Quận Bình Thạnh |
Số hiệu: | 2300/QĐ-UBND | |
Ngày ban hành: | 31/03/2009 | |
Loại dự án: | Dự án nhóm C | |
Ngành: | Xây dựng | |
Nguồn vốn: | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh, | |
Tổng mức đầu tư: |
Kế hoạch đấu thầu: Xây dựng mới trường THCS Bình Lợi Trung – Quận Bình Thạnh (9 gói thầu)
Số hiệu gói thầu | Tên gói thầu | Giá gói thầu | Nguồn vốn: | Phương thức đấu thầu | Hình thức lựa chọn nhà thầu | Thời gian tổ chức đấu thầu | Phương thức hợp đồng: | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thiết kế kỹ thuật xây dựng công trình | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Hai túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, Trong nước, Không sơ tuyển | 15/4/2009 đến 30/6/2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | Sau khi có QĐ phê duyệt kết quả đấu thầu | |
2 | Lập HSMT và PT đánh giá HSDT xây lắp | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | 30/9/2009 đến 15/01/2010 | Trọn gói | Từ ngày ký hợp đồng đến khi có QĐ phê duyệt kết quả đấu thầu | |
3 | Lập HSMT và PT đánh giá HSDT cung cấp TB | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | 30/9/2009 đến 15/01/2010 | Trọn gói | Từ ngày ký hợp đồng đến khi có QĐ phê duyệt kết quả đấu thầu | |
4 | Xây lắp | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, Trong nước, Không sơ tuyển | Tháng 4/2010 | Theo đơn giá | Dự kiến 18 tháng | |
5 | Thiết bị (Công trình + công nghệ) | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, Trong nước, Không sơ tuyển | Tháng 10/2011 | Theo đơn giá | Sau khi hoàn thành phần xây lắp | |
6 | Giám sát kỹ thuật xây lắp | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Hai túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, Trong nước, Không sơ tuyển | Tháng 4/2010 | Theo tỷ lệ phần trăm | Dự kiến 18 tháng | |
7 | Giám sát lắp đặt thiết bị | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Tháng 10/2011 | Theo tỷ lệ phần trăm | Sau khi hoàn thành phần xây lắp | |
8 | Chi phí TN nén tĩnh cọc | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Tháng 4/2010 | Theo đơn giá | Từ ngày ký hợp đồng thi công | |
9 | Bảo hiểm xây lắp và thiết bị | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Tháng 4/2010 | Theo tỷ lệ phần trăm | Từ ngày ký hợp đồng thi công |