Kế hoạch đấu thầu: Trường tiểu học Hùng Vương phường 8 quận 6, Dự án nhóm B, ngành Giáo dục
Quyết định đầu tư/Giấy phép đầu tư: | Cơ quan ban hành: | Uỷ ban nhân dân quận 6 |
Số hiệu: | 3143/QĐ-UBND-TCKH | |
Ngày ban hành: | 04/07/2008 | |
Thông tin về Quyết định phê duyệt KHĐT: | Cơ quan ban hành: | Uỷ ban nhân dân quận 6 |
Số hiệu: | 4596/QĐ-UBND-TCKH | |
Ngày ban hành: | 07/10/2008 | |
Loại dự án: | Dự án nhóm B | |
Ngành: | Giáo dục | |
Nguồn vốn: | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh, | |
Tổng mức đầu tư: |
Kế hoạch đấu thầu: Trường tiểu học Hùng Vương phường 8 quận 6 (15 gói thầu)
Số hiệu gói thầu | Tên gói thầu | Giá gói thầu | Nguồn vốn: | Phương thức đấu thầu | Hình thức lựa chọn nhà thầu | Thời gian tổ chức đấu thầu | Phương thức hợp đồng: | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01 | Thử tĩnh cọc | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Năm 2008-2009 | Trọn gói | 30 ngày | |
02 | Lập hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và tổng dự toán | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, Trong nước, Không sơ tuyển | Năm 2008-2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | 90 ngày | |
03 | Thẩm tra thiết kế kỹ thuật công trình | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Năm 2008-2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | 07 ngày | |
04 | Thẩm tra dự toán thiết kế công trình | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Năm 2008-2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | 21 ngày | |
05 | Lựa chọn nhà thầu tư vấn thiết kế bản vẽ thi công và tổng dự toán | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Năm 2008-2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | Từ khi ký hợp đồng đến khi có quyết định phê duyệt | |
06 | Lựa chọn nhà thầu tư vấn giám sát thi công xây lắp | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Năm 2008-2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | Từ khi ký hợp đồng đến khi có quyết định phê duyệt | |
07 | Tư vấn lựa chọn nhà thầu xây lắp | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Năm 2008-2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | Từ khi ký hợp đồng đến khi có quyết định phê duyệt | |
08 | Tư vấn lựa chọn nhà thầu thiết bị | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Năm 2008-2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | Từ khi ký hợp đồng đến khi có quyết định phê duyệt | |
09 | Tư vấn giám sát thi công xây lắp | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, Trong nước, Không sơ tuyển | Năm 2008-2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | Từ khi ký hợp đồng đến khi có quyết định phê duyệt | |
10 | Tư vấn giám sát thi công lắp đặt thiết bị | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Năm 2008-2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | Từ khi ký hợp đồng đến khi có quyết định phê duyệt | |
11 | Tư vấn chứng nhận sự phù hợp chất lượng công trình | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Năm 2008-2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | Từ khi ký hợp đồng đến khi có quyết định phê duyệt | |
12 | Bảo hiểm công trình | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Năm 2008-2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | Từ khi ký hợp đồng đến khi có quyết định phê duyệt | |
13 | Kiểm toán quyết toán công trình | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Năm 2008-2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | Từ khi ký hợp đồng đến khi có quyết định phê duyệt | |
14 | Nhà thầu thi công xây dựng công trình | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, Trong nước, Không sơ tuyển | Năm 2008-2009 | Theo đơn giá | 280 ngày | |
15 | Nhà thầu cung cấp lắp đặt thiết bị công trình | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, Trong nước, Không sơ tuyển | Năm 2008-2009 | Trọn gói | 30 ngày |