Kế hoạch đấu thầu: Xây dựng Trung tâm Văn hoá – Thể thao huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau. Dự án nhóm C, ngành Xây dựng
Quyết định đầu tư/Giấy phép đầu tư: | Cơ quan ban hành: | UBND tỉnh Cà Mau |
Số hiệu: | 1078/QĐ-UBND | |
Ngày ban hành: | 22/07/2008 | |
Thông tin về Quyết định phê duyệt KHĐT: | Cơ quan ban hành: | UBND tỉnh Cà Mau |
Số hiệu: | 735/QĐ-UBND | |
Ngày ban hành: | 29/04/2009 | |
Loại dự án: | Dự án nhóm C | |
Ngành: | Xây dựng | |
Nguồn vốn: | Ngân sách Nhà nước, | |
Tổng mức đầu tư: |
Kế hoạch đấu thầu: Xây dựng Trung tâm Văn hoá – Thể thao huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau (15 gói thầu)
Số hiệu gói thầu | Tên gói thầu | Giá gói thầu | Nguồn vốn: | Phương thức đấu thầu | Hình thức lựa chọn nhà thầu | Thời gian tổ chức đấu thầu | Phương thức hợp đồng: | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01 | Gói thầu 1: Khảo sát, lập dự án | Ngân sách Nhà nước | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý II năm 2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | 30 ngày | |
02 | Gói thầu 2: Thiết kế bản vẽ thi công – dự toán | Ngân sách Nhà nước | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý II năm 2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | 30 ngày | |
03 | Gói thầu 3: Thẩm tra thiết kế bản vẽ thi công – dự toán | Ngân sách Nhà nước | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý II năm 2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | 30 ngày | |
04 | Gói thầu 4: Lập hồ sơ mời thầu và phân tích đánh giá hồ sơ dự thầu xây lắp (giai đoạn I) | Ngân sách Nhà nước | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý II năm 2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | 45 ngày | |
05 | Gói thầu 5: Lập hồ sơ mời thầu và phân tích đánh giá hồ sơ dự thầu xây lắp (giai đoạn II) | Ngân sách Nhà nước | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý I năm 2011 | Theo tỷ lệ phần trăm | 45 ngày | |
06 | Gói thầu 6: Lập hồ sơ mời thầu và phân tích đánh giá hồ sơ dự thầu thiết bị | Ngân sách Nhà nước | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý II năm 2010 | Theo tỷ lệ phần trăm | 45 ngày | |
07 | Gói thầu 7: Giám sát thi công xây dựng (Giai đoạn I) | Ngân sách Nhà nước | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý II năm 2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | Theo hợp đồng xây lắp | |
08 | Gói thầu 8: Giám sát thi công xây dựng (Giai đoạn II) | Ngân sách Nhà nước | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý I năm 2011 | Theo tỷ lệ phần trăm | Theo hợp đồng xây lắp | |
09 | Gói thầu 9: Giám sát thi công lắp đặt thiết bị | Ngân sách Nhà nước | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý III năm 2010 | Theo tỷ lệ phần trăm | 45 ngày | |
10 | Gói thầu 10: Kiểm toán vốn đầu tư xây dựng | Ngân sách Nhà nước | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý I năm 2012 | Theo tỷ lệ phần trăm | 45 ngày | |
11 | Gói thầu 11: Giai đoạn I: San lấp mặt bằng, sân bóng đá, hệ thống cấp nước, nhà bảo vệ, cổng hàng rào chính, hàng rào sân bóng, cấp điện chiếu sáng ngoài trời | Ngân sách Nhà nước | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý III năm 2009 | Theo đơn giá | 360 ngày | |
12 | Gói thầu 12: Giai đoạn II: Khu thiết chế văn hoá, sân khấu ngoài trời, nhà vệ sinh công cộng, nhà xe, sân đường nội bộ, mương thoát nước, hàng rào phụ, hệ thống PCCC | Ngân sách Nhà nước | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý I năm 2011 | Theo đơn giá | 360 ngày | |
13 | Gói thầu 13: Mua sắm thiết bị | Ngân sách Nhà nước | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý II năm 2010 | Trọn gói | 30 ngày | |
14 | Gói thầu 14: Bảo hiểm công trình (Giai đoạn I) | Ngân sách Nhà nước | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý III năm 2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | 360 ngày | |
15 | Gói thầu 15: Bảo hiểm công trình (Giai đoạn II) | Ngân sách Nhà nước | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý I năm 2011 | Theo tỷ lệ phần trăm | 360 ngày |