Kế hoạch đấu thầu: Xây dựng mới Trường trung học cơ sở Bình Trị Đông B, phường Bình Trị Đông B, quận Bình Tân. Dự án nhóm C, ngành Giáo dục
Quyết định đầu tư/Giấy phép đầu tư: | Cơ quan ban hành: | UBND quận Bình Tân |
Số hiệu: | 2366/QĐ-UBMD | |
Ngày ban hành: | 12/03/2009 | |
Thông tin về Quyết định phê duyệt KHĐT: | Cơ quan ban hành: | UBND quận Bình Tân |
Số hiệu: | 2366/QĐ-UBND | |
Ngày ban hành: | 12/03/2009 | |
Loại dự án: | Dự án nhóm C | |
Ngành: | Giáo dục | |
Nguồn vốn: | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh, | |
Tổng mức đầu tư: |
Kế hoạch đấu thầu: Xây dựng mới Trường trung học cơ sở Bình Trị Đông B, phường Bình Trị Đông B, quận Bình Tân (20 gói thầu)
Số hiệu gói thầu | Tên gói thầu | Giá gói thầu | Nguồn vốn: | Phương thức đấu thầu | Hình thức lựa chọn nhà thầu | Thời gian tổ chức đấu thầu | Phương thức hợp đồng: | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01 | Tư vấn lập dự án đầu tư | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý II năm 2008 | Theo tỷ lệ phần trăm | 60 ngày | |
02 | Tư vấn khảo sát địa chất | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý II năm 2008 | Theo tỷ lệ phần trăm | 60 ngày | |
03 | Tư vấn khảo sát địa hình | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý II năm 2008 | Theo tỷ lệ phần trăm | 60 ngày | |
04 | Tư vấn lập bản đồ hiện trạng vị trí | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý II năm 2008 | Theo tỷ lệ phần trăm | 60 ngày | |
05 | Tư vấn thiết kế bản vẽ thi công và lập tổng dự tóan | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý II năm 2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | 120 ngày | |
06 | Tư vấn thẩm tra thiết kế bản vẽ thi công | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý III năm 2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | 60 ngày | |
07 | Tư vấn thẩm tra dự tóan | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý III năm 2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | 60 ngày | |
08 | Tư vấn lập hồ sơ mời thầuvà đánh giá HSĐT gói thầu giám sát thi công phần xây dựng | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý IV năm 2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | Từ lúc ký HĐ đến khi có quyết định KQĐT | |
09 | Tư vấn lập hồ sơ mời thầuvà đánh giá HSĐT thiết bị | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý I năm 2010 | Theo tỷ lệ phần trăm | Từ lúc ký HĐ đến khi có quyết định KQĐT | |
10 | Tư vấn giám sát kỹ thuật công xây lắp | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý I năm 2010 | Theo tỷ lệ phần trăm | 360 ngày | |
11 | Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý I năm 2010 | Theo tỷ lệ phần trăm | 60 ngày | |
12 | Tư vấn kiểm tra chứng nhận phù hợp CLCT | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý I năm 2010 | Theo tỷ lệ phần trăm | 360 ngày | |
13 | Tư vấn bảo hiếm xây lắp và lắp đặt thiết bị | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý I năm 2010 | Theo tỷ lệ phần trăm | 360 ngày | |
14 | Kiểm tóan công trình | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý IV năm 2010 | Theo tỷ lệ phần trăm | 30 ngày | |
15 | Lắp đặt thiết bị | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý III năm 2010 | Trọn gói | 90 ngày | |
16 | Xây lắp | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý I năm 2010 | Theo đơn giá | 360 ngày | |
17 | Tư vấn giám sát trạm biến áp 150KVA và lưới trung thế 22/0,4KV | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý II năm 2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | 30 ngày | |
18 | Tư vấn giám sát trạm biến áp 150KVA và lưới trung thế 22/0,4KV | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý I năm 2010 | Theo tỷ lệ phần trăm | 60 ngày | |
19 | Lắp đặt trạm biến áp 150KVA và lưới trung thế 22/0,4KV | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý I năm 2010 | Theo tỷ lệ phần trăm | 60 ngày | |
20 | Tư vấn thử tải tĩnh | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý I năm 2010 | Theo tỷ lệ phần trăm | 30 ngày |