Kế hoạch đấu thầu công trình nhà máy thuỷ điện Đa Krông 1. Dự án nhóm B, ngành Điện.
Quyết định đầu tư/Giấy phép đầu tư: | Cơ quan ban hành: | Công ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 |
Số hiệu: | Số 31/QĐ-HĐQT | |
Ngày ban hành: | 19/05/2009 | |
Thông tin về Quyết định phê duyệt KHĐT: | Cơ quan ban hành: | Công ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 |
Số hiệu: | 44/QĐ-HĐQT | |
Ngày ban hành: | 13/07/2009 | |
Loại dự án: | Dự án nhóm B | |
Ngành: | Điện | |
Nguồn vốn: | Vốn tự có và vốn vay tín dụng, | |
Tổng mức đầu tư: |
Kế hoạch đấu thầu: Kế hoạch đấu thầu công trình nhà máy thuỷ điện Đa Krông 1 (28 gói thầu)
Số hiệu gói thầu | Tên gói thầu | Giá gói thầu | Nguồn vốn: | Phương thức đấu thầu | Hình thức lựa chọn nhà thầu | Thời gian tổ chức đấu thầu | Phương thức hợp đồng: | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Gói số 1 | Cung cấp thiết bị cơ khí thủy lực , thuỷ công và thiết bị điện trong nhà máy | Vốn tự có và vốn vay tín dụng | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, Quốc tế, Không sơ tuyển | Quý II/2010 | Theo đơn giá | 18 tháng | |
Gói số 2 | Cung cấp, lắp đặt thiết bị cơ khí thuỷ công đập dâng – đập tràn, cửa nhận nước và đường hầm | Vốn tự có và vốn vay tín dụng | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý I/2010 | Theo đơn giá | 20 tháng | |
Gói số 3 | Xây dựng cửa nhận nước, đường hầm áp lực, tháp điều áp, nhà máy, kênh xả và công trình phụ trợ | Vốn tự có và vốn vay tín dụng | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý IV/2009 | Theo đơn giá | 20 Tháng | |
Gói số 4 | Xây dựng đập dâng – đập tràn, công trình phụ trợ và lắp đặt thiết bị quan trắc | Vốn tự có và vốn vay tín dụng | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý I/2010 | Theo đơn giá | 20 Tháng | |
Gói số 5 | Xây dựng đường quản lý vận hành VH1 và cầu qua sông Đa Krông | Vốn tự có và vốn vay tín dụng | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý IV/2009 | Theo đơn giá | 20 Tháng | |
Gói số 6 | Xây dựng và lắp đặt trạm biến áp nâng, đoạn đường dây đấu nối vào trạm | Vốn tự có và vốn vay tín dụng | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý IV/2010 | Theo đơn giá | 20 Tháng | |
Gói số 7 | Cung cấp VTTB và thi công xây dựng đường dây; trạm cấp điện thi công | Vốn tự có và vốn vay tín dụng | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý IV/2009 | Theo đơn giá | 06 tháng | |
Gói số 8 | Cung cấp máy biến áp | Vốn tự có và vốn vay tín dụng | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý IV/2010 | Theo đơn giá | 06 tháng | |
Gói số 9 | Cung cấp thiết bị nhất thứ trạm biến áp nâng và hệ thống đo đếm | Vốn tự có và vốn vay tín dụng | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý IV/2010 | Theo đơn giá | 06 tháng | |
Gói số 10 | Cung cấp thiết bị trạm biến áp cấp điện thi công | Vốn tự có và vốn vay tín dụng | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý III/2009 | Theo đơn giá | 02 tháng | |
Gói số 12 | Lắp đặt thiết bị cơ khí thuỷ lực, thuỷ công và thiết bị điện trong nhà máy | Vốn tự có và vốn vay tín dụng | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý III/2010 | Theo đơn giá | 10 tháng | |
Gói số 13 | Thí nghiệm hiệu chỉnh nhà máy | Vốn tự có và vốn vay tín dụng | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý III/2011 | Theo đơn giá | 03 tháng | |
Gói số 14 | Vận chuyển thiết bị nhập khẩu | Vốn tự có và vốn vay tín dụng | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý III/2010 | Theo đơn giá | 12 tháng | |
Gói số 16 | Tư vấn khảo sát và lập TKBVTC đường QLVH VH1 và cầu qua sông Đa Krông | Vốn tự có và vốn vay tín dụng | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý III/2009 | Theo đơn giá | 02 tháng | |
Gói số 17 | Tư vấn khảo sát và lập TKBVTC hệ thống cấp điện thi công, đấu nối và vận hành | Vốn tự có và vốn vay tín dụng | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý III/2009 | Theo đơn giá | 02 tháng | |
Gói số 19 | Tư vấn khảo sát xây dựng phục vuj lập TKBVTC hạng mục cụm đầu mối, tuyến năng lượng và công trình phụ trợ | Vốn tự có và vốn vay tín dụng | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý III/2009 | Theo đơn giá | 06 tháng | |
Gói số 21 | Tư vấn lập thiết kế BVTC hạng mục cụm đầu mối, tuyến năng lượng và công trình phụ trợ | Vốn tự có và vốn vay tín dụng | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý III/2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | 06 tháng | |
Gói số 29 | Tư vấn giám sát môi trường trong giai đoạn thi công | Vốn tự có và vốn vay tín dụng | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý I/2010 | Theo đơn giá | 20 tháng | |
Gói số 30 | Kiểm tra chất lượng vật liệu, kiểm định chất lượng công trình theo yêu cầu của chủ đầu tư | Vốn tự có và vốn vay tín dụng | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý I/2010 | Theo đơn giá | 20 tháng | |
Gói số 31 | Kiểm tra và chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình | Vốn tự có và vốn vay tín dụng | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý I/2010 | Theo đơn giá | 20 tháng | |
Gói số 32 | Rà phá bom mìn vật nổ giai đoạn lập BVTC | Vốn tự có và vốn vay tín dụng | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý I/2010 | Theo đơn giá | 03 tháng | |
Gói số 33 | Bảo hiểm xây dựng và lắp đặt công trình; bảo hiểm vận chuyển thiết bị | Vốn tự có và vốn vay tín dụng | Một túi hồ sơ | Đấu thầu hạn chế, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý I/2010 | Theo tỷ lệ phần trăm | 20 tháng | |
Gói số 34 | Quan trắc biến dạng công trình | Vốn tự có và vốn vay tín dụng | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý I/2010 | Theo đơn giá | 20 tháng | |
Gói số 36 | Kiểm toán công trình | Vốn tự có và vốn vay tín dụng | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý III/2011 | Theo tỷ lệ phần trăm | 06 tháng | |
Gói số 39 | Xây dựng lưới tam giác thuỷ công, thuỷ chuẩn và đưa tim mốc ra thực địa | Vốn tự có và vốn vay tín dụng | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý I/2010 | Theo đơn giá | 03 tháng | |
Gói số 41 | Lập phương án phòng chống cháy nổ | Vốn tự có và vốn vay tín dụng | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý I/2010 | Theo đơn giá | 03 tháng | |
Gói thầu số 42 | Phòng chống cháy rừng | Vốn tự có và vốn vay tín dụng | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý I/2010 | Theo đơn giá | 03 tháng | |
Gói số 18 | Tư vấn khảo sát và lập TKBVTC khu nhà QLVH và công trình đồng bộ | Vốn tự có và vốn vay tín dụng | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý III/2009 | Theo đơn giá | 02 tháng |