Kế hoạch đấu thầu: Xây dựng mới Trụ sở Ủy ban nhân dân phường 15 – quận Phú Nhuận. Cơ quan ban hành: Ủy ban nhân dân quận Phú Nhuận
Quyết định đầu tư/Giấy phép đầu tư: | Cơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân quận Phú Nhuận |
Số hiệu: | 312/QĐ-UBND | |
Ngày ban hành: | 18/04/2008 | |
Thông tin về Quyết định phê duyệt KHĐT: | Cơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân quận Phú Nhuận |
Số hiệu: | 1223/QĐ-UBND | |
Ngày ban hành: | 17/12/2008 | |
Loại dự án: | Dự án nhóm C | |
Ngành: | Xây dựng | |
Nguồn vốn: | Vốn ngân sách , | |
Tổng mức đầu tư: |
Kế hoạch đấu thầu: Xây dựng mới Trụ sở Ủy ban nhân dân phường 15 – quận Phú Nhuận (08 gói thầu)
Số hiệu gói thầu | Tên gói thầu | Giá gói thầu | Nguồn vốn: | Phương thức đấu thầu | Hình thức lựa chọn nhà thầu | Thời gian tổ chức đấu thầu | Phương thức hợp đồng: | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01 | Lập báo cáo kinh tế kỹ thuật và thiết kế. | [‘V\xe1\xbb\x91n ng\xc3\xa2n s\xc3\xa1ch\r’] | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu , Trong nước, Không sơ tuyển | Năm 2008-2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | 06 tháng | |
02 | Khảo sát địa chất | [‘V\xe1\xbb\x91n ng\xc3\xa2n s\xc3\xa1ch\r’] | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu , Trong nước, Không sơ tuyển | Năm 2008-2009 | Trọn gói | 30 ngày | |
03 | Thẩm tra thiết kế và tổng dự toán | [‘V\xe1\xbb\x91n ng\xc3\xa2n s\xc3\xa1ch\r’] | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu , Trong nước, Không sơ tuyển | Năm 2008-2009 | Trọn gói | 60 ngày | |
04 | Lập HSMT và đánh giá HSDT gói thầu Xây lắp | [‘V\xe1\xbb\x91n ng\xc3\xa2n s\xc3\xa1ch\r’] | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu , Trong nước, Không sơ tuyển | Năm 2008-2009 | Trọn gói | Từ khi ký hợp òồng đến ngày có quyết định phê duyệt KQĐT | |
05 | Xây lắp | [‘V\xe1\xbb\x91n ng\xc3\xa2n s\xc3\xa1ch\r’] | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi , Trong nước, Không sơ tuyển | Năm 2008-2009 | Theo đơn giá | 08 tháng | |
06 | Tư vấn giám sát | [‘V\xe1\xbb\x91n ng\xc3\xa2n s\xc3\xa1ch\r’] | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu , Trong nước, Không sơ tuyển | Năm 2008-2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | 08 tháng | |
07 | chứng nhận sự phù hợp chất lượng công trình xây dựng | [‘V\xe1\xbb\x91n ng\xc3\xa2n s\xc3\xa1ch\r’] | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu , Trong nước, Không sơ tuyển | Năm 2008-2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | 08 tháng | |
08 | Bảo hiểm công trình | [‘V\xe1\xbb\x91n ng\xc3\xa2n s\xc3\xa1ch\r’] | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu , Trong nước, Không sơ tuyển | Năm 2008-2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | 20 tháng |